TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,373,948,356 |
355,725,411,718 |
419,586,086,881 |
1,561,115,859,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,150,652,315 |
9,931,690,418 |
22,586,121,003 |
54,071,255,799 |
|
1. Tiền |
17,150,652,315 |
6,431,690,418 |
15,586,121,003 |
46,071,255,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
3,500,000,000 |
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,000,000,000 |
60,500,000,000 |
75,500,000,000 |
75,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,000,000,000 |
60,500,000,000 |
75,500,000,000 |
75,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,611,141,765 |
212,475,907,054 |
262,493,283,031 |
506,160,189,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,667,776,754 |
136,620,151,683 |
171,246,084,717 |
289,935,121,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,402,388,018 |
13,953,121,026 |
24,511,792,029 |
35,241,468,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
47,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,736,911,994 |
24,098,569,346 |
28,931,341,286 |
133,279,535,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,088,962,966 |
70,947,870,719 |
57,966,308,427 |
893,859,138,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,088,962,966 |
70,947,870,719 |
57,966,308,427 |
893,859,138,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,523,191,310 |
1,869,943,527 |
1,040,374,420 |
32,025,275,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
685,527,739 |
322,414,515 |
280,170,062 |
321,860,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
837,663,571 |
1,547,529,012 |
760,204,358 |
29,213,207,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,490,207,271 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,112,754,416 |
100,240,279,722 |
97,644,344,087 |
116,251,302,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
1,360,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,000,000 |
690,000,000 |
690,000,000 |
1,360,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,766,257,636 |
31,081,343,423 |
30,498,986,085 |
33,787,974,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,766,257,636 |
31,081,343,423 |
30,498,986,085 |
33,787,974,986 |
|
- Nguyên giá |
65,337,381,863 |
65,337,381,863 |
65,440,697,049 |
73,031,312,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,571,124,227 |
-34,256,038,440 |
-34,941,710,964 |
-39,243,337,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,500,000 |
264,500,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,500,000 |
-264,500,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,852,122,646 |
16,698,963,952 |
16,545,805,258 |
16,395,828,157 |
|
- Nguyên giá |
30,340,370,156 |
30,340,370,156 |
30,340,370,156 |
30,340,370,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,488,247,510 |
-13,641,406,204 |
-13,794,564,898 |
-13,944,541,999 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,732,908,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
3,732,908,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,014,980,898 |
1,014,980,898 |
1,014,980,898 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,014,980,898 |
1,014,980,898 |
1,014,980,898 |
946,275,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-346,275,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,789,393,236 |
50,754,991,449 |
48,894,571,846 |
60,374,590,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,100,955,923 |
2,722,835,380 |
2,518,697,021 |
15,654,996,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
49,688,437,313 |
48,032,156,069 |
46,375,874,825 |
44,719,593,582 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
396,486,702,772 |
455,965,691,440 |
517,230,430,968 |
1,677,367,161,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,880,277,571 |
175,530,570,293 |
221,293,372,898 |
851,148,728,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,667,157,461 |
159,297,450,183 |
204,843,252,788 |
383,037,819,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,513,462,774 |
54,774,167,734 |
77,372,309,103 |
112,070,569,853 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,984,000 |
407,775,700 |
|
87,167,619,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,700,159,201 |
7,530,593,549 |
3,844,612,452 |
5,058,342,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,059,391,416 |
1,175,121,857 |
4,882,598,720 |
3,730,915,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,360,000 |
36,483,659 |
162,360,000 |
628,857,828 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
426,608,581 |
408,313,126 |
456,542,928 |
566,065,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,925,003,331 |
2,493,091,685 |
4,229,598,706 |
15,817,423,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,468,867,394 |
90,310,382,109 |
111,904,710,115 |
155,803,355,813 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,288,320,764 |
2,161,520,764 |
1,990,520,764 |
2,194,669,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,213,120,110 |
16,233,120,110 |
16,450,120,110 |
468,110,909,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,198,406,577 |
15,218,406,577 |
15,435,406,577 |
10,605,953,288 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
456,436,517,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,014,713,533 |
1,014,713,533 |
1,014,713,533 |
1,068,438,533 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,606,425,201 |
280,435,121,147 |
295,937,058,070 |
826,218,432,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,606,425,201 |
280,435,121,147 |
295,937,058,070 |
826,218,432,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
231,000,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
231,000,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-286,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,843,363,944 |
4,843,363,944 |
4,843,363,944 |
4,843,363,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,845,553,178 |
18,948,974,431 |
24,896,473,387 |
82,584,483,441 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,364,901,479 |
14,142,873,389 |
16,090,372,345 |
57,179,989,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,480,651,699 |
4,806,101,042 |
8,806,101,042 |
25,404,493,508 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,917,508,079 |
36,642,782,772 |
35,197,220,739 |
165,948,585,005 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
396,486,702,772 |
455,965,691,440 |
517,230,430,968 |
1,677,367,161,380 |
|