TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
279,806,773,100 |
311,147,691,183 |
393,937,144,773 |
429,630,145,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,567,117,832 |
7,108,168,089 |
25,866,223,804 |
67,220,698,271 |
|
1. Tiền |
13,567,117,832 |
4,108,168,089 |
22,866,223,804 |
6,720,698,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
60,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,000,000,000 |
188,200,000,000 |
206,735,000,000 |
148,635,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,000,000,000 |
188,200,000,000 |
206,735,000,000 |
148,635,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,183,082,368 |
74,158,463,054 |
112,872,568,961 |
103,640,039,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,841,215,554 |
15,486,442,045 |
18,363,854,825 |
18,987,645,225 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,224,152,344 |
54,064,953,589 |
61,146,927,388 |
24,048,054,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,080,678,470 |
5,570,031,420 |
4,324,750,748 |
11,567,303,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,612,930,580 |
38,273,761,857 |
48,075,918,382 |
102,303,314,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,612,930,580 |
38,273,761,857 |
48,075,918,382 |
102,303,314,018 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,443,642,320 |
3,407,298,183 |
387,433,626 |
7,831,093,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,202,854,340 |
3,163,091,792 |
367,236,969 |
7,831,093,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,787,980 |
244,206,391 |
20,196,657 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
723,061,514,912 |
746,429,827,856 |
648,915,901,197 |
705,946,530,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
497,251,422,633 |
520,615,411,304 |
499,816,812,950 |
507,230,674,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
496,701,422,633 |
520,065,411,304 |
499,266,812,950 |
506,680,674,841 |
|
- Nguyên giá |
1,354,601,548,229 |
1,401,808,887,211 |
1,404,875,673,036 |
1,434,061,235,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-857,900,125,596 |
-881,743,475,907 |
-905,608,860,086 |
-927,380,561,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,588,333,395 |
92,032,657,668 |
100,732,329,363 |
150,349,096,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,588,333,395 |
92,032,657,668 |
100,732,329,363 |
150,349,096,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,221,758,884 |
133,781,758,884 |
48,366,758,884 |
48,366,758,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,855,000,000 |
85,415,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,002,868,288,012 |
1,057,577,519,039 |
1,042,853,045,970 |
1,135,576,675,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,990,285,092 |
97,333,416,244 |
74,822,731,745 |
107,431,589,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,643,253,400 |
92,143,650,190 |
69,632,965,691 |
101,300,175,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,057,283,497 |
4,461,687,435 |
8,781,738,574 |
33,739,749,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
853,410,012 |
10,752,162,581 |
11,843,448,764 |
12,524,833,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,211,970,089 |
10,458,361,128 |
11,487,813,621 |
10,921,364,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,729,360,442 |
31,845,873,197 |
16,589,333,799 |
24,855,724,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,769,993,214 |
8,939,566,867 |
850,680,728 |
5,541,084,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,192,081,782 |
2,937,276,661 |
1,551,215,123 |
1,703,590,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,246,172,251 |
4,403,437,889 |
4,403,437,889 |
4,560,703,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,582,982,113 |
18,345,284,432 |
14,125,297,193 |
7,453,124,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,347,031,692 |
5,189,766,054 |
5,189,766,054 |
6,131,414,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,098,913,975 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,347,031,692 |
5,189,766,054 |
5,189,766,054 |
5,032,500,416 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
927,878,002,920 |
960,244,102,795 |
968,030,314,225 |
1,028,145,086,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
927,878,002,920 |
960,244,102,795 |
968,030,314,225 |
1,028,145,086,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,024,048 |
23,283,701,217 |
23,223,137,842 |
23,223,137,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,842,978,872 |
36,960,401,578 |
44,807,176,383 |
104,921,948,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,838,437,669 |
36,955,860,375 |
43,642,133,793 |
103,756,905,814 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,541,203 |
4,541,203 |
1,165,042,590 |
1,165,042,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,002,868,288,012 |
1,057,577,519,039 |
1,042,853,045,970 |
1,135,576,675,900 |
|