MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,806,773,100 311,147,691,183 393,937,144,773 429,630,145,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,567,117,832 7,108,168,089 25,866,223,804 67,220,698,271
1. Tiền 13,567,117,832 4,108,168,089 22,866,223,804 6,720,698,271
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000 60,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,000,000,000 188,200,000,000 206,735,000,000 148,635,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,000,000,000 188,200,000,000 206,735,000,000 148,635,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,183,082,368 74,158,463,054 112,872,568,961 103,640,039,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,841,215,554 15,486,442,045 18,363,854,825 18,987,645,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,224,152,344 54,064,953,589 61,146,927,388 24,048,054,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,080,678,470 5,570,031,420 4,324,750,748 11,567,303,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,612,930,580 38,273,761,857 48,075,918,382 102,303,314,018
1. Hàng tồn kho 41,612,930,580 38,273,761,857 48,075,918,382 102,303,314,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,443,642,320 3,407,298,183 387,433,626 7,831,093,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,202,854,340 3,163,091,792 367,236,969 7,831,093,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,787,980 244,206,391 20,196,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 723,061,514,912 746,429,827,856 648,915,901,197 705,946,530,592
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 497,251,422,633 520,615,411,304 499,816,812,950 507,230,674,841
1. Tài sản cố định hữu hình 496,701,422,633 520,065,411,304 499,266,812,950 506,680,674,841
- Nguyên giá 1,354,601,548,229 1,401,808,887,211 1,404,875,673,036 1,434,061,235,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -857,900,125,596 -881,743,475,907 -905,608,860,086 -927,380,561,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Nguyên giá 2,463,734,819 2,463,734,819 2,463,734,819 2,463,734,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,913,734,819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,588,333,395 92,032,657,668 100,732,329,363 150,349,096,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,588,333,395 92,032,657,668 100,732,329,363 150,349,096,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,221,758,884 133,781,758,884 48,366,758,884 48,366,758,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,022,387,984 43,022,387,984 43,022,387,984 43,022,387,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,855,000,000 85,415,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,002,868,288,012 1,057,577,519,039 1,042,853,045,970 1,135,576,675,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,990,285,092 97,333,416,244 74,822,731,745 107,431,589,654
I. Nợ ngắn hạn 69,643,253,400 92,143,650,190 69,632,965,691 101,300,175,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,057,283,497 4,461,687,435 8,781,738,574 33,739,749,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 853,410,012 10,752,162,581 11,843,448,764 12,524,833,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,211,970,089 10,458,361,128 11,487,813,621 10,921,364,731
4. Phải trả người lao động 25,729,360,442 31,845,873,197 16,589,333,799 24,855,724,507
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,769,993,214 8,939,566,867 850,680,728 5,541,084,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,192,081,782 2,937,276,661 1,551,215,123 1,703,590,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,246,172,251 4,403,437,889 4,403,437,889 4,560,703,527
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,582,982,113 18,345,284,432 14,125,297,193 7,453,124,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,347,031,692 5,189,766,054 5,189,766,054 6,131,414,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,098,913,975
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,347,031,692 5,189,766,054 5,189,766,054 5,032,500,416
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 927,878,002,920 960,244,102,795 968,030,314,225 1,028,145,086,246
I. Vốn chủ sở hữu 927,878,002,920 960,244,102,795 968,030,314,225 1,028,145,086,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,024,048 23,283,701,217 23,223,137,842 23,223,137,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,842,978,872 36,960,401,578 44,807,176,383 104,921,948,404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,838,437,669 36,955,860,375 43,642,133,793 103,756,905,814
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,541,203 4,541,203 1,165,042,590 1,165,042,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,002,868,288,012 1,057,577,519,039 1,042,853,045,970 1,135,576,675,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.