1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,705,630,600,000 |
23,787,155,050,000 |
24,588,030,400,000 |
25,666,911,660,000 |
|
3. I. Tiền
|
2,251,972,570,000 |
4,120,800,960,000 |
2,719,676,650,000 |
2,590,516,730,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
789,612,000,000 |
871,739,440,000 |
993,176,650,000 |
1,448,116,730,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
3,249,061,520,000 |
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
1,462,360,570,000 |
|
1,726,500,000,000 |
1,142,400,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,375,366,700,000 |
14,211,933,160,000 |
16,007,649,270,000 |
17,128,767,210,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,747,304,210,000 |
1,831,294,880,000 |
2,306,236,100,000 |
2,263,046,070,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
14,032,591,640,000 |
12,773,590,180,000 |
14,070,503,850,000 |
15,224,709,880,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-404,529,150,000 |
-392,951,900,000 |
-369,090,680,000 |
-358,988,730,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
3,537,396,060,000 |
3,767,981,230,000 |
4,199,101,670,000 |
4,107,496,650,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
2,827,377,300,000 |
2,885,062,250,000 |
3,143,001,910,000 |
3,287,034,160,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
23,334,840,000 |
19,285,720,000 |
119,082,930,000 |
83,382,530,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
1,046,534,930,000 |
1,245,824,710,000 |
1,311,031,500,000 |
1,106,943,400,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-359,851,010,000 |
-382,191,450,000 |
-374,014,680,000 |
-369,863,440,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
101,617,550,000 |
96,285,170,000 |
87,549,070,000 |
80,514,680,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
101,617,550,000 |
|
|
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,439,277,720,000 |
1,590,154,530,000 |
1,574,053,740,000 |
1,759,616,400,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
358,792,360,000 |
406,952,780,000 |
363,643,640,000 |
357,506,960,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,078,187,000,000 |
1,179,242,620,000 |
1,209,549,240,000 |
1,400,135,660,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,890,698,310,000 |
38,890,149,300,000 |
39,777,529,330,000 |
41,724,444,370,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,762,500,000 |
38,862,500,000 |
39,362,500,000 |
46,435,200,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
39,762,500,000 |
38,862,500,000 |
39,362,500,000 |
46,435,200,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,678,491,600,000 |
1,653,989,570,000 |
1,647,907,130,000 |
1,642,264,620,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
840,816,710,000 |
824,503,930,000 |
827,237,140,000 |
829,607,210,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
837,674,890,000 |
829,485,640,000 |
820,669,990,000 |
812,657,410,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
190,004,860,000 |
215,573,200,000 |
218,244,240,000 |
235,374,050,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,850,874,510,000 |
36,836,080,030,000 |
37,718,505,800,000 |
39,630,596,740,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,241,637,180,000 |
2,290,675,240,000 |
2,478,729,600,000 |
2,462,236,570,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
31,655,246,060,000 |
34,596,120,280,000 |
35,292,114,080,000 |
37,220,102,650,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-46,008,720,000 |
-50,715,480,000 |
-52,337,880,000 |
-51,742,490,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
108,115,890,000 |
122,195,060,000 |
130,060,720,000 |
146,324,810,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48,935,560,000 |
63,784,810,000 |
67,439,520,000 |
80,268,520,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
36,212,800,000 |
35,225,180,000 |
39,019,110,000 |
43,559,770,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
22,967,530,000 |
23,185,080,000 |
23,602,080,000 |
22,496,520,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,596,328,910,000 |
62,677,304,360,000 |
64,365,559,730,000 |
67,391,356,030,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
45,302,819,420,000 |
49,004,457,690,000 |
50,896,661,380,000 |
53,666,782,790,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
10,712,312,560,000 |
12,603,613,710,000 |
12,616,929,380,000 |
13,010,136,940,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
31,161,310,000 |
25,833,030,000 |
67,491,080,000 |
860,800,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
1,145,141,790,000 |
1,269,038,270,000 |
1,268,817,990,000 |
1,289,371,670,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
8,360,800,000 |
16,041,120,000 |
14,273,410,000 |
18,632,840,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
89,784,930,000 |
143,319,200,000 |
134,640,300,000 |
117,903,780,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
631,142,250,000 |
255,541,850,000 |
427,108,020,000 |
619,242,480,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,806,721,470,000 |
10,893,840,240,000 |
10,704,598,580,000 |
10,964,125,370,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
79,922,600,000 |
83,198,800,000 |
91,013,710,000 |
98,913,510,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
1,198,070,000 |
1,028,040,000 |
1,716,630,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
79,922,600,000 |
82,000,730,000 |
89,985,670,000 |
97,196,880,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
34,454,135,680,000 |
36,236,854,780,000 |
38,093,851,150,000 |
40,467,188,840,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
3,162,569,650,000 |
3,206,865,560,000 |
3,141,614,890,000 |
3,398,078,040,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
28,462,329,180,000 |
29,987,219,630,000 |
31,865,301,160,000 |
33,870,002,970,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,239,033,200,000 |
1,425,942,540,000 |
1,434,167,230,000 |
1,553,773,310,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
173,892,730,000 |
185,163,260,000 |
207,676,990,000 |
183,199,730,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
1,357,955,910,000 |
1,370,956,210,000 |
1,381,848,670,000 |
1,396,732,770,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
58,355,010,000 |
60,707,580,000 |
63,242,220,000 |
65,402,030,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
56,448,590,000 |
80,790,400,000 |
94,867,130,000 |
90,543,500,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
56,448,590,000 |
80,790,400,000 |
94,867,130,000 |
90,543,500,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
12,677,156,080,000 |
13,047,707,300,000 |
12,831,291,610,000 |
13,080,222,870,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
12,578,703,110,000 |
12,911,217,380,000 |
12,678,270,180,000 |
12,959,971,030,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16,075,610,000 |
16,075,610,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
142,394,960,000 |
143,012,270,000 |
294,080,260,000 |
295,338,230,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
292,297,460,000 |
306,597,470,000 |
319,862,190,000 |
315,997,530,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,035,319,560,000 |
2,352,916,500,000 |
1,956,267,020,000 |
2,240,574,550,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
98,452,970,000 |
136,489,920,000 |
153,021,430,000 |
120,251,850,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98,452,970,000 |
136,489,920,000 |
153,021,430,000 |
120,251,850,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
616,353,410,000 |
625,139,370,000 |
637,606,740,000 |
644,350,370,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,596,328,910,000 |
62,677,304,360,000 |
64,365,559,730,000 |
67,391,356,030,000 |
|