MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,137,324,961 60,716,238,717 63,746,098,737 61,491,073,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,874,756,348 23,007,257,847 14,899,810,008 25,040,557,924
1. Tiền 8,858,375,915 11,809,994,564 8,899,810,008 15,040,557,924
2. Các khoản tương đương tiền 10,016,380,433 11,197,263,283 6,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 551,983,493 1,012,968,110 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 551,983,493 1,012,968,110 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,374,881,955 35,513,976,270 39,817,101,905 31,831,819,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,260,405,467 35,637,828,345 39,960,098,146 34,617,858,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 523,079,000 191,528,574 242,500,000 202,177,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 623,573,268 509,147,631 1,750,097,809 581,415,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,032,175,780 -824,528,280 -2,135,594,050 -3,569,632,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,271,003,148 1,776,084,799 7,676,764,597 3,247,023,164
1. Hàng tồn kho 4,271,003,148 1,776,084,799 7,676,764,597 3,247,023,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,064,700,017 418,919,801 339,454,117 371,673,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 513,807,413 418,919,801 339,080,295 206,746,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 550,892,604 373,822 164,927,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,290,872,772 10,573,183,169 11,727,209,195 10,255,635,233
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,079,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,079,998
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,055,153,464 8,853,614,060 10,350,558,741 9,026,235,976
1. Tài sản cố định hữu hình 8,055,153,464 8,853,614,060 10,350,558,741 9,026,235,976
- Nguyên giá 23,479,243,275 26,000,171,185 29,321,675,736 29,530,895,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,424,089,811 -17,146,557,125 -18,971,116,995 -20,504,659,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,433,562,047 767,684,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,433,562,047 767,684,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 802,157,261 951,885,109 1,376,650,454 1,174,319,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 802,157,261 951,885,109 1,376,650,454 1,174,319,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,428,197,733 71,289,421,886 75,473,307,932 71,746,708,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,414,660,674 19,805,666,324 22,769,134,955 18,222,689,407
I. Nợ ngắn hạn 22,350,115,219 18,991,120,869 22,204,589,500 17,908,143,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,376,420,550 2,859,393,852 6,750,186,167 1,791,625,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,809,362,720 1,440,000 1,397,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,871,787,936 2,136,341,633 1,140,507,627 893,456,276
4. Phải trả người lao động 4,618,014,554 5,656,162,331 6,657,616,006 8,977,710,244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,693,361,827 3,830,165,460 849,293,045 560,227,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,830,287,519
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,582,964,080 100,881,244 101,373,672 90,251,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,579,787,466 2,387,688,694 4,547,013,446 1,037,822,322
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,568,416,086 1,769,047,655 1,908,599,537 1,475,366,845
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,064,545,455 814,545,455 564,545,455 314,545,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,064,545,455 814,545,455 564,545,455 314,545,455
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,013,537,059 51,483,755,562 52,704,172,977 53,524,019,445
I. Vốn chủ sở hữu 45,784,477,596 51,300,507,983 52,566,737,282 53,432,395,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,474,795,761 7,635,114,395 9,929,729,415 10,955,625,845
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,309,681,835 7,665,393,588 6,637,007,867 6,476,769,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,679,497,227 5,955,711,753 5,217,621,692 4,229,959,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 630,184,608 1,709,681,835 1,419,386,175 2,246,810,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 229,059,463 183,247,579 137,435,695 91,623,811
1. Nguồn kinh phí 91,623,811
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 229,059,463 183,247,579 137,435,695
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,428,197,733 71,289,421,886 75,473,307,932 71,746,708,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.