1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
8,201,197,550,000 |
8,513,264,220,000 |
9,277,375,160,000 |
9,761,322,290,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
73,989,670,000 |
60,949,340,000 |
45,852,980,000 |
43,476,250,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1,001,879,900,000 |
435,486,390,000 |
1,063,449,330,000 |
710,760,490,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
789,490,390,000 |
704,811,820,000 |
896,961,790,000 |
909,944,530,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-14,499,140,000 |
-29,032,290,000 |
-124,717,310,000 |
-59,975,150,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
226,888,650,000 |
-240,293,140,000 |
291,204,850,000 |
-139,208,890,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
3,064,720,370,000 |
3,805,893,350,000 |
3,952,033,350,000 |
4,812,771,760,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
122,988,780,000 |
-1,505,640,000 |
191,357,020,000 |
226,954,660,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,396,296,090,000 |
8,137,221,530,000 |
8,451,135,840,000 |
9,320,992,700,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
3,165,514,130,000 |
3,338,497,540,000 |
3,512,261,540,000 |
3,958,864,260,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
55,961,900,000 |
106,802,520,000 |
39,414,210,000 |
37,142,160,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
477,063,580,000 |
581,777,470,000 |
644,992,790,000 |
680,382,960,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
476,550,930,000 |
581,685,210,000 |
644,223,390,000 |
677,664,800,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
397,470,000 |
2,020,000 |
457,820,000 |
2,379,170,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
115,180,000 |
90,240,000 |
311,580,000 |
338,990,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
2,744,412,460,000 |
2,863,522,580,000 |
2,906,682,960,000 |
3,315,623,470,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
110,840,740,000 |
32,492,210,000 |
40,244,670,000 |
256,645,490,000 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
185,676,910,000 |
66,169,160,000 |
116,284,860,000 |
-71,320,380,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
39,150,520,000 |
32,492,210,000 |
40,244,670,000 |
256,645,490,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,398,745,360,000 |
1,570,512,490,000 |
1,725,946,520,000 |
1,767,389,100,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,397,819,930,000 |
1,569,464,480,000 |
1,724,947,420,000 |
1,766,613,540,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
32,969,420,000 |
36,371,260,000 |
31,269,050,000 |
44,326,150,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
7,472,820,000 |
4,330,560,000 |
11,588,880,000 |
44,182,850,000 |
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
46,060,000 |
418,450,000 |
999,100,000 |
775,550,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
879,370,000 |
629,560,000 |
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
19,674,270,000 |
17,764,660,000 |
12,026,470,000 |
15,359,560,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,321,864,890,000 |
8,306,097,590,000 |
8,700,947,690,000 |
9,824,463,950,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
74,431,210,000 |
-168,876,050,000 |
-249,811,850,000 |
-503,471,240,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
934,942,560,000 |
931,764,720,000 |
799,444,750,000 |
893,845,150,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,231,100,000 |
12,980,770,000 |
11,982,610,000 |
143,720,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,790,337,350,000 |
1,966,624,240,000 |
1,988,533,500,000 |
2,127,739,750,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
445,488,110,000 |
587,035,310,000 |
535,614,180,000 |
633,255,370,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
1,344,849,240,000 |
1,379,588,930,000 |
1,452,919,320,000 |
1,494,484,380,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
7,300,360,000 |
1,047,570,000 |
11,903,700,000 |
19,647,280,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
342,860,000 |
274,130,000 |
6,893,170,000 |
4,635,320,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
6,957,500,000 |
773,440,000 |
5,010,530,000 |
15,011,970,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
521,200,770,000 |
310,467,030,000 |
432,682,330,000 |
127,683,220,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
521,200,770,000 |
310,467,030,000 |
432,682,330,000 |
127,683,220,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
521,200,770,000 |
310,467,030,000 |
432,682,330,000 |
127,683,220,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
108,150,280,000 |
52,714,000,000 |
66,965,830,000 |
21,586,720,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
413,050,490,000 |
257,753,030,000 |
365,716,500,000 |
106,096,500,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
11,147,170,000 |
14,546,150,000 |
12,146,840,000 |
16,289,540,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
401,903,320,000 |
243,206,880,000 |
353,569,660,000 |
89,806,960,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|