MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,331,112,884,333 1,199,394,545,354 1,134,252,195,827 1,150,053,888,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,048,936,772 99,009,997,470 121,769,690,491 30,158,198,089
1. Tiền 13,491,572,388 16,388,654,970 85,241,450,765 24,658,198,089
2. Các khoản tương đương tiền 44,557,364,384 82,621,342,500 36,528,239,726 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,179,000,000 8,367,500,000 25,723,003,333 26,067,029,240
1. Chứng khoán kinh doanh 16,354,203,333 16,354,203,333
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -152,000,000 -1,151,396,093
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,179,000,000 8,367,500,000 9,520,800,000 10,864,222,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 579,092,043,540 585,025,017,725 559,769,999,253 521,189,827,772
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,882,548,583 331,160,115,556 311,549,409,282 131,985,255,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,845,999,460 18,825,606,024 13,286,699,020 19,754,480,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,800,000,000 167,300,000,000 166,300,000,000 265,529,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,664,615,097 88,840,415,745 89,735,010,551 124,211,366,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,101,119,600 -21,101,119,600 -21,101,119,600 -20,290,274,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 540,638,693,255 466,626,429,829 395,191,233,576 536,122,369,238
1. Hàng tồn kho 540,638,693,255 466,626,429,829 395,191,233,576 536,122,369,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,154,210,766 40,365,600,330 31,798,269,174 36,516,464,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,801,342,533 25,587,046,857 22,154,482,368 27,498,392,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,025,925,179 12,479,920,828 9,409,879,183 7,279,021,841
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,326,943,054 2,298,632,645 233,907,623 1,739,049,851
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,052,378,789 307,497,326,662 334,736,619,136 309,878,011,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,230,000,000 1,230,000,000 2,542,984,313 1,557,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 828,484,313
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,230,000,000 1,230,000,000 1,714,500,000 1,557,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,490,325,630 30,002,307,547 29,261,525,823 28,570,499,537
1. Tài sản cố định hữu hình 30,490,325,630 30,002,307,547 29,261,525,823 28,570,499,537
- Nguyên giá 68,054,360,047 68,302,088,275 68,302,088,275 68,354,469,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,564,034,417 -38,299,780,728 -39,040,562,452 -39,783,969,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 236,496,118,942 235,131,424,983 233,753,258,170 232,385,691,319
- Nguyên giá 249,839,956,934 249,839,956,934 249,839,956,934 249,839,956,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,343,837,992 -14,708,531,951 -16,086,698,764 -17,454,265,615
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 30,550,000,000 10,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 946,275,000 946,275,000 10,896,275,000 10,896,275,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,235,934,217 40,533,594,132 38,628,850,830 36,814,820,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,257,307,623 909,448,879 621,986,821 574,775,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,884,157,987 3,185,957,890 3,224,957,890 3,114,419,536
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,094,468,607 36,438,187,363 34,781,906,119 33,125,624,875
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,642,165,263,122 1,506,891,872,016 1,468,988,814,963 1,459,931,899,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 722,732,678,302 578,988,774,882 524,985,662,944 498,775,920,401
I. Nợ ngắn hạn 363,900,564,624 399,723,323,095 410,525,401,160 431,006,158,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,370,713,561 37,470,240,139 35,514,060,482 25,399,067,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,799,131,074 138,720,062,420 112,346,312,812 80,502,423,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,262,475,887 2,785,090,921 12,393,396,072 12,286,076,187
4. Phải trả người lao động 4,090,734,324 2,832,485,015 3,591,171,946 3,122,641,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,331,576,449 3,890,744,730 2,852,401,939 2,845,301,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280,734,726 873,482,779 722,880,970 758,700,693
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,423,781,765 47,523,345,720 76,893,884,223 51,461,694,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,124,430,215 161,079,118,566 161,936,129,911 251,188,929,593
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,216,986,623 4,548,752,805 4,275,162,805 3,441,323,699
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 358,832,113,678 179,265,451,787 114,460,261,784 67,769,762,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 475,454,540
7. Phải trả dài hạn khác 29,816,516,774 29,806,615,678 5,003,300,000 30,168,141,142
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,390,900,199 146,694,505,835 106,604,148,008 34,604,148,008
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,149,242,165 2,764,330,274 2,852,813,776 2,997,473,245
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 919,432,584,820 927,903,097,134 944,003,152,019 961,155,979,159
I. Vốn chủ sở hữu 919,432,584,820 927,903,097,134 944,003,152,019 961,155,979,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,614,184,986 12,614,184,986 12,614,184,986 12,614,184,986
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,566,819,079 141,092,944,089 162,249,135,762 174,222,562,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,000,112,643 137,295,230,628 137,296,184,628 137,279,227,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,566,706,436 3,797,713,461 24,952,951,134 36,943,335,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,409,580,755 201,353,968,059 196,297,831,271 201,477,231,411
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,642,165,263,122 1,506,891,872,016 1,468,988,814,963 1,459,931,899,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.