MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 8,513,264,220,000 9,277,375,160,000 9,761,322,290,000 8,682,410,220,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 60,949,340,000 45,852,980,000 43,476,250,000 52,366,730,000
3- Các khoản giảm trừ 435,486,390,000 1,063,449,330,000 710,760,490,000 1,005,005,200,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 704,811,820,000 896,961,790,000 909,944,530,000 944,256,280,000
- Giảm phí bảo hiểm -29,032,290,000 -124,717,310,000 -59,975,150,000 81,361,640,000
- Hoàn phí bảo hiểm -240,293,140,000 291,204,850,000 -139,208,890,000 -20,612,710,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 3,805,893,350,000 3,952,033,350,000 4,812,771,760,000 3,736,331,980,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm -1,505,640,000 191,357,020,000 226,954,660,000 149,032,680,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 8,137,221,530,000 8,451,135,840,000 9,320,992,700,000 7,878,804,430,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 3,338,497,540,000 3,512,261,540,000 3,958,864,260,000 3,231,935,810,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 106,802,520,000 39,414,210,000 37,142,160,000 41,514,100,000
10. Các khoản giảm trừ 581,777,470,000 644,992,790,000 680,382,960,000 561,026,400,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 581,685,210,000 644,223,390,000 677,664,800,000 560,983,290,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 2,020,000 457,820,000 2,379,170,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 90,240,000 311,580,000 338,990,000 43,110,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 2,863,522,580,000 2,906,682,960,000 3,315,623,470,000 2,712,423,510,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 32,492,210,000 40,244,670,000 256,645,490,000 19,662,310,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 66,169,160,000 116,284,860,000 -71,320,380,000 -104,723,480,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 32,492,210,000 40,244,670,000 256,645,490,000 32,890,440,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,570,512,490,000 1,725,946,520,000 1,767,389,100,000 1,684,686,410,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,569,464,480,000 1,724,947,420,000 1,766,613,540,000 1,684,686,410,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 36,371,260,000 31,269,050,000 44,326,150,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 4,330,560,000 11,588,880,000 44,182,850,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 418,450,000 999,100,000 775,550,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 629,560,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 17,764,660,000 12,026,470,000 15,359,560,000 21,313,400,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 8,306,097,590,000 8,700,947,690,000 9,824,463,950,000 8,041,946,550,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -168,876,050,000 -249,811,850,000 -503,471,240,000 -163,142,120,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 931,764,720,000 799,444,750,000 893,845,150,000 978,340,620,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,980,770,000 11,982,610,000 143,720,000 20,613,750,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 1,966,624,240,000 1,988,533,500,000 2,127,739,750,000 2,087,563,960,000
24. Chi hoạt động tài chính 587,035,310,000 535,614,180,000 633,255,370,000 808,767,670,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 1,379,588,930,000 1,452,919,320,000 1,494,484,380,000 1,278,796,300,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,047,570,000 11,903,700,000 19,647,280,000 8,325,510,000
27. Chi phí hoạt động khác 274,130,000 6,893,170,000 4,635,320,000 616,000,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 773,440,000 5,010,530,000 15,011,970,000 7,709,500,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 310,467,030,000 432,682,330,000 127,683,220,000 186,950,210,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 310,467,030,000 432,682,330,000 127,683,220,000 186,950,210,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 310,467,030,000 432,682,330,000 127,683,220,000 186,950,210,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 52,714,000,000 66,965,830,000 21,586,720,000 72,311,970,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 257,753,030,000 365,716,500,000 106,096,500,000 114,638,240,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 14,546,150,000 12,146,840,000 16,289,540,000 -11,798,190,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 243,206,880,000 353,569,660,000 89,806,960,000 126,436,430,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.