TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,231,152,002 |
85,385,376,086 |
94,792,326,947 |
103,109,942,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,054,775,144 |
55,213,034,325 |
65,060,890,999 |
57,800,652,863 |
|
1. Tiền |
37,054,775,144 |
40,213,034,325 |
30,060,890,999 |
37,800,652,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,100,000,000 |
13,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,100,000,000 |
13,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,070,189,787 |
11,641,519,431 |
15,124,190,436 |
16,397,214,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,671,900,086 |
10,979,750,555 |
14,680,773,825 |
16,092,667,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,942,812,095 |
2,567,874,995 |
1,822,219,738 |
1,735,416,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,313,369,205 |
618,323,472 |
1,110,029,985 |
1,642,071,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,857,891,599 |
-2,524,429,591 |
-2,488,833,112 |
-3,072,941,297 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,525,873,699 |
8,221,151,790 |
7,516,834,150 |
9,171,459,662 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,525,873,699 |
8,221,151,790 |
7,516,834,150 |
9,171,459,662 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,580,313,372 |
9,309,670,540 |
5,990,411,362 |
6,640,615,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
921,100,000 |
2,397,800,000 |
1,659,800,000 |
921,800,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,157,981,879 |
6,787,170,656 |
4,330,611,362 |
4,967,430,362 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
501,231,493 |
124,699,884 |
|
751,384,748 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,787,705,603 |
191,525,745,336 |
187,734,884,444 |
183,790,267,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
427,992,657 |
386,897,346 |
386,897,346 |
386,897,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,585,961,742 |
1,544,866,431 |
1,544,866,431 |
1,544,866,431 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
|
II.Tài sản cố định |
137,661,655,551 |
142,653,428,313 |
141,967,842,015 |
138,317,467,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,724,290,744 |
141,792,913,504 |
141,184,177,204 |
137,610,652,493 |
|
- Nguyên giá |
275,613,740,930 |
286,727,677,176 |
292,241,767,428 |
294,793,678,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,889,450,186 |
-144,934,763,672 |
-151,057,590,224 |
-157,183,026,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
937,364,807 |
860,514,809 |
783,664,811 |
706,814,813 |
|
- Nguyên giá |
3,787,423,520 |
3,787,423,520 |
3,787,423,520 |
3,787,423,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,850,058,713 |
-2,926,908,711 |
-3,003,758,709 |
-3,080,608,707 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,853,346,437 |
45,830,152,583 |
42,724,877,989 |
42,430,636,244 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,853,346,437 |
45,830,152,583 |
42,724,877,989 |
42,430,636,244 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,844,710,958 |
2,655,267,094 |
2,655,267,094 |
2,655,267,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,844,710,958 |
2,655,267,094 |
2,655,267,094 |
2,655,267,094 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
277,018,857,605 |
276,911,121,422 |
282,527,211,391 |
286,900,210,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,781,613,718 |
90,278,724,920 |
75,740,423,157 |
94,215,053,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,768,736,329 |
64,273,808,398 |
51,751,428,369 |
70,228,683,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,430,908,568 |
31,680,033,805 |
26,427,597,664 |
29,524,205,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,096,352,625 |
2,376,957,530 |
2,766,369,505 |
2,439,648,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,547,151,960 |
4,522,934,269 |
6,433,741,669 |
6,292,427,831 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,565,107,933 |
9,469,470,017 |
4,833,583,339 |
5,987,593,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,575,243,798 |
7,435,594,114 |
4,210,728,668 |
4,406,310,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
958,985,796 |
764,826,014 |
1,302,886,991 |
12,895,937,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,578,448,468 |
4,031,843,468 |
5,039,804,335 |
4,031,843,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,016,537,181 |
3,992,149,181 |
736,716,198 |
4,650,716,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,012,877,389 |
26,004,916,522 |
23,988,994,788 |
23,986,370,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,012,877,389 |
26,004,916,522 |
23,988,994,788 |
23,986,370,327 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,237,243,887 |
186,632,396,502 |
206,786,788,234 |
192,685,156,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,237,243,887 |
186,632,396,502 |
206,786,788,234 |
192,685,156,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,316,405,945 |
52,041,291,485 |
52,041,291,485 |
68,573,375,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,320,837,942 |
40,991,105,017 |
61,145,496,749 |
30,511,780,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,353,217,244 |
33,023,484,319 |
20,799,991,605 |
22,544,159,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,967,620,698 |
7,967,620,698 |
40,345,505,144 |
7,967,620,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
277,018,857,605 |
276,911,121,422 |
282,527,211,391 |
286,900,210,175 |
|