1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
7,529,951,116,307 |
8,205,902,538,468 |
8,575,109,189,884 |
8,201,197,550,163 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
58,866,494,921 |
67,326,893,018 |
54,994,797,268 |
73,989,670,355 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
528,839,075,591 |
1,091,471,636,953 |
904,505,654,005 |
1,001,879,901,409 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
734,946,725,690 |
811,621,128,608 |
927,860,868,095 |
789,490,391,598 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-125,973,991,060 |
-167,989,967,612 |
-189,778,220,532 |
-14,499,138,236 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-80,133,659,039 |
447,840,475,957 |
166,423,006,442 |
226,888,648,047 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
4,099,499,301,316 |
3,558,952,251,292 |
3,812,964,055,700 |
3,064,720,374,851 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
74,734,002,069 |
83,580,831,331 |
114,659,693,004 |
122,988,775,089 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
101,364,085,648 |
-40,229,143,932 |
246,561,575,303 |
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
15,278,124 |
|
37,614,002 |
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
92,868,735,880 |
-47,129,465,400 |
233,503,297,523 |
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
8,480,071,644 |
6,900,321,468 |
13,020,663,778 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
7,236,076,623,354 |
7,225,109,481,932 |
8,086,819,601,454 |
7,396,296,094,198 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
2,737,595,549,288 |
2,722,991,336,368 |
3,337,535,988,700 |
3,165,514,134,947 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
25,885,787,197 |
44,947,617,075 |
54,973,780,825 |
55,961,900,662 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
382,188,489,692 |
380,644,820,837 |
791,610,835,828 |
477,063,580,315 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
381,934,160,626 |
380,457,362,767 |
780,587,455,089 |
476,550,932,741 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
179,714,521 |
187,458,070 |
10,698,221,064 |
397,465,757 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
74,614,545 |
|
325,159,675 |
115,181,817 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
2,381,292,846,793 |
2,387,294,132,606 |
2,600,898,933,697 |
2,744,412,455,294 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
80,000,000,000 |
110,840,737,479 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
122,723,850,318 |
70,411,685,603 |
65,313,581,091 |
185,676,914,517 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
-20,256,293,201 |
-14,817,180,484 |
137,915,035,086 |
39,150,522,416 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,526,830,510,844 |
1,626,473,334,321 |
1,742,355,215,792 |
1,398,745,356,425 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,538,659,066,685 |
1,624,508,182,265 |
1,741,203,628,309 |
1,397,819,932,352 |
|
+ Chi hoa hồng
|
714,540,623,395 |
722,025,273,085 |
736,991,229,671 |
675,595,685,678 |
|
+ Chi giám định tổn thất
|
31,937,055,027 |
31,480,055,830 |
|
32,969,415,970 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
44,577,883,515 |
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
6,385,762,872 |
14,149,574,241 |
43,149,193,540 |
7,472,820,491 |
|
+ Chi khác
|
785,795,625,391 |
856,853,279,109 |
916,485,321,583 |
681,782,010,213 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
-13,908,159,930 |
80,317,862 |
128,963,052 |
46,056,389 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
46,056,389 |
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
2,079,604,089 |
1,884,834,194 |
1,022,624,431 |
879,367,684 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
18,894,129,976 |
13,772,494,738 |
8,390,194,186 |
19,674,273,154 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
8,110,090,216,070 |
7,628,314,223,338 |
8,279,446,821,366 |
7,321,864,886,024 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-874,013,592,716 |
-403,204,741,406 |
-192,627,219,912 |
74,431,208,174 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
967,445,541,831 |
871,596,383,330 |
853,576,315,600 |
934,942,556,127 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
22,026,285,864 |
-391,510,882 |
7,002,735,649 |
10,231,104,032 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,671,147,481,360 |
1,719,986,604,081 |
1,766,544,348,484 |
1,790,337,351,874 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
470,849,806,143 |
329,438,908,432 |
501,623,541,203 |
445,488,110,736 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
2,200,297,675,217 |
1,390,547,695,649 |
1,264,920,807,281 |
1,344,849,241,138 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
18,792,048,507 |
-1,017,759,635 |
9,234,901,184 |
7,300,363,834 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
29,642,346,321 |
-8,795,891,111 |
3,834,577,180 |
342,861,138 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-10,850,297,814 |
7,778,131,476 |
5,400,324,004 |
6,957,502,696 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
388,908,658,696 |
136,905,686,245 |
239,510,525,608 |
521,200,773,067 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
388,908,658,696 |
136,905,686,245 |
239,510,525,608 |
521,200,773,067 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
388,908,658,696 |
136,905,686,245 |
239,510,525,608 |
521,200,773,067 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
53,542,971,640 |
35,064,361,027 |
42,116,287,244 |
108,150,284,497 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
335,365,687,056 |
101,841,325,218 |
197,394,238,364 |
413,050,488,570 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
6,063,958,102 |
11,812,659,629 |
5,972,645,885 |
11,147,172,712 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
329,301,728,954 |
90,028,665,589 |
191,421,592,479 |
401,903,315,858 |
|