TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,331,112,884,333 |
1,199,394,545,354 |
1,134,252,195,827 |
1,150,053,888,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,048,936,772 |
99,009,997,470 |
121,769,690,491 |
30,158,198,089 |
|
1. Tiền |
13,491,572,388 |
16,388,654,970 |
85,241,450,765 |
24,658,198,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,557,364,384 |
82,621,342,500 |
36,528,239,726 |
5,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,179,000,000 |
8,367,500,000 |
25,723,003,333 |
26,067,029,240 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16,354,203,333 |
16,354,203,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-152,000,000 |
-1,151,396,093 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,179,000,000 |
8,367,500,000 |
9,520,800,000 |
10,864,222,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
579,092,043,540 |
585,025,017,725 |
559,769,999,253 |
521,189,827,772 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
332,882,548,583 |
331,160,115,556 |
311,549,409,282 |
131,985,255,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,845,999,460 |
18,825,606,024 |
13,286,699,020 |
19,754,480,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,800,000,000 |
167,300,000,000 |
166,300,000,000 |
265,529,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,664,615,097 |
88,840,415,745 |
89,735,010,551 |
124,211,366,001 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,101,119,600 |
-21,101,119,600 |
-21,101,119,600 |
-20,290,274,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
540,638,693,255 |
466,626,429,829 |
395,191,233,576 |
536,122,369,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
540,638,693,255 |
466,626,429,829 |
395,191,233,576 |
536,122,369,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,154,210,766 |
40,365,600,330 |
31,798,269,174 |
36,516,464,069 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,801,342,533 |
25,587,046,857 |
22,154,482,368 |
27,498,392,377 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,025,925,179 |
12,479,920,828 |
9,409,879,183 |
7,279,021,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,326,943,054 |
2,298,632,645 |
233,907,623 |
1,739,049,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,052,378,789 |
307,497,326,662 |
334,736,619,136 |
309,878,011,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
2,542,984,313 |
1,557,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
828,484,313 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
1,714,500,000 |
1,557,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,490,325,630 |
30,002,307,547 |
29,261,525,823 |
28,570,499,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,490,325,630 |
30,002,307,547 |
29,261,525,823 |
28,570,499,537 |
|
- Nguyên giá |
68,054,360,047 |
68,302,088,275 |
68,302,088,275 |
68,354,469,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,564,034,417 |
-38,299,780,728 |
-39,040,562,452 |
-39,783,969,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
236,496,118,942 |
235,131,424,983 |
233,753,258,170 |
232,385,691,319 |
|
- Nguyên giá |
249,839,956,934 |
249,839,956,934 |
249,839,956,934 |
249,839,956,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,343,837,992 |
-14,708,531,951 |
-16,086,698,764 |
-17,454,265,615 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
30,550,000,000 |
10,550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
946,275,000 |
946,275,000 |
10,896,275,000 |
10,896,275,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,235,934,217 |
40,533,594,132 |
38,628,850,830 |
36,814,820,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,257,307,623 |
909,448,879 |
621,986,821 |
574,775,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,884,157,987 |
3,185,957,890 |
3,224,957,890 |
3,114,419,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,094,468,607 |
36,438,187,363 |
34,781,906,119 |
33,125,624,875 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,642,165,263,122 |
1,506,891,872,016 |
1,468,988,814,963 |
1,459,931,899,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
722,732,678,302 |
578,988,774,882 |
524,985,662,944 |
498,775,920,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
363,900,564,624 |
399,723,323,095 |
410,525,401,160 |
431,006,158,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,370,713,561 |
37,470,240,139 |
35,514,060,482 |
25,399,067,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,799,131,074 |
138,720,062,420 |
112,346,312,812 |
80,502,423,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,262,475,887 |
2,785,090,921 |
12,393,396,072 |
12,286,076,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,090,734,324 |
2,832,485,015 |
3,591,171,946 |
3,122,641,362 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,331,576,449 |
3,890,744,730 |
2,852,401,939 |
2,845,301,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,734,726 |
873,482,779 |
722,880,970 |
758,700,693 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,423,781,765 |
47,523,345,720 |
76,893,884,223 |
51,461,694,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,124,430,215 |
161,079,118,566 |
161,936,129,911 |
251,188,929,593 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,216,986,623 |
4,548,752,805 |
4,275,162,805 |
3,441,323,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
358,832,113,678 |
179,265,451,787 |
114,460,261,784 |
67,769,762,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
475,454,540 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,816,516,774 |
29,806,615,678 |
5,003,300,000 |
30,168,141,142 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
326,390,900,199 |
146,694,505,835 |
106,604,148,008 |
34,604,148,008 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,149,242,165 |
2,764,330,274 |
2,852,813,776 |
2,997,473,245 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
919,432,584,820 |
927,903,097,134 |
944,003,152,019 |
961,155,979,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
919,432,584,820 |
927,903,097,134 |
944,003,152,019 |
961,155,979,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,614,184,986 |
12,614,184,986 |
12,614,184,986 |
12,614,184,986 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,566,819,079 |
141,092,944,089 |
162,249,135,762 |
174,222,562,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,000,112,643 |
137,295,230,628 |
137,296,184,628 |
137,279,227,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,566,706,436 |
3,797,713,461 |
24,952,951,134 |
36,943,335,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
200,409,580,755 |
201,353,968,059 |
196,297,831,271 |
201,477,231,411 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,642,165,263,122 |
1,506,891,872,016 |
1,468,988,814,963 |
1,459,931,899,560 |
|