TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
366,764,423,441 |
254,720,726,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,777,600,511 |
10,443,194,010 |
|
1. Tiền |
|
|
2,073,000,511 |
9,682,776,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
704,600,000 |
760,418,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
219,576,464,410 |
109,084,961,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87,674,952,836 |
90,841,921,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
7,171,537,702 |
5,178,343,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
124,729,973,872 |
21,830,201,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-8,765,505,598 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
127,268,530,359 |
124,936,653,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
127,268,530,359 |
124,936,653,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,141,828,161 |
255,917,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,031,890,769 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
52,277,012 |
52,277,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
57,660,380 |
203,640,783 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
59,593,885,573 |
59,364,870,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
232,006,111 |
70,670,611 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
232,006,111 |
70,670,611 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
24,737,106,734 |
23,324,894,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19,903,003,643 |
18,490,791,381 |
|
- Nguyên giá |
|
|
107,494,922,871 |
115,045,889,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87,591,919,228 |
-96,555,098,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,834,103,091 |
4,834,103,091 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,951,118,091 |
4,951,118,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117,015,000 |
-117,015,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16,190,884,462 |
5,988,799,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16,190,884,462 |
5,988,799,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11,829,166,727 |
12,719,331,298 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11,829,166,727 |
12,719,331,298 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,604,721,539 |
17,261,175,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6,604,721,539 |
17,261,175,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
426,358,309,014 |
314,085,597,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
307,142,165,199 |
181,712,370,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
306,709,546,199 |
181,321,251,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44,525,429,195 |
29,822,251,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
45,375,321,620 |
26,941,960,035 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20,375,869,081 |
26,105,419,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
-183,802,484 |
1,273,794,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43,138,506,664 |
42,905,266,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
126,735,414,589 |
36,286,246,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26,287,694,771 |
17,531,199,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
455,112,763 |
455,112,763 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
432,619,000 |
391,119,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
432,619,000 |
391,119,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
119,216,143,815 |
132,373,226,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119,216,143,815 |
132,373,226,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,339,947,543 |
3,336,967,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5,123,588,572 |
18,721,802,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,496,764,422 |
19,217,083,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2,373,175,850 |
-495,280,230 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,752,607,700 |
10,314,457,013 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
426,358,309,014 |
314,085,597,456 |
|