TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,159,906,996 |
10,809,524,381 |
12,562,163,873 |
15,186,692,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,491,398,739 |
2,729,949,725 |
4,776,626,802 |
4,658,543,521 |
|
1. Tiền |
1,491,398,739 |
2,729,949,725 |
4,776,626,802 |
4,658,543,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,748,953,495 |
4,891,989,602 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,748,953,495 |
4,891,989,602 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,775,189,531 |
3,446,212,068 |
3,083,548,767 |
3,248,769,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,065,820,031 |
1,381,309,660 |
1,356,605,812 |
1,226,533,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
260,272,727 |
260,272,727 |
314,172,727 |
260,272,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,458,296,553 |
1,844,026,739 |
1,469,724,916 |
1,836,338,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,199,780 |
-39,397,058 |
-56,954,688 |
-74,374,721 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,365,366,263 |
2,133,362,588 |
1,953,034,809 |
2,387,390,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,365,366,263 |
2,133,362,588 |
1,953,034,809 |
2,387,390,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,952,463 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,359,091 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,593,372 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,996,144,911 |
26,718,009,524 |
26,690,570,393 |
24,855,380,009 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,427,011,605 |
24,141,131,585 |
23,614,622,209 |
22,101,421,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,274,851,605 |
23,994,880,585 |
23,153,446,876 |
21,762,821,878 |
|
- Nguyên giá |
52,808,089,196 |
55,923,835,113 |
57,851,663,968 |
59,370,357,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,533,237,591 |
-31,928,954,528 |
-34,698,217,092 |
-37,607,535,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
152,160,000 |
146,251,000 |
461,175,333 |
338,599,333 |
|
- Nguyên giá |
195,000,000 |
195,000,000 |
545,000,000 |
545,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,840,000 |
-48,749,000 |
-83,824,667 |
-206,400,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,948,399 |
10,529,139 |
88,642,520 |
78,872,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,948,399 |
10,529,139 |
88,642,520 |
78,872,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,547,184,907 |
2,566,348,800 |
2,987,305,664 |
2,675,086,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,524,946,257 |
2,513,439,690 |
2,934,396,554 |
2,652,847,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,238,650 |
52,909,110 |
52,909,110 |
22,238,650 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
35,156,051,907 |
37,527,533,905 |
39,252,734,266 |
40,042,072,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,410,481,094 |
3,178,602,039 |
3,848,697,665 |
4,654,169,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,410,481,094 |
3,178,602,039 |
3,848,697,665 |
4,592,602,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
125,649,546 |
125,649,546 |
64,145,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
153,867,503 |
456,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
673,627,245 |
876,696,547 |
533,208,763 |
496,595,681 |
|
4. Phải trả người lao động |
443,305,341 |
1,493,110,779 |
2,333,646,553 |
2,020,226,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,193,253 |
264,545,554 |
264,545,554 |
111,193,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,301,982 |
210,164,502 |
121,865,662 |
968,939,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,053,273 |
208,435,111 |
315,914,084 |
475,502,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
61,567,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
61,567,350 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,745,570,813 |
34,348,931,866 |
35,404,036,601 |
35,387,903,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,745,570,813 |
34,348,931,866 |
35,404,036,601 |
35,387,903,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,578,413,446 |
1,578,413,446 |
1,578,413,446 |
1,578,413,446 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,944,184,290 |
2,217,362,964 |
2,414,141,937 |
2,647,330,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,222,973,077 |
3,553,155,456 |
4,411,481,218 |
4,162,159,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,788,936,739 |
2,013,689,727 |
2,377,783,708 |
1,477,955,036 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
434,036,338 |
1,539,465,729 |
2,033,697,510 |
2,684,204,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
35,156,051,907 |
37,527,533,905 |
39,252,734,266 |
40,042,072,965 |
|