MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,373,948,356 355,725,411,718 419,586,086,881 1,561,115,859,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,150,652,315 9,931,690,418 22,586,121,003 54,071,255,799
1. Tiền 17,150,652,315 6,431,690,418 15,586,121,003 46,071,255,799
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 3,500,000,000 7,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,000,000,000 60,500,000,000 75,500,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,000,000,000 60,500,000,000 75,500,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,611,141,765 212,475,907,054 262,493,283,031 506,160,189,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,667,776,754 136,620,151,683 171,246,084,717 289,935,121,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,402,388,018 13,953,121,026 24,511,792,029 35,241,468,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 47,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,736,911,994 24,098,569,346 28,931,341,286 133,279,535,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,935,001 -195,935,001 -195,935,001 -195,935,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,088,962,966 70,947,870,719 57,966,308,427 893,859,138,276
1. Hàng tồn kho 65,088,962,966 70,947,870,719 57,966,308,427 893,859,138,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,523,191,310 1,869,943,527 1,040,374,420 32,025,275,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 685,527,739 322,414,515 280,170,062 321,860,804
2. Thuế GTGT được khấu trừ 837,663,571 1,547,529,012 760,204,358 29,213,207,333
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,490,207,271
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,112,754,416 100,240,279,722 97,644,344,087 116,251,302,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,000,000 690,000,000 690,000,000 1,360,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,000,000 690,000,000 690,000,000 1,360,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,766,257,636 31,081,343,423 30,498,986,085 33,787,974,986
1. Tài sản cố định hữu hình 31,766,257,636 31,081,343,423 30,498,986,085 33,787,974,986
- Nguyên giá 65,337,381,863 65,337,381,863 65,440,697,049 73,031,312,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,571,124,227 -34,256,038,440 -34,941,710,964 -39,243,337,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 264,500,000 264,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,500,000 -264,500,000
III. Bất động sản đầu tư 16,852,122,646 16,698,963,952 16,545,805,258 16,395,828,157
- Nguyên giá 30,340,370,156 30,340,370,156 30,340,370,156 30,340,370,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,488,247,510 -13,641,406,204 -13,794,564,898 -13,944,541,999
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,732,908,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,732,908,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,014,980,898 1,014,980,898 1,014,980,898 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,014,980,898 1,014,980,898 1,014,980,898 946,275,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -346,275,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,789,393,236 50,754,991,449 48,894,571,846 60,374,590,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,100,955,923 2,722,835,380 2,518,697,021 15,654,996,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 49,688,437,313 48,032,156,069 46,375,874,825 44,719,593,582
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 396,486,702,772 455,965,691,440 517,230,430,968 1,677,367,161,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,880,277,571 175,530,570,293 221,293,372,898 851,148,728,991
I. Nợ ngắn hạn 106,667,157,461 159,297,450,183 204,843,252,788 383,037,819,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,513,462,774 54,774,167,734 77,372,309,103 112,070,569,853
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,984,000 407,775,700 87,167,619,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,700,159,201 7,530,593,549 3,844,612,452 5,058,342,966
4. Phải trả người lao động 4,059,391,416 1,175,121,857 4,882,598,720 3,730,915,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,360,000 36,483,659 162,360,000 628,857,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 426,608,581 408,313,126 456,542,928 566,065,652
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,925,003,331 2,493,091,685 4,229,598,706 15,817,423,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,468,867,394 90,310,382,109 111,904,710,115 155,803,355,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,288,320,764 2,161,520,764 1,990,520,764 2,194,669,958
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,213,120,110 16,233,120,110 16,450,120,110 468,110,909,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,198,406,577 15,218,406,577 15,435,406,577 10,605,953,288
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,436,517,490
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,014,713,533 1,014,713,533 1,014,713,533 1,068,438,533
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 273,606,425,201 280,435,121,147 295,937,058,070 826,218,432,389
I. Vốn chủ sở hữu 273,606,425,201 280,435,121,147 295,937,058,070 826,218,432,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 220,000,000,000 220,000,000,000 231,000,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 220,000,000,000 220,000,000,000 231,000,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -286,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,843,363,944 4,843,363,944 4,843,363,944 4,843,363,943
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,845,553,178 18,948,974,431 24,896,473,387 82,584,483,441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,364,901,479 14,142,873,389 16,090,372,345 57,179,989,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,480,651,699 4,806,101,042 8,806,101,042 25,404,493,508
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,917,508,079 36,642,782,772 35,197,220,739 165,948,585,005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 396,486,702,772 455,965,691,440 517,230,430,968 1,677,367,161,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.