MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,231,152,002 85,385,376,086 94,792,326,947 103,109,942,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,054,775,144 55,213,034,325 65,060,890,999 57,800,652,863
1. Tiền 37,054,775,144 40,213,034,325 30,060,890,999 37,800,652,863
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 15,000,000,000 35,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 1,000,000,000 1,100,000,000 13,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 1,000,000,000 1,100,000,000 13,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,070,189,787 11,641,519,431 15,124,190,436 16,397,214,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,671,900,086 10,979,750,555 14,680,773,825 16,092,667,355
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,942,812,095 2,567,874,995 1,822,219,738 1,735,416,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,313,369,205 618,323,472 1,110,029,985 1,642,071,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,857,891,599 -2,524,429,591 -2,488,833,112 -3,072,941,297
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,525,873,699 8,221,151,790 7,516,834,150 9,171,459,662
1. Hàng tồn kho 8,525,873,699 8,221,151,790 7,516,834,150 9,171,459,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,580,313,372 9,309,670,540 5,990,411,362 6,640,615,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 921,100,000 2,397,800,000 1,659,800,000 921,800,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,157,981,879 6,787,170,656 4,330,611,362 4,967,430,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 501,231,493 124,699,884 751,384,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,787,705,603 191,525,745,336 187,734,884,444 183,790,267,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 427,992,657 386,897,346 386,897,346 386,897,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,585,961,742 1,544,866,431 1,544,866,431 1,544,866,431
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085
II.Tài sản cố định 137,661,655,551 142,653,428,313 141,967,842,015 138,317,467,306
1. Tài sản cố định hữu hình 136,724,290,744 141,792,913,504 141,184,177,204 137,610,652,493
- Nguyên giá 275,613,740,930 286,727,677,176 292,241,767,428 294,793,678,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,889,450,186 -144,934,763,672 -151,057,590,224 -157,183,026,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 937,364,807 860,514,809 783,664,811 706,814,813
- Nguyên giá 3,787,423,520 3,787,423,520 3,787,423,520 3,787,423,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,850,058,713 -2,926,908,711 -3,003,758,709 -3,080,608,707
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,853,346,437 45,830,152,583 42,724,877,989 42,430,636,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,853,346,437 45,830,152,583 42,724,877,989 42,430,636,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,844,710,958 2,655,267,094 2,655,267,094 2,655,267,094
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,844,710,958 2,655,267,094 2,655,267,094 2,655,267,094
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 277,018,857,605 276,911,121,422 282,527,211,391 286,900,210,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,781,613,718 90,278,724,920 75,740,423,157 94,215,053,705
I. Nợ ngắn hạn 64,768,736,329 64,273,808,398 51,751,428,369 70,228,683,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,430,908,568 31,680,033,805 26,427,597,664 29,524,205,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,096,352,625 2,376,957,530 2,766,369,505 2,439,648,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,547,151,960 4,522,934,269 6,433,741,669 6,292,427,831
4. Phải trả người lao động 8,565,107,933 9,469,470,017 4,833,583,339 5,987,593,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,575,243,798 7,435,594,114 4,210,728,668 4,406,310,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 958,985,796 764,826,014 1,302,886,991 12,895,937,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,578,448,468 4,031,843,468 5,039,804,335 4,031,843,468
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,016,537,181 3,992,149,181 736,716,198 4,650,716,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,012,877,389 26,004,916,522 23,988,994,788 23,986,370,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,012,877,389 26,004,916,522 23,988,994,788 23,986,370,327
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 185,237,243,887 186,632,396,502 206,786,788,234 192,685,156,470
I. Vốn chủ sở hữu 185,237,243,887 186,632,396,502 206,786,788,234 192,685,156,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,316,405,945 52,041,291,485 52,041,291,485 68,573,375,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,320,837,942 40,991,105,017 61,145,496,749 30,511,780,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,353,217,244 33,023,484,319 20,799,991,605 22,544,159,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,967,620,698 7,967,620,698 40,345,505,144 7,967,620,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 277,018,857,605 276,911,121,422 282,527,211,391 286,900,210,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.