MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,412,550,751 6,654,038,058 5,243,080,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,462,973 1,166,441,112 1,349,169,983
1. Tiền 352,462,973 1,166,441,112 1,349,169,983
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,718,574,545 3,061,676,333 1,687,517,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,325,111,337 1,818,898,996 439,909,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 300,000,000 90,796,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,319,398 1,203,009,775 1,308,658,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,856,190 -51,028,910 -61,050,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,170,440,958 2,425,920,613 2,190,708,389
1. Hàng tồn kho 2,170,440,958 2,425,920,613 2,190,708,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,072,275 15,684,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,200,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,684,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,872,273
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,531,467,479 29,401,688,095 28,937,519,168
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,688,830,477 27,061,091,969 26,232,190,764
1. Tài sản cố định hữu hình 30,771,593,608 26,455,214,969 25,649,182,764
- Nguyên giá 50,387,695,364 51,553,448,249 53,415,757,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,616,101,756 -25,098,233,280 -27,766,574,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 651,615,000 605,877,000 583,008,000
- Nguyên giá 754,671,000 754,671,000 754,671,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,056,000 -148,794,000 -171,663,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,212,547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,621,869 74,212,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,542,637,002 1,966,383,579 2,405,328,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,542,637,002 1,922,234,043 2,389,546,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,149,536 15,781,902
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,944,018,230 36,055,726,153 34,180,600,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,762,940,011 3,994,698,755 1,937,232,216
I. Nợ ngắn hạn 7,762,940,011 3,994,698,755 1,937,232,216
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,508,320,340 354,222,358 310,201,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 774,000,000 293,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 450,356,920 714,295,641 454,510,106
4. Phải trả người lao động 2,542,856,141 1,406,527,748 289,982,151
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 239,389,195 78,909,512
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 179,903,754 383,559,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202,142,333 326,360,059 127,069,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,181,078,219 32,061,027,398 32,243,367,936
I. Vốn chủ sở hữu 30,181,078,219 32,061,027,398 32,243,367,936
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,578,413,446 1,578,413,446
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 742,524,921 1,637,602,348 1,796,850,428
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,987,948,615 1,845,011,604 1,868,104,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,703,630,795 1,532,738,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,380,809 335,365,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,944,018,230 36,055,726,153 34,180,600,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.