MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BVG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,060,280,099 268,295,700,775 221,610,173,708 249,703,912,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,721,784,417 3,469,444,167 4,911,477,361 5,212,709,298
1. Tiền 5,721,784,417 3,469,444,167 4,911,477,361 5,212,709,298
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,196,671,753 146,337,464,535 109,921,625,523 106,862,487,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,523,378,804 99,821,366,721 64,266,458,989 57,928,065,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 637,484,468 251,947,177 796,707,183 5,079,080,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,157,459,624 50,881,002,110 49,671,081,007 48,910,210,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,121,651,143 -4,616,851,473 -4,812,621,656 -5,054,867,895
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,722,229,483 112,133,479,589 103,070,158,449 127,502,851,004
1. Hàng tồn kho 127,722,229,483 112,133,479,589 103,270,661,475 127,502,851,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200,503,026
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,419,594,446 6,355,312,484 3,706,912,375 10,125,864,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,108,169,214 1,742,354,995 1,492,076,013 1,981,269,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,980,665,234 413,653,020 2,876,016,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,904,486 36,483,280 36,872,872 38,619,472
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,228,855,512 4,576,474,209 1,764,310,470 5,229,959,199
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,242,716,638 209,252,582,586 204,884,083,133 195,547,416,803
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,616,773,969 174,424,032,531 171,313,239,151 169,094,881,295
1. Tài sản cố định hữu hình 150,221,308,456 146,749,917,054 158,266,689,601 150,350,355,709
- Nguyên giá 199,592,175,446 213,345,717,895 225,673,564,791 230,764,141,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,370,866,990 -66,595,800,841 -67,406,875,190 -80,413,785,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,941,151,213 4,705,312,404 4,555,252,244 4,439,581,436
- Nguyên giá 5,943,395,390 5,906,495,390 5,906,495,390 5,906,495,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,244,177 -1,201,182,986 -1,351,243,146 -1,466,913,954
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,454,314,300 22,968,803,073 8,491,297,306 14,304,944,150
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,318,616,507 24,685,354,237 19,312,455,962 13,715,288,234
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,018,817,911 20,317,110,241 14,944,211,966 9,347,044,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,299,798,596 4,368,243,996 4,368,243,996 4,368,243,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,672,551,952 5,086,347,168 9,779,464,930 8,836,249,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,471,927,721 4,885,722,937 9,578,840,699 8,635,625,513
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,624,231 200,624,231 200,624,231 200,624,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 471,302,996,737 477,548,283,361 426,494,256,841 445,251,329,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 340,416,939,240 387,766,271,036 344,354,694,582 379,509,511,440
I. Nợ ngắn hạn 282,090,032,296 303,268,472,124 142,032,828,289 180,009,793,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,019,534,698 66,537,968,354 28,804,867,238 38,827,944,445
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,248,771,485 4,796,574,184 6,807,704,016 25,131,935,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,014,868,632 1,924,041,185 3,903,293,854 3,750,897,954
4. Phải trả người lao động 1,814,624,112 1,999,505,132 2,528,042,538 2,965,927,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 327,632,368 11,904,562,726 24,216,964,291 33,197,518,534
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255,664,033
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,326,906,944 84,497,798,912 202,321,866,293 199,499,717,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,326,906,944 84,490,677,589 201,348,717,384 197,766,893,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,252,288,591 86,177,599,420 76,480,322,328 60,163,253,393
I. Vốn chủ sở hữu 123,252,288,591 86,177,599,420 76,480,322,328 60,163,253,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000 97,509,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,503,370,800 16,503,370,800 16,503,370,800 16,503,370,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,997,059,645 6,719,029,425 6,719,029,425 6,719,029,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 101,906,000 150,037,319 150,037,319 150,037,319
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,098,936,381 -35,842,116,526 -45,539,393,618 -61,856,462,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 471,302,996,737 477,548,283,361 426,494,256,841 445,251,329,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.