MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVL

 Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)

Công ty Cổ phần BV Land - BVL
Công ty Cổ phần BV Land tiền thân là Công ty Cổ phần Xây dựng Vinaenco, được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103027444 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 21/10/2008 với vốn điều lệ 20 tỷ đồng, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản,…
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.6
  1 (9.43%)
Khối lượng
2,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.6
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/03/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    13.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.05
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,140
  • KLCP đang niêm yết:
    57,312,800
  • KLCP đang lưu hành:
    77,372,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    897.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 146,103,810 212,798,895 304,845,512 371,425,005
Giá vốn hàng bán 117,804,625 163,705,562 240,478,896 335,682,351
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,299,184 49,093,333 64,366,616 35,742,655
Lợi nhuận tài chính -7,666,858 -10,728,681 -5,653,931 -1,901,632
Lợi nhuận khác 788,171 926,089 2,097,586 2,544,282
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,334,172 7,654,731 37,204,423 23,231,897
Lợi nhuận sau thuế 2,537,536 5,482,335 29,270,279 17,615,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 560,387 3,237,327 21,153,366 12,253,947
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,331,112,884 1,199,394,545 1,134,252,196 1,150,053,888
Tổng tài sản 1,642,165,263 1,506,891,872 1,468,988,815 1,459,931,900
Nợ ngắn hạn 363,900,565 399,723,323 410,525,401 431,006,158
Tổng nợ 722,732,678 578,988,775 524,985,663 498,775,920
Vốn chủ sở hữu 919,432,585 927,903,097 944,003,152 961,155,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.