1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99,487,771,720,000 |
109,934,445,840,000 |
125,128,227,030,000 |
115,119,751,410,000 |
|
3. I. Tiền
|
5,354,361,780,000 |
10,762,739,430,000 |
3,138,065,440,000 |
2,255,960,220,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
745,961,780,000 |
983,439,430,000 |
870,365,440,000 |
953,760,220,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
4,608,400,000,000 |
9,779,300,000,000 |
2,267,700,000,000 |
1,302,200,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82,006,928,380,000 |
86,860,089,660,000 |
110,218,580,990,000 |
100,317,508,840,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,843,286,660,000 |
2,975,769,510,000 |
2,954,297,830,000 |
3,030,320,380,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
79,209,854,500,000 |
83,949,742,710,000 |
107,508,985,200,000 |
97,596,897,910,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-46,212,780,000 |
-65,422,550,000 |
-244,702,030,000 |
-309,709,450,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
9,234,607,650,000 |
9,174,624,480,000 |
8,466,708,850,000 |
8,989,720,730,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
5,652,508,200,000 |
5,450,446,420,000 |
5,752,754,620,000 |
6,161,076,890,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
97,367,510,000 |
56,509,290,000 |
48,297,880,000 |
47,856,230,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
3,956,836,320,000 |
4,085,366,000,000 |
3,098,317,120,000 |
3,216,014,780,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-472,104,380,000 |
-417,697,240,000 |
-432,660,770,000 |
-435,227,170,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
155,611,780,000 |
159,944,590,000 |
134,645,730,000 |
139,867,770,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
155,611,780,000 |
159,944,590,000 |
134,645,730,000 |
139,867,770,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,736,262,140,000 |
2,977,047,690,000 |
3,170,226,010,000 |
3,416,693,850,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
567,184,950,000 |
542,681,920,000 |
530,672,670,000 |
568,895,810,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,688,070,000 |
161,230,000 |
59,520,000 |
53,580,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,140,539,250,000 |
2,408,481,240,000 |
2,615,076,540,000 |
2,823,341,570,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,973,152,710,000 |
73,843,645,350,000 |
68,166,561,790,000 |
75,733,610,690,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73,349,500,000 |
72,984,340,000 |
72,407,180,000 |
72,699,720,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
73,349,500,000 |
72,984,340,000 |
72,407,180,000 |
72,699,720,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,933,110,310,000 |
1,921,063,190,000 |
1,891,133,800,000 |
1,873,169,620,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
972,895,220,000 |
980,866,080,000 |
955,381,350,000 |
952,736,330,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
960,215,090,000 |
940,197,110,000 |
935,752,450,000 |
920,433,290,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
441,738,980,000 |
439,318,420,000 |
456,822,870,000 |
467,713,030,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,341,350,470,000 |
71,218,797,500,000 |
65,545,806,400,000 |
73,119,379,010,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
63,408,384,300,000 |
|
61,737,258,880,000 |
69,311,192,200,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,065,890,460,000 |
2,957,424,870,000 |
2,928,733,420,000 |
2,768,116,700,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
909,759,140,000 |
68,306,236,150,000 |
929,979,500,000 |
1,089,026,700,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42,683,430,000 |
-44,863,520,000 |
-50,165,410,000 |
-48,956,600,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
138,214,460,000 |
146,092,900,000 |
155,002,560,000 |
155,260,320,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108,134,610,000 |
94,373,540,000 |
102,081,970,000 |
101,512,320,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
12,188,610,000 |
19,339,210,000 |
19,145,660,000 |
18,821,060,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
17,891,240,000 |
32,380,160,000 |
33,774,930,000 |
34,926,930,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
169,460,924,430,000 |
183,778,091,200,000 |
193,294,788,820,000 |
190,853,362,100,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
147,249,509,520,000 |
161,089,242,680,000 |
170,274,497,280,000 |
167,446,887,380,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
21,380,200,740,000 |
29,941,885,890,000 |
33,512,548,950,000 |
25,186,326,260,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
2,506,330,150,000 |
2,871,489,700,000 |
1,470,384,460,000 |
1,059,570,450,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
2,252,169,240,000 |
2,671,278,240,000 |
2,615,773,660,000 |
2,797,657,490,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
17,462,140,000 |
17,186,500,000 |
17,036,500,000 |
19,016,500,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
206,548,840,000 |
297,006,650,000 |
143,839,460,000 |
143,979,480,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
1,539,355,200,000 |
1,152,285,460,000 |
1,153,134,770,000 |
1,356,308,830,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,858,335,160,000 |
22,932,639,350,000 |
28,112,380,100,000 |
19,809,793,500,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
557,355,550,000 |
509,254,200,000 |
512,461,710,000 |
480,011,800,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
267,966,970,000 |
230,728,910,000 |
229,282,570,000 |
192,745,390,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
289,388,570,000 |
278,525,290,000 |
283,179,140,000 |
287,266,410,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
125,259,541,390,000 |
130,530,411,020,000 |
136,103,607,040,000 |
141,635,174,000,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
4,636,802,670,000 |
4,921,956,160,000 |
4,869,623,900,000 |
4,995,480,830,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
112,072,915,970,000 |
115,827,702,880,000 |
120,363,187,170,000 |
125,191,398,170,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
2,432,026,920,000 |
2,431,372,430,000 |
2,565,182,600,000 |
2,625,197,100,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
54,204,540,000 |
4,908,465,770,000 |
82,956,410,000 |
92,696,460,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
5,845,774,060,000 |
2,210,108,210,000 |
7,972,280,360,000 |
8,453,708,640,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
217,817,230,000 |
230,805,580,000 |
250,376,600,000 |
276,692,800,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
52,411,830,000 |
107,691,560,000 |
145,879,580,000 |
145,375,320,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
52,411,830,000 |
107,691,560,000 |
145,879,580,000 |
145,375,320,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
21,375,349,800,000 |
21,822,793,190,000 |
22,150,785,170,000 |
22,512,789,020,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
21,176,526,780,000 |
21,661,129,120,000 |
21,924,112,750,000 |
22,271,579,560,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,284,780,390,000 |
1,284,786,140,000 |
1,593,955,070,000 |
1,593,955,070,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
578,043,790,000 |
594,917,000,000 |
608,187,230,000 |
622,728,570,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,461,002,210,000 |
4,928,725,610,000 |
4,869,270,070,000 |
5,202,195,540,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
198,823,020,000 |
161,664,070,000 |
226,672,420,000 |
241,209,470,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
198,823,020,000 |
161,664,070,000 |
226,672,420,000 |
241,209,470,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
836,065,110,000 |
866,055,330,000 |
869,506,370,000 |
893,685,700,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
169,460,924,430,000 |
183,778,091,200,000 |
193,294,788,820,000 |
190,853,362,100,000 |
|