1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,173,416,994 |
115,715,692,004 |
125,553,704,279 |
129,312,388,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,687,500 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,165,729,494 |
115,715,692,004 |
125,553,704,279 |
129,312,388,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,426,927,384 |
73,498,225,518 |
76,687,122,333 |
89,376,364,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,738,802,110 |
42,217,466,486 |
48,866,581,946 |
39,936,023,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,684,723 |
242,735,436 |
269,780,990 |
1,306,915,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
337,893,244 |
374,958,858 |
356,922,294 |
343,594,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
337,893,244 |
374,958,858 |
356,922,294 |
343,594,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,054,033,565 |
14,925,850,133 |
16,326,020,896 |
19,796,374,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,070,135,865 |
12,688,729,033 |
11,860,676,711 |
17,582,449,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,410,424,159 |
14,470,663,898 |
20,592,743,035 |
3,520,521,546 |
|
12. Thu nhập khác |
434,096,547 |
21,885,361 |
353,340,654 |
45,557,524 |
|
13. Chi phí khác |
418,961,866 |
75,900,722 |
101,566,477 |
45,371,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,134,681 |
-54,015,361 |
251,774,177 |
185,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,425,558,840 |
14,416,648,537 |
20,844,517,212 |
3,520,707,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,085,111,768 |
3,034,706,107 |
4,118,558,957 |
738,973,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,340,447,072 |
11,381,942,430 |
16,725,958,255 |
2,781,733,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,340,447,072 |
11,381,942,430 |
16,725,958,255 |
2,781,733,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
891 |
1,216 |
1,787 |
297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|