MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 10,584,182,380,000 10,293,552,200,000 10,488,841,330,000 11,274,879,370,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 43,957,650,000 31,819,590,000 65,686,320,000 71,000,940,000
3- Các khoản giảm trừ 960,767,740,000 597,949,090,000 990,986,890,000 1,063,064,790,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 931,980,570,000 720,964,660,000 885,095,930,000 906,598,340,000
- Giảm phí bảo hiểm -101,048,100,000 90,020,250,000 -56,927,020,000 -74,721,930,000
- Hoàn phí bảo hiểm 129,835,280,000 -213,035,820,000 162,817,990,000 231,188,380,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 4,754,175,470,000 4,839,777,890,000 4,926,370,000,000 5,615,018,570,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 179,118,310,000 163,751,190,000 162,784,620,000 287,503,720,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 9,846,490,610,000 9,891,173,890,000 9,726,325,370,000 10,570,319,240,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 4,323,844,950,000 5,246,231,520,000 4,897,602,480,000 5,130,993,930,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 22,252,190,000 15,191,070,000 22,370,320,000 20,714,580,000
10. Các khoản giảm trừ 216,979,730,000 358,635,220,000 313,449,650,000 394,412,320,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 216,897,730,000 358,033,910,000 313,220,650,000 394,077,800,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 30,000,000 583,050,000 169,070,000 1,160,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 52,000,000 18,250,000 59,930,000 333,360,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 4,129,117,410,000 4,902,787,380,000 4,606,523,140,000 4,757,296,190,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -52,707,760,000 -29,221,300,000 62,644,580,000 13,700,370,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 13,797,620,000 12,908,110,000 10,496,040,000 -65,741,500,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,113,489,630,000 959,519,340,000 914,820,310,000 1,039,713,790,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,113,489,630,000 959,519,340,000 914,820,310,000 1,039,713,790,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 20,899,060,000 25,039,730,000 20,513,520,000 36,843,130,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 9,957,872,370,000 10,685,771,430,000 10,520,854,070,000 11,359,987,420,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -111,381,770,000 -794,597,530,000 -794,528,700,000 -789,668,190,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 596,018,530,000 456,801,640,000 483,613,460,000 145,656,510,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,162,973,180,000 1,010,301,050,000 1,063,597,980,000 1,250,500,760,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,097,760,000 4,747,360,000 17,962,740,000 -46,702,000,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 3,124,948,000,000 3,612,279,380,000 3,513,790,930,000 3,295,561,440,000
24. Chi hoạt động tài chính 630,740,690,000 877,391,780,000 664,919,220,000 663,716,220,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2,494,207,310,000 2,734,887,600,000 2,848,871,710,000 2,631,845,220,000
26. Thu nhập hoạt động khác 2,832,340,000 5,931,750,000 2,805,110,000 12,180,350,000
27. Chi phí hoạt động khác 521,850,000 1,747,250,000 603,780,000 775,390,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 2,310,490,000 4,184,510,000 2,201,330,000 11,404,960,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 657,141,150,000 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 657,141,150,000 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 657,141,150,000 507,158,980,000 547,809,170,000 447,565,860,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 110,999,230,000 85,589,130,000 87,463,950,000 77,852,970,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 546,141,920,000 421,569,850,000 460,345,220,000 369,712,890,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 17,982,260,000 19,253,020,000 26,671,270,000 11,106,850,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 528,159,660,000 402,316,830,000 433,673,950,000 358,606,040,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.