MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư BVG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,053,622,406 257,928,746,943 135,399,418,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,947,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,037,674,679 257,928,746,943 135,399,418,570
4. Giá vốn hàng bán 232,518,346,183 214,564,344,669 105,805,407,209
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,519,328,496 43,364,402,274 29,594,011,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 286,736,361 1,718,669,327 2,166,921,343 1,346,348,154
7. Chi phí tài chính 9,784,314,340 14,576,135,125 9,364,769,548 21,031,986,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,639,602,484 8,511,245,167 4,048,023,338 230,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,250,277,097 16,482,536,704 13,999,381,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,166,871,965 14,122,647,063 9,157,318,984 1,986,197,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,395,398,545 -98,247,291 -760,536,906 -21,671,836,305
12. Thu nhập khác 25,166,929,216 3,630,950,716 1,508,946,889
13. Chi phí khác 8,381,513,353 74,339,786 5,764,132,050 16,406,481,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,785,415,863 3,556,610,930 -4,255,185,161 -16,406,481,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,390,017,318 3,458,363,639 -5,015,722,067 -38,078,318,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,650,881,977 2,370,507,274 691,265,021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 200,624,231
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,739,135,341 1,087,856,365 -5,907,611,319 -38,078,318,264
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,690,277,201 476,706,854 -5,946,139,583 -38,078,318,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,858,140 611,149,511 38,528,264
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 276 49 -606 -3,905
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -606 -3,905
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.