1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
692,037,926,939 |
733,633,301,728 |
572,769,346,919 |
726,722,587,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,243,356,434 |
44,017,325,961 |
28,163,903,573 |
40,439,270,447 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
652,794,570,505 |
689,615,975,767 |
544,605,443,346 |
686,283,317,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
608,677,029,206 |
649,767,190,505 |
524,541,822,003 |
669,414,102,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,117,541,299 |
39,848,785,262 |
20,063,621,343 |
16,869,214,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,142,771 |
359,576,006 |
14,880,319 |
100,306,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,765,355,849 |
24,345,712,265 |
24,892,252,387 |
18,983,556,839 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,544,385,679 |
22,847,959,025 |
20,570,462,248 |
17,932,359,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,029,539,047 |
16,408,795,925 |
16,705,945,124 |
18,273,859,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,662,136,551 |
27,009,288,656 |
22,056,761,089 |
27,370,608,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,154,347,377 |
-27,555,435,578 |
-43,576,456,938 |
-47,658,503,340 |
|
12. Thu nhập khác |
9,329,485,617 |
11,166,051,515 |
12,702,445,966 |
16,381,040,980 |
|
13. Chi phí khác |
1,303,906,024 |
833,698,962 |
871,988,634 |
856,516,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,025,579,593 |
10,332,352,553 |
11,830,457,332 |
15,524,524,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,128,767,784 |
-17,223,083,025 |
-31,745,999,606 |
-32,133,978,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,128,767,784 |
-17,223,083,025 |
-31,745,999,606 |
-32,133,978,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,128,767,784 |
-17,223,083,025 |
-31,745,999,606 |
-32,133,978,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-122 |
-139 |
-257 |
-260 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|