MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 4,754,439,910,000 5,230,831,700,000 5,709,500,350,000 5,424,597,480,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 76,743,810,000 80,720,320,000 76,468,430,000 59,297,490,000
3- Các khoản giảm trừ 221,605,790,000 507,066,770,000 486,322,150,000 514,303,800,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 346,599,990,000 337,479,020,000 361,770,430,000 459,854,820,000
- Giảm phí bảo hiểm -59,743,530,000 -86,875,390,000 -15,753,560,000 -90,411,080,000
- Hoàn phí bảo hiểm -65,250,670,000 256,463,150,000 140,305,280,000 144,860,050,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 1,891,508,630,000 2,021,745,730,000 2,087,448,220,000 2,065,132,380,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 63,460,950,000 68,288,080,000 75,473,360,000 62,614,150,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6,330,930,000 9,970,320,000 12,828,760,000 37,850,790,000
- Thu nhận tái bảo hiểm -214,950,000 52,610,000 463,430,000 2,680,000
- Thu nhượng tái bảo hiểm -328,630,000 3,725,380,000 4,177,630,000 29,209,050,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 6,874,510,000 6,192,330,000 8,187,700,000 8,639,060,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,679,369,810,000 4,882,743,640,000 5,387,948,760,000 5,070,056,110,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 1,627,114,810,000 1,693,418,650,000 2,017,770,200,000 1,725,738,500,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 38,747,160,000 56,838,560,000 43,444,290,000 16,251,720,000
10. Các khoản giảm trừ 92,199,080,000 133,735,790,000 200,035,440,000 135,666,820,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 90,755,060,000 134,863,780,000 201,073,010,000 134,350,680,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 883,820,000 -14,570,000 -1,062,240,000 1,213,740,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 560,200,000 -1,113,420,000 24,670,000 102,400,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 1,573,662,890,000 1,616,521,410,000 1,861,179,050,000 1,606,323,400,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 55,000,000,000 63,633,120,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 19,612,590,000 26,802,770,000 -38,713,200,000 41,625,180,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 22,513,730,000 30,522,730,000 29,987,730,000 28,677,030,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,072,571,100,000 1,162,166,300,000 1,272,002,810,000 1,222,647,660,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,053,321,810,000 1,143,914,440,000 1,253,991,270,000 1,221,262,530,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 90,917,590,000 19,839,510,000 101,925,630,000 3,999,940,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 7,767,170,000 13,255,300,000 48,461,610,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 18,936,560,000 17,119,850,000 16,495,590,000 265,380,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 312,730,000 1,132,010,000 1,515,950,000 1,119,760,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 23,833,200,000 17,582,460,000 53,317,100,000 17,676,170,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,579,868,940,000 4,802,758,940,000 5,148,271,490,000 4,964,405,660,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 99,500,860,000 79,984,700,000 239,677,260,000 105,650,450,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 560,049,890,000 621,509,860,000 876,752,310,000 717,387,220,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,966,730,000 12,613,760,000 13,681,530,000 21,971,310,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 1,166,467,700,000 1,211,470,970,000 1,188,425,030,000 1,385,981,560,000
24. Chi hoạt động tài chính 267,986,580,000 302,285,140,000 293,927,710,000 336,714,800,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 898,481,120,000 909,185,830,000 894,497,320,000 1,049,266,760,000
26. Thu nhập hoạt động khác 3,823,940,000 354,890,000 2,932,400,000 11,047,770,000
27. Chi phí hoạt động khác 452,490,000 1,411,080,000 1,300,900,000 1,893,140,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 3,371,450,000 -1,056,190,000 1,631,500,000 9,154,620,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 476,103,470,000 396,800,700,000 326,052,410,000 486,332,090,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 476,103,470,000 396,800,700,000 326,052,410,000 486,332,090,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 476,103,470,000 396,800,700,000 326,052,410,000 486,332,090,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 78,674,050,000 71,369,870,000 50,585,370,000 92,695,570,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 397,429,420,000 325,430,840,000 275,467,030,000 393,636,520,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 14,085,830,000 8,632,770,000 11,467,640,000 13,151,880,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 383,343,590,000 316,798,070,000 263,999,390,000 380,484,640,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.