1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,324,376,760 |
119,491,053,260 |
112,810,555,561 |
115,844,033,034 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,324,376,760 |
119,491,053,260 |
112,810,555,561 |
115,844,033,034 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,955,873,717 |
82,167,045,439 |
75,665,649,644 |
81,329,178,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,368,503,043 |
37,324,007,821 |
37,144,905,917 |
34,514,854,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,250,334 |
43,392,359 |
20,143,141 |
91,935,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
249,180,046 |
325,263,262 |
561,478,417 |
574,765,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
249,180,046 |
325,263,262 |
561,478,417 |
574,765,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,753,878,626 |
15,794,853,871 |
17,317,031,603 |
12,022,810,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,015,825,474 |
11,200,470,078 |
7,750,439,725 |
10,422,330,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,385,869,231 |
10,046,812,969 |
11,536,099,313 |
11,586,882,517 |
|
12. Thu nhập khác |
846,690,261 |
197,373,427 |
48,009,330 |
12,162,457 |
|
13. Chi phí khác |
370,106,566 |
94,565,072 |
|
6,326,577 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
476,583,695 |
102,808,355 |
48,009,330 |
5,835,880 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,862,452,926 |
10,149,621,324 |
11,584,108,643 |
11,592,718,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,249,930,845 |
1,908,410,299 |
1,386,407,508 |
2,850,000,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,612,522,081 |
8,241,211,025 |
10,197,701,135 |
8,742,718,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,612,522,081 |
8,241,211,025 |
10,197,701,135 |
8,742,718,033 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
600 |
880 |
1,089 |
934 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|