1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
7,529,951,120,000 |
8,205,902,540,000 |
8,575,109,190,000 |
8,201,197,550,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
58,866,490,000 |
67,326,890,000 |
54,994,800,000 |
73,989,670,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
528,839,080,000 |
1,091,471,640,000 |
904,505,650,000 |
1,001,879,900,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
734,946,730,000 |
811,621,130,000 |
927,860,870,000 |
789,490,390,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-125,973,990,000 |
-167,989,970,000 |
-189,778,220,000 |
-14,499,140,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-80,133,660,000 |
447,840,480,000 |
166,423,010,000 |
226,888,650,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
4,099,499,300,000 |
3,558,952,250,000 |
3,812,964,060,000 |
3,064,720,370,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
74,734,000,000 |
83,580,830,000 |
114,659,690,000 |
122,988,780,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
101,364,090,000 |
-40,229,140,000 |
246,561,580,000 |
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
15,280,000 |
|
37,610,000 |
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
92,868,740,000 |
-47,129,470,000 |
233,503,300,000 |
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
8,480,070,000 |
6,900,320,000 |
13,020,660,000 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,236,076,620,000 |
7,225,109,480,000 |
8,086,819,600,000 |
7,396,296,090,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
2,737,595,550,000 |
2,722,991,340,000 |
3,337,535,990,000 |
3,165,514,130,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
25,885,790,000 |
44,947,620,000 |
54,973,780,000 |
55,961,900,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
382,188,490,000 |
380,644,820,000 |
791,610,840,000 |
477,063,580,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
381,934,160,000 |
380,457,360,000 |
780,587,460,000 |
476,550,930,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
179,710,000 |
187,460,000 |
10,698,220,000 |
397,470,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
74,610,000 |
|
325,160,000 |
115,180,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
2,381,292,850,000 |
2,387,294,130,000 |
2,600,898,930,000 |
2,744,412,460,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
80,000,000,000 |
110,840,740,000 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
122,723,850,000 |
70,411,690,000 |
65,313,580,000 |
185,676,910,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
-20,256,290,000 |
-14,817,180,000 |
137,915,040,000 |
39,150,520,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,526,830,510,000 |
1,626,473,330,000 |
1,742,355,220,000 |
1,398,745,360,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,538,659,070,000 |
1,624,508,180,000 |
1,741,203,630,000 |
1,397,819,930,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
31,937,060,000 |
31,480,060,000 |
|
32,969,420,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
6,385,760,000 |
14,149,570,000 |
43,149,190,000 |
7,472,820,000 |
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
-13,908,160,000 |
80,320,000 |
128,960,000 |
46,060,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
2,079,600,000 |
1,884,830,000 |
1,022,620,000 |
879,370,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
18,894,130,000 |
13,772,490,000 |
8,390,190,000 |
19,674,270,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
8,110,090,220,000 |
7,628,314,220,000 |
8,279,446,820,000 |
7,321,864,890,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-874,013,590,000 |
-403,204,740,000 |
-192,627,220,000 |
74,431,210,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
967,445,540,000 |
871,596,380,000 |
853,576,320,000 |
934,942,560,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
22,026,290,000 |
-391,510,000 |
7,002,740,000 |
10,231,100,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,671,147,480,000 |
1,719,986,600,000 |
1,766,544,350,000 |
1,790,337,350,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
470,849,810,000 |
329,438,910,000 |
501,623,540,000 |
445,488,110,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
2,200,297,680,000 |
1,390,547,700,000 |
1,264,920,810,000 |
1,344,849,240,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
18,792,050,000 |
-1,017,760,000 |
9,234,900,000 |
7,300,360,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
29,642,350,000 |
-8,795,890,000 |
3,834,580,000 |
342,860,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-10,850,300,000 |
7,778,130,000 |
5,400,320,000 |
6,957,500,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
388,908,660,000 |
136,905,690,000 |
239,510,530,000 |
521,200,770,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
388,908,660,000 |
136,905,690,000 |
239,510,530,000 |
521,200,770,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
388,908,660,000 |
136,905,690,000 |
239,510,530,000 |
521,200,770,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
53,542,970,000 |
35,064,360,000 |
42,116,290,000 |
108,150,280,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
335,365,690,000 |
101,841,330,000 |
197,394,240,000 |
413,050,490,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
6,063,960,000 |
11,812,660,000 |
5,972,650,000 |
11,147,170,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
329,301,730,000 |
90,028,670,000 |
191,421,590,000 |
401,903,320,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|