MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,608,512,999 130,930,804,445 132,924,152,214 135,342,899,404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,608,512,999 130,930,804,445 132,924,152,214 135,342,899,404
4. Giá vốn hàng bán 79,238,559,340 79,162,380,305 85,017,281,648 88,890,544,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,369,953,659 51,768,424,140 47,906,870,566 46,452,354,653
6. Doanh thu hoạt động tài chính 660,077,563 1,878,155,850 659,878,658 1,139,077,436
7. Chi phí tài chính 390,312,233 330,621,572 337,295,781 338,756,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 390,312,233 330,621,572 337,295,781 338,756,941
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,851,954,567 17,838,428,724 24,430,965,510 31,543,135,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,295,312,322 17,585,773,887 11,445,160,917 16,741,500,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,492,452,100 17,891,755,807 12,353,327,016 -1,031,960,739
12. Thu nhập khác 195,072,530 873,638,925 96,161,220 7,895,897
13. Chi phí khác 160,024,151 12,691,445 4,730,400 20,785,940
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,048,379 860,947,480 91,430,820 -12,890,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,527,500,479 18,752,703,287 12,444,757,836 -1,044,850,782
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,905,500,096 3,750,540,657 2,488,951,567 -68,186,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,622,000,383 15,002,162,630 9,955,806,269 -976,664,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,622,000,383 15,002,162,630 9,955,806,269 -976,664,724
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,096 1,603 1,064 -104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.