1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,845,945,897 |
|
121,238,396,170 |
169,614,397,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,531,408 |
|
97,850,390 |
9,096,104 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,676,414,489 |
|
121,140,545,780 |
169,605,301,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,438,598,570 |
|
101,000,794,278 |
143,125,950,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,237,815,919 |
|
20,139,751,502 |
26,479,350,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
809,239,257 |
|
3,300,545,606 |
72,692,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,202,804,165 |
|
17,553,993,944 |
6,819,128,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,202,804,165 |
|
10,407,870,946 |
6,618,202,907 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,333,323,902 |
|
1,461,157 |
4,927,319,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,031,117,793 |
|
12,660,790,631 |
13,197,074,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,774,192,969 |
|
-6,775,948,624 |
1,608,519,818 |
|
12. Thu nhập khác |
1,248,979,188 |
|
2,471,850,839 |
421,558,062 |
|
13. Chi phí khác |
852,363,031 |
|
78,251,753 |
73,651,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
396,616,157 |
|
2,393,599,086 |
347,906,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,974,744,540 |
|
-4,382,349,538 |
1,956,426,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,974,744,540 |
|
-4,382,349,538 |
1,956,426,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,317,068,935 |
|
-4,384,421,952 |
1,923,577,437 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,072,414 |
32,849,047 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,673 |
|
-450 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|