TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,862,458,296 |
165,239,489,895 |
177,853,959,631 |
173,754,627,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,143,522,882 |
113,467,091,156 |
114,742,505,415 |
103,272,973,450 |
|
1. Tiền |
85,143,522,882 |
78,467,091,156 |
94,742,505,415 |
83,272,973,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,100,000,000 |
16,100,000,000 |
24,100,000,000 |
37,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,100,000,000 |
16,100,000,000 |
24,100,000,000 |
37,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,515,047,319 |
16,191,849,588 |
16,976,099,629 |
8,094,243,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,408,286,775 |
16,581,027,239 |
17,653,993,596 |
10,706,172,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
669,889,260 |
1,920,771,886 |
1,810,578,062 |
142,650,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
587,643,866 |
640,553,837 |
462,031,345 |
591,506,759 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,150,772,582 |
-2,950,503,374 |
-2,950,503,374 |
-3,346,086,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,707,660,715 |
16,572,087,096 |
18,942,030,744 |
18,603,174,331 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,707,660,715 |
16,572,087,096 |
18,942,030,744 |
19,464,284,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-861,110,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,396,227,380 |
2,908,462,055 |
3,093,323,843 |
6,684,236,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,455,400,000 |
2,064,400,000 |
2,596,200,000 |
2,736,700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,651,127,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
940,827,380 |
844,062,055 |
497,123,843 |
1,296,409,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,177,684,111 |
185,093,394,396 |
184,212,182,009 |
196,536,265,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,696,346 |
366,696,346 |
366,696,346 |
366,696,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,524,665,431 |
1,524,665,431 |
1,524,665,431 |
1,524,665,431 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
|
II.Tài sản cố định |
173,542,811,617 |
173,792,622,990 |
172,519,943,930 |
186,541,256,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
172,610,551,304 |
172,932,025,532 |
171,431,615,634 |
184,928,954,371 |
|
- Nguyên giá |
413,597,529,345 |
422,908,978,384 |
426,201,478,213 |
448,842,157,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,986,978,041 |
-249,976,952,852 |
-254,769,862,579 |
-263,913,203,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
932,260,313 |
860,597,458 |
1,088,328,296 |
1,612,302,262 |
|
- Nguyên giá |
4,791,451,520 |
4,791,451,520 |
5,095,451,520 |
5,752,853,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,859,191,207 |
-3,930,854,062 |
-4,007,123,224 |
-4,140,551,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,593,957,545 |
8,027,763,306 |
8,519,288,882 |
6,888,456,669 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,593,957,545 |
8,027,763,306 |
8,519,288,882 |
6,888,456,669 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,674,218,603 |
2,906,311,754 |
2,806,252,851 |
2,739,855,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,674,218,603 |
2,906,311,754 |
2,806,252,851 |
2,739,855,574 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
405,040,142,407 |
350,332,884,291 |
362,066,141,640 |
370,290,892,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,220,291,056 |
101,292,564,293 |
103,014,012,991 |
124,650,387,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,320,390,266 |
89,400,524,370 |
92,129,833,935 |
114,774,068,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,669,973,016 |
29,874,083,341 |
36,922,206,234 |
70,849,952,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,794,224,677 |
2,742,583,860 |
2,804,848,749 |
2,868,189,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,730,145,946 |
10,851,878,326 |
12,111,579,882 |
10,745,600,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,632,067,912 |
11,880,377,061 |
14,903,045,799 |
11,767,744,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,190,582,704 |
2,843,728,256 |
4,930,638,672 |
4,465,420,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,323,595,169 |
17,240,730,441 |
7,397,621,514 |
2,174,186,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
947,957,374 |
9,935,299,617 |
9,028,049,617 |
7,871,132,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,899,900,790 |
11,892,039,923 |
10,884,179,056 |
9,876,318,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,899,900,790 |
11,892,039,923 |
10,884,179,056 |
9,876,318,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,819,851,351 |
249,040,319,998 |
259,052,128,649 |
245,640,505,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,819,851,351 |
249,040,319,998 |
259,052,128,649 |
245,640,505,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,014,264,055 |
99,278,821,947 |
99,278,821,947 |
99,278,821,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,205,587,296 |
56,161,498,051 |
66,173,306,702 |
52,761,683,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,583,586,913 |
21,537,335,038 |
21,537,335,038 |
9,102,376,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,622,000,383 |
34,624,163,013 |
44,635,971,664 |
43,659,306,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
405,040,142,407 |
350,332,884,291 |
362,066,141,640 |
370,290,892,860 |
|