1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,608,512,999 |
130,930,804,445 |
132,924,152,214 |
135,342,899,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,608,512,999 |
130,930,804,445 |
132,924,152,214 |
135,342,899,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,238,559,340 |
79,162,380,305 |
85,017,281,648 |
88,890,544,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,369,953,659 |
51,768,424,140 |
47,906,870,566 |
46,452,354,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
660,077,563 |
1,878,155,850 |
659,878,658 |
1,139,077,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
390,312,233 |
330,621,572 |
337,295,781 |
338,756,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
390,312,233 |
330,621,572 |
337,295,781 |
338,756,941 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,851,954,567 |
17,838,428,724 |
24,430,965,510 |
31,543,135,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,295,312,322 |
17,585,773,887 |
11,445,160,917 |
16,741,500,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,492,452,100 |
17,891,755,807 |
12,353,327,016 |
-1,031,960,739 |
|
12. Thu nhập khác |
195,072,530 |
873,638,925 |
96,161,220 |
7,895,897 |
|
13. Chi phí khác |
160,024,151 |
12,691,445 |
4,730,400 |
20,785,940 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,048,379 |
860,947,480 |
91,430,820 |
-12,890,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,527,500,479 |
18,752,703,287 |
12,444,757,836 |
-1,044,850,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,905,500,096 |
3,750,540,657 |
2,488,951,567 |
-68,186,058 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,622,000,383 |
15,002,162,630 |
9,955,806,269 |
-976,664,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,622,000,383 |
15,002,162,630 |
9,955,806,269 |
-976,664,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,096 |
1,603 |
1,064 |
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|