TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,137,324,961 |
60,716,238,717 |
63,746,098,737 |
61,491,073,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,874,756,348 |
23,007,257,847 |
14,899,810,008 |
25,040,557,924 |
|
1. Tiền |
8,858,375,915 |
11,809,994,564 |
8,899,810,008 |
15,040,557,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,016,380,433 |
11,197,263,283 |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
551,983,493 |
|
1,012,968,110 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
551,983,493 |
|
1,012,968,110 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,374,881,955 |
35,513,976,270 |
39,817,101,905 |
31,831,819,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,260,405,467 |
35,637,828,345 |
39,960,098,146 |
34,617,858,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
523,079,000 |
191,528,574 |
242,500,000 |
202,177,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
623,573,268 |
509,147,631 |
1,750,097,809 |
581,415,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,032,175,780 |
-824,528,280 |
-2,135,594,050 |
-3,569,632,019 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,271,003,148 |
1,776,084,799 |
7,676,764,597 |
3,247,023,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,271,003,148 |
1,776,084,799 |
7,676,764,597 |
3,247,023,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,064,700,017 |
418,919,801 |
339,454,117 |
371,673,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
513,807,413 |
418,919,801 |
339,080,295 |
206,746,405 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
550,892,604 |
|
373,822 |
164,927,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,290,872,772 |
10,573,183,169 |
11,727,209,195 |
10,255,635,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
55,079,998 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
55,079,998 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,055,153,464 |
8,853,614,060 |
10,350,558,741 |
9,026,235,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,055,153,464 |
8,853,614,060 |
10,350,558,741 |
9,026,235,976 |
|
- Nguyên giá |
23,479,243,275 |
26,000,171,185 |
29,321,675,736 |
29,530,895,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,424,089,811 |
-17,146,557,125 |
-18,971,116,995 |
-20,504,659,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,433,562,047 |
767,684,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,433,562,047 |
767,684,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
802,157,261 |
951,885,109 |
1,376,650,454 |
1,174,319,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
802,157,261 |
951,885,109 |
1,376,650,454 |
1,174,319,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,428,197,733 |
71,289,421,886 |
75,473,307,932 |
71,746,708,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,414,660,674 |
19,805,666,324 |
22,769,134,955 |
18,222,689,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,350,115,219 |
18,991,120,869 |
22,204,589,500 |
17,908,143,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,376,420,550 |
2,859,393,852 |
6,750,186,167 |
1,791,625,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,809,362,720 |
1,440,000 |
|
1,397,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,871,787,936 |
2,136,341,633 |
1,140,507,627 |
893,456,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,618,014,554 |
5,656,162,331 |
6,657,616,006 |
8,977,710,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,693,361,827 |
3,830,165,460 |
849,293,045 |
560,227,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
2,830,287,519 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,582,964,080 |
100,881,244 |
101,373,672 |
90,251,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,579,787,466 |
2,387,688,694 |
4,547,013,446 |
1,037,822,322 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,568,416,086 |
1,769,047,655 |
1,908,599,537 |
1,475,366,845 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,064,545,455 |
814,545,455 |
564,545,455 |
314,545,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,064,545,455 |
814,545,455 |
564,545,455 |
314,545,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,013,537,059 |
51,483,755,562 |
52,704,172,977 |
53,524,019,445 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,784,477,596 |
51,300,507,983 |
52,566,737,282 |
53,432,395,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,474,795,761 |
7,635,114,395 |
9,929,729,415 |
10,955,625,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,309,681,835 |
7,665,393,588 |
6,637,007,867 |
6,476,769,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,679,497,227 |
5,955,711,753 |
5,217,621,692 |
4,229,959,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
630,184,608 |
1,709,681,835 |
1,419,386,175 |
2,246,810,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
229,059,463 |
183,247,579 |
137,435,695 |
91,623,811 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
91,623,811 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
229,059,463 |
183,247,579 |
137,435,695 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,428,197,733 |
71,289,421,886 |
75,473,307,932 |
71,746,708,852 |
|