1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
668,007,151,915 |
902,643,753,662 |
619,070,509,521 |
811,932,975,777 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
668,007,151,915 |
902,643,753,662 |
619,070,509,521 |
811,932,975,777 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,828,192,692 |
785,306,519,844 |
548,323,914,950 |
694,510,144,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,178,959,223 |
117,337,233,818 |
70,746,594,571 |
117,422,831,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,340,653 |
350,962,830 |
143,451,207 |
19,643,838,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,385,409,761 |
38,721,004,209 |
48,060,182,237 |
33,268,605,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,353,941,386 |
31,617,577,596 |
28,277,272,295 |
32,158,223,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,008,326,611 |
50,770,680,716 |
23,026,431,952 |
32,416,024,120 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,718,508,010 |
24,074,818,639 |
18,361,159,686 |
32,275,815,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,896,944,506 |
4,121,693,084 |
-18,557,728,097 |
39,106,225,067 |
|
12. Thu nhập khác |
1,158,790,691 |
664,195,419 |
831,959,150 |
1,046,185,110 |
|
13. Chi phí khác |
850,667,770 |
279,583,560 |
177,867,227 |
91,184,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
308,122,921 |
384,611,859 |
654,091,923 |
955,000,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,588,821,585 |
4,506,304,943 |
-17,903,636,174 |
40,061,225,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,719,730,030 |
|
4,556,287,672 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,588,821,585 |
2,786,574,913 |
-17,903,636,174 |
35,504,937,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,588,821,585 |
2,786,574,913 |
-17,903,636,174 |
35,504,937,999 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-60 |
23 |
-149 |
296 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-60 |
23 |
-149 |
296 |
|