MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,159,906,996 10,809,524,381 12,562,163,873 15,186,692,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,491,398,739 2,729,949,725 4,776,626,802 4,658,543,521
1. Tiền 1,491,398,739 2,729,949,725 4,776,626,802 4,658,543,521
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,748,953,495 4,891,989,602
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,748,953,495 4,891,989,602
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,775,189,531 3,446,212,068 3,083,548,767 3,248,769,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,065,820,031 1,381,309,660 1,356,605,812 1,226,533,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 260,272,727 260,272,727 314,172,727 260,272,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,458,296,553 1,844,026,739 1,469,724,916 1,836,338,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,199,780 -39,397,058 -56,954,688 -74,374,721
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,365,366,263 2,133,362,588 1,953,034,809 2,387,390,087
1. Hàng tồn kho 2,365,366,263 2,133,362,588 1,953,034,809 2,387,390,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,952,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,359,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,593,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,996,144,911 26,718,009,524 26,690,570,393 24,855,380,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,427,011,605 24,141,131,585 23,614,622,209 22,101,421,211
1. Tài sản cố định hữu hình 23,274,851,605 23,994,880,585 23,153,446,876 21,762,821,878
- Nguyên giá 52,808,089,196 55,923,835,113 57,851,663,968 59,370,357,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,533,237,591 -31,928,954,528 -34,698,217,092 -37,607,535,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 152,160,000 146,251,000 461,175,333 338,599,333
- Nguyên giá 195,000,000 195,000,000 545,000,000 545,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,840,000 -48,749,000 -83,824,667 -206,400,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,948,399 10,529,139 88,642,520 78,872,432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,948,399 10,529,139 88,642,520 78,872,432
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,547,184,907 2,566,348,800 2,987,305,664 2,675,086,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,524,946,257 2,513,439,690 2,934,396,554 2,652,847,716
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,238,650 52,909,110 52,909,110 22,238,650
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,156,051,907 37,527,533,905 39,252,734,266 40,042,072,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,410,481,094 3,178,602,039 3,848,697,665 4,654,169,699
I. Nợ ngắn hạn 1,410,481,094 3,178,602,039 3,848,697,665 4,592,602,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,649,546 125,649,546 64,145,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,867,503 456,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 673,627,245 876,696,547 533,208,763 496,595,681
4. Phải trả người lao động 443,305,341 1,493,110,779 2,333,646,553 2,020,226,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 111,193,253 264,545,554 264,545,554 111,193,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,301,982 210,164,502 121,865,662 968,939,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,053,273 208,435,111 315,914,084 475,502,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,567,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 61,567,350
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,745,570,813 34,348,931,866 35,404,036,601 35,387,903,266
I. Vốn chủ sở hữu 33,745,570,813 34,348,931,866 35,404,036,601 35,387,903,266
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,578,413,446 1,578,413,446 1,578,413,446 1,578,413,446
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,944,184,290 2,217,362,964 2,414,141,937 2,647,330,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,222,973,077 3,553,155,456 4,411,481,218 4,162,159,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,788,936,739 2,013,689,727 2,377,783,708 1,477,955,036
- LNST chưa phân phối kỳ này 434,036,338 1,539,465,729 2,033,697,510 2,684,204,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,156,051,907 37,527,533,905 39,252,734,266 40,042,072,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.