1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133,622,000,040,000 |
131,041,763,370,000 |
120,032,952,470,000 |
122,497,125,630,000 |
|
3. I. Tiền
|
2,647,940,760,000 |
7,054,396,170,000 |
12,343,767,740,000 |
4,789,210,030,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
701,940,760,000 |
879,675,170,000 |
1,680,818,740,000 |
1,063,210,030,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
1,946,000,000,000 |
6,174,721,000,000 |
10,662,949,000,000 |
3,726,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
117,145,874,520,000 |
109,191,215,460,000 |
91,297,422,410,000 |
101,565,789,670,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,924,002,310,000 |
3,186,262,430,000 |
2,938,723,070,000 |
3,266,850,540,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
114,430,597,930,000 |
106,206,789,080,000 |
88,536,539,490,000 |
98,504,995,980,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-208,725,730,000 |
-201,836,050,000 |
-177,840,150,000 |
-206,056,860,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
9,902,847,960,000 |
11,146,497,040,000 |
12,688,816,960,000 |
12,376,317,880,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
7,482,178,150,000 |
8,175,017,560,000 |
9,209,935,030,000 |
8,981,673,840,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
32,724,910,000 |
35,960,510,000 |
43,269,820,000 |
57,945,030,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
2,818,593,240,000 |
3,368,489,480,000 |
3,872,718,900,000 |
3,608,520,080,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-430,648,340,000 |
-432,970,500,000 |
-437,106,790,000 |
-271,821,060,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
146,428,490,000 |
138,287,940,000 |
135,532,710,000 |
113,865,630,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
146,428,490,000 |
|
135,532,710,000 |
113,865,630,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,778,908,300,000 |
3,511,366,750,000 |
3,567,412,640,000 |
3,651,942,430,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
597,005,330,000 |
539,830,830,000 |
558,452,420,000 |
614,498,150,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
13,900,000 |
11,050,000 |
17,930,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,156,950,700,000 |
2,946,917,380,000 |
2,984,728,490,000 |
3,013,151,740,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86,838,965,810,000 |
89,726,114,990,000 |
95,260,259,310,000 |
98,708,539,280,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
81,313,990,000 |
82,805,400,000 |
84,045,740,000 |
84,370,330,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
81,313,990,000 |
82,805,400,000 |
84,045,740,000 |
84,370,330,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,843,679,870,000 |
1,820,293,190,000 |
1,838,002,440,000 |
1,810,750,880,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
955,223,480,000 |
933,504,060,000 |
971,830,340,000 |
953,488,440,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
888,456,380,000 |
886,789,130,000 |
866,172,100,000 |
857,262,450,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
442,593,340,000 |
447,422,160,000 |
398,699,940,000 |
377,405,040,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84,237,838,980,000 |
87,130,037,930,000 |
92,718,998,170,000 |
96,201,978,340,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
80,368,002,380,000 |
83,267,262,590,000 |
88,846,017,460,000 |
92,307,217,400,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,766,300,160,000 |
2,791,339,880,000 |
2,808,703,400,000 |
2,845,546,530,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,163,619,710,000 |
1,139,622,190,000 |
1,140,403,740,000 |
1,140,403,740,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-60,083,270,000 |
-68,186,730,000 |
-76,126,440,000 |
-91,189,330,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
188,150,640,000 |
200,167,320,000 |
175,124,020,000 |
188,645,700,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
138,156,380,000 |
147,871,150,000 |
134,842,550,000 |
152,852,870,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
18,080,430,000 |
18,279,920,000 |
19,149,600,000 |
13,710,230,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
21,131,870,000 |
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
31,913,840,000 |
34,016,250,000 |
|
22,082,610,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,460,965,850,000 |
220,767,878,360,000 |
215,293,211,770,000 |
221,205,664,920,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
198,476,541,740,000 |
198,381,678,170,000 |
192,477,382,670,000 |
198,790,493,170,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
45,537,497,120,000 |
40,956,087,730,000 |
29,872,936,790,000 |
30,551,617,840,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
1,284,200,000,000 |
2,348,619,340,000 |
1,720,540,800,000 |
3,372,603,850,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
3,017,713,800,000 |
2,935,098,640,000 |
2,968,091,630,000 |
2,512,339,710,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
19,123,000,000 |
19,228,000,000 |
19,254,000,000 |
19,647,000,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
234,826,360,000 |
145,123,880,000 |
117,065,450,000 |
161,080,820,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
631,217,700,000 |
867,194,830,000 |
1,165,526,180,000 |
1,512,537,020,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,350,416,250,000 |
34,640,823,050,000 |
23,882,458,720,000 |
22,973,409,440,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
357,618,910,000 |
315,100,840,000 |
312,685,930,000 |
295,008,500,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
54,486,350,000 |
8,088,310,000 |
2,764,330,000 |
1,386,080,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
303,132,560,000 |
307,012,530,000 |
309,921,610,000 |
293,622,420,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
152,429,975,660,000 |
156,918,790,400,000 |
162,067,745,930,000 |
167,824,034,220,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
5,239,454,660,000 |
5,026,418,840,000 |
5,189,236,820,000 |
5,420,425,200,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
132,441,156,440,000 |
135,463,242,680,000 |
138,882,387,330,000 |
142,727,427,900,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
2,749,276,610,000 |
2,598,441,170,000 |
2,647,712,680,000 |
2,623,535,510,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
40,139,900,000 |
53,048,010,000 |
63,544,050,000 |
75,802,550,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
11,634,695,190,000 |
13,431,535,710,000 |
3,139,089,460,000 |
16,653,714,100,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
325,252,870,000 |
346,104,000,000 |
12,145,775,590,000 |
323,128,960,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
151,450,050,000 |
191,699,190,000 |
224,014,020,000 |
119,832,610,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
151,450,050,000 |
191,699,190,000 |
224,014,020,000 |
119,832,610,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
21,086,219,710,000 |
21,473,881,860,000 |
21,876,839,500,000 |
21,497,200,810,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
20,909,123,210,000 |
21,234,173,830,000 |
21,630,099,650,000 |
21,279,007,620,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,592,882,070,000 |
|
2,233,517,390,000 |
2,233,517,390,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
2,233,517,390,000 |
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
657,023,030,000 |
672,442,010,000 |
687,366,970,000 |
705,846,660,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,806,517,730,000 |
3,475,514,050,000 |
3,856,514,910,000 |
3,486,943,190,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
177,096,500,000 |
239,708,030,000 |
246,739,850,000 |
218,193,190,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177,096,500,000 |
239,708,030,000 |
246,739,850,000 |
218,193,190,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
898,204,390,000 |
912,318,330,000 |
938,989,590,000 |
917,970,940,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,460,965,850,000 |
220,767,878,360,000 |
215,293,211,770,000 |
221,205,664,920,000 |
|