MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 7,529,951,120,000 8,205,902,540,000 8,575,109,190,000 8,201,197,550,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 58,866,490,000 67,326,890,000 54,994,800,000 73,989,670,000
3- Các khoản giảm trừ 528,839,080,000 1,091,471,640,000 904,505,650,000 1,001,879,900,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 734,946,730,000 811,621,130,000 927,860,870,000 789,490,390,000
- Giảm phí bảo hiểm -125,973,990,000 -167,989,970,000 -189,778,220,000 -14,499,140,000
- Hoàn phí bảo hiểm -80,133,660,000 447,840,480,000 166,423,010,000 226,888,650,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 4,099,499,300,000 3,558,952,250,000 3,812,964,060,000 3,064,720,370,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 74,734,000,000 83,580,830,000 114,659,690,000 122,988,780,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 101,364,090,000 -40,229,140,000 246,561,580,000
- Thu nhận tái bảo hiểm 15,280,000 37,610,000
- Thu nhượng tái bảo hiểm 92,868,740,000 -47,129,470,000 233,503,300,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 8,480,070,000 6,900,320,000 13,020,660,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 7,236,076,620,000 7,225,109,480,000 8,086,819,600,000 7,396,296,090,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 2,737,595,550,000 2,722,991,340,000 3,337,535,990,000 3,165,514,130,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 25,885,790,000 44,947,620,000 54,973,780,000 55,961,900,000
10. Các khoản giảm trừ 382,188,490,000 380,644,820,000 791,610,840,000 477,063,580,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 381,934,160,000 380,457,360,000 780,587,460,000 476,550,930,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 179,710,000 187,460,000 10,698,220,000 397,470,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 74,610,000 325,160,000 115,180,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 2,381,292,850,000 2,387,294,130,000 2,600,898,930,000 2,744,412,460,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 80,000,000,000 110,840,740,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 122,723,850,000 70,411,690,000 65,313,580,000 185,676,910,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm -20,256,290,000 -14,817,180,000 137,915,040,000 39,150,520,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,526,830,510,000 1,626,473,330,000 1,742,355,220,000 1,398,745,360,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,538,659,070,000 1,624,508,180,000 1,741,203,630,000 1,397,819,930,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 31,937,060,000 31,480,060,000 32,969,420,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 6,385,760,000 14,149,570,000 43,149,190,000 7,472,820,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm -13,908,160,000 80,320,000 128,960,000 46,060,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 2,079,600,000 1,884,830,000 1,022,620,000 879,370,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 18,894,130,000 13,772,490,000 8,390,190,000 19,674,270,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 8,110,090,220,000 7,628,314,220,000 8,279,446,820,000 7,321,864,890,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -874,013,590,000 -403,204,740,000 -192,627,220,000 74,431,210,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 967,445,540,000 871,596,380,000 853,576,320,000 934,942,560,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 22,026,290,000 -391,510,000 7,002,740,000 10,231,100,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 2,671,147,480,000 1,719,986,600,000 1,766,544,350,000 1,790,337,350,000
24. Chi hoạt động tài chính 470,849,810,000 329,438,910,000 501,623,540,000 445,488,110,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2,200,297,680,000 1,390,547,700,000 1,264,920,810,000 1,344,849,240,000
26. Thu nhập hoạt động khác 18,792,050,000 -1,017,760,000 9,234,900,000 7,300,360,000
27. Chi phí hoạt động khác 29,642,350,000 -8,795,890,000 3,834,580,000 342,860,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -10,850,300,000 7,778,130,000 5,400,320,000 6,957,500,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 388,908,660,000 136,905,690,000 239,510,530,000 521,200,770,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 388,908,660,000 136,905,690,000 239,510,530,000 521,200,770,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 388,908,660,000 136,905,690,000 239,510,530,000 521,200,770,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 53,542,970,000 35,064,360,000 42,116,290,000 108,150,280,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 335,365,690,000 101,841,330,000 197,394,240,000 413,050,490,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 6,063,960,000 11,812,660,000 5,972,650,000 11,147,170,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 329,301,730,000 90,028,670,000 191,421,590,000 401,903,320,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.