MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 10,593,014,180,000 11,989,345,140,000 13,613,450,590,000 15,943,461,830,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 324,578,140,000 329,868,030,000 337,831,260,000 338,994,110,000
3- Các khoản giảm trừ 1,501,748,080,000 1,389,620,090,000 1,101,757,420,000 1,075,681,920,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1,434,243,710,000 1,308,653,690,000 1,101,757,420,000 1,075,681,920,000
- Giảm phí bảo hiểm 7,979,730,000 15,946,760,000
- Hoàn phí bảo hiểm 59,524,640,000 65,019,640,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 1,251,949,920,000 2,801,665,220,000 185,410,180,000 5,832,294,070,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 233,185,230,000 229,353,990,000 103,710,470,000 188,040,630,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 17,042,550,000 9,048,270,000 14,780,560,000 42,294,070,000
- Thu nhận tái bảo hiểm 375,910,000 3,103,650,000 2,253,350,000 16,663,300,000
- Thu nhượng tái bảo hiểm 6,665,990,000 1,530,340,000 629,610,000 460,050,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 10,000,640,000 4,414,280,000 11,897,610,000 25,170,720,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 8,414,122,100,000 8,366,330,120,000 12,782,605,280,000 9,604,814,660,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 6,003,194,940,000 5,883,774,670,000 5,857,997,060,000 5,908,181,290,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 148,001,680,000 433,296,200,000 191,531,690,000 175,660,990,000
10. Các khoản giảm trừ 526,541,090,000 1,121,407,840,000 594,441,420,000 444,891,500,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 512,995,600,000 1,107,727,650,000 590,688,070,000 412,871,390,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 12,262,320,000 10,079,530,000 2,352,660,000 29,159,450,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 1,283,160,000 3,600,660,000 1,400,690,000 2,860,650,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 5,624,655,530,000 5,195,663,030,000 5,455,087,330,000 5,638,950,790,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 261,000,000,000 228,000,000,000 46,000,000,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -18,232,590,000 73,688,000,000 4,171,854,270,000 16,083,100,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 148,097,890,000 92,940,770,000 97,921,510,000 101,964,760,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,331,261,850,000 1,485,151,440,000 2,825,099,280,000 3,470,111,010,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,243,322,200,000 1,423,213,310,000 2,806,420,010,000 3,391,262,940,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 82,674,750,000 75,881,640,000 77,851,630,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 67,873,260,000 78,352,940,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 72,969,820,000 59,254,450,000 4,091,690,000 76,733,950,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 14,969,830,000 2,683,680,000 14,587,590,000 2,114,120,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6,824,782,680,000 6,619,443,240,000 12,549,962,390,000 9,181,109,660,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,589,339,420,000 1,746,886,880,000 232,642,890,000 423,705,000,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 330,887,100,000 372,533,230,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,947,460,730,000 2,131,094,560,000 1,473,465,750,000 1,642,896,770,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm -689,008,410,000 -756,740,910,000 -1,240,822,860,000 -1,219,191,760,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 3,067,529,850,000 3,129,407,490,000 3,679,557,720,000 3,792,751,240,000
24. Chi hoạt động tài chính 748,084,400,000 734,501,890,000 823,337,080,000 902,875,800,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2,319,445,450,000 2,394,905,600,000 2,856,220,640,000 2,889,875,440,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,830,781,590,000 1,473,713,670,000 1,300,944,410,000 483,648,260,000
27. Chi phí hoạt động khác 1,599,514,340,000 1,457,811,560,000 1,289,036,770,000 685,440,080,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 231,267,250,000 15,902,110,000 11,907,640,000 -201,791,820,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 1,861,704,300,000 1,654,066,800,000 1,627,305,430,000 1,468,891,860,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 1,861,704,300,000 1,654,066,800,000 1,627,305,430,000 1,468,891,860,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 6,940,010,000 7,031,130,000 7,550,600,000 8,175,020,000
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 1,854,764,290,000 1,647,035,660,000 1,619,754,830,000 1,460,716,840,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 423,570,660,000 413,061,220,000 288,486,270,000 285,785,420,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,431,193,630,000 1,233,974,440,000 1,331,268,560,000 1,174,931,420,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 82,924,750,000 96,443,750,000 72,711,670,000 46,924,280,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 1,348,268,880,000 1,137,530,700,000 1,258,556,880,000 1,128,007,140,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.