MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 133,622,000,040,000 131,041,763,370,000 120,032,952,470,000 122,497,125,630,000
3. I. Tiền 2,647,940,760,000 7,054,396,170,000 12,343,767,740,000 4,789,210,030,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 701,940,760,000 879,675,170,000 1,680,818,740,000 1,063,210,030,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 1,946,000,000,000 6,174,721,000,000 10,662,949,000,000 3,726,000,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,145,874,520,000 109,191,215,460,000 91,297,422,410,000 101,565,789,670,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,924,002,310,000 3,186,262,430,000 2,938,723,070,000 3,266,850,540,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 114,430,597,930,000 106,206,789,080,000 88,536,539,490,000 98,504,995,980,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -208,725,730,000 -201,836,050,000 -177,840,150,000 -206,056,860,000
12. III. Các khoản phải thu 9,902,847,960,000 11,146,497,040,000 12,688,816,960,000 12,376,317,880,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 7,482,178,150,000 8,175,017,560,000 9,209,935,030,000 8,981,673,840,000
14. 2. Trả trước cho người bán 32,724,910,000 35,960,510,000 43,269,820,000 57,945,030,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 2,818,593,240,000 3,368,489,480,000 3,872,718,900,000 3,608,520,080,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -430,648,340,000 -432,970,500,000 -437,106,790,000 -271,821,060,000
20. IV. Hàng tồn kho 146,428,490,000 138,287,940,000 135,532,710,000 113,865,630,000
21. 1. Hàng tồn kho 146,428,490,000 135,532,710,000 113,865,630,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 3,778,908,300,000 3,511,366,750,000 3,567,412,640,000 3,651,942,430,000
24. 1. Tạm ứng
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 597,005,330,000 539,830,830,000 558,452,420,000 614,498,150,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,900,000 11,050,000 17,930,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 3,156,950,700,000 2,946,917,380,000 2,984,728,490,000 3,013,151,740,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86,838,965,810,000 89,726,114,990,000 95,260,259,310,000 98,708,539,280,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 81,313,990,000 82,805,400,000 84,045,740,000 84,370,330,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 81,313,990,000 82,805,400,000 84,045,740,000 84,370,330,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 1,843,679,870,000 1,820,293,190,000 1,838,002,440,000 1,810,750,880,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 955,223,480,000 933,504,060,000 971,830,340,000 953,488,440,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 888,456,380,000 886,789,130,000 866,172,100,000 857,262,450,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 442,593,340,000 447,422,160,000 398,699,940,000 377,405,040,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,990,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84,237,838,980,000 87,130,037,930,000 92,718,998,170,000 96,201,978,340,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 80,368,002,380,000 83,267,262,590,000 88,846,017,460,000 92,307,217,400,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,766,300,160,000 2,791,339,880,000 2,808,703,400,000 2,845,546,530,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 1,163,619,710,000 1,139,622,190,000 1,140,403,740,000 1,140,403,740,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -60,083,270,000 -68,186,730,000 -76,126,440,000 -91,189,330,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 188,150,640,000 200,167,320,000 175,124,020,000 188,645,700,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 138,156,380,000 147,871,150,000 134,842,550,000 152,852,870,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 18,080,430,000 18,279,920,000 19,149,600,000 13,710,230,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 21,131,870,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 31,913,840,000 34,016,250,000 22,082,610,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,460,965,850,000 220,767,878,360,000 215,293,211,770,000 221,205,664,920,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 198,476,541,740,000 198,381,678,170,000 192,477,382,670,000 198,790,493,170,000
69. I. Nợ ngắn hạn 45,537,497,120,000 40,956,087,730,000 29,872,936,790,000 30,551,617,840,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 1,284,200,000,000 2,348,619,340,000 1,720,540,800,000 3,372,603,850,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 3,017,713,800,000 2,935,098,640,000 2,968,091,630,000 2,512,339,710,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 19,123,000,000 19,228,000,000 19,254,000,000 19,647,000,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 234,826,360,000 145,123,880,000 117,065,450,000 161,080,820,000
75. 6. Phải trả người lao động 631,217,700,000 867,194,830,000 1,165,526,180,000 1,512,537,020,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,350,416,250,000 34,640,823,050,000 23,882,458,720,000 22,973,409,440,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 357,618,910,000 315,100,840,000 312,685,930,000 295,008,500,000
81. 1. Vay dài hạn 54,486,350,000 8,088,310,000 2,764,330,000 1,386,080,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 303,132,560,000 307,012,530,000 309,921,610,000 293,622,420,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 152,429,975,660,000 156,918,790,400,000 162,067,745,930,000 167,824,034,220,000
86. 1. Dự phòng phí 5,239,454,660,000 5,026,418,840,000 5,189,236,820,000 5,420,425,200,000
87. 2. Dự phòng toán học 132,441,156,440,000 135,463,242,680,000 138,882,387,330,000 142,727,427,900,000
88. 3. Dự phòng bồi thường 2,749,276,610,000 2,598,441,170,000 2,647,712,680,000 2,623,535,510,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 40,139,900,000 53,048,010,000 63,544,050,000 75,802,550,000
90. 5. Dự phòng chia lãi 11,634,695,190,000 13,431,535,710,000 3,139,089,460,000 16,653,714,100,000
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối 325,252,870,000 346,104,000,000 12,145,775,590,000 323,128,960,000
92. IV. Nợ khác 151,450,050,000 191,699,190,000 224,014,020,000 119,832,610,000
93. 1. Chi phí phải trả 151,450,050,000 191,699,190,000 224,014,020,000 119,832,610,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,086,219,710,000 21,473,881,860,000 21,876,839,500,000 21,497,200,810,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 20,909,123,210,000 21,234,173,830,000 21,630,099,650,000 21,279,007,620,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,423,227,640,000 7,423,227,640,000 7,423,227,640,000 7,423,227,640,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 7,310,458,740,000 7,310,458,740,000 7,310,458,740,000 7,310,458,740,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,190,000
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 1,592,882,070,000 2,233,517,390,000 2,233,517,390,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính 2,233,517,390,000
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 657,023,030,000 672,442,010,000 687,366,970,000 705,846,660,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,800,000
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,806,517,730,000 3,475,514,050,000 3,856,514,910,000 3,486,943,190,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 177,096,500,000 239,708,030,000 246,739,850,000 218,193,190,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,096,500,000 239,708,030,000 246,739,850,000 218,193,190,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 898,204,390,000 912,318,330,000 938,989,590,000 917,970,940,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,460,965,850,000 220,767,878,360,000 215,293,211,770,000 221,205,664,920,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.