TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,041,879,149,389 |
1,080,625,827,071 |
1,066,276,621,165 |
935,594,382,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,341,854,185 |
47,222,604,955 |
41,829,328,678 |
134,944,548,241 |
|
1. Tiền |
47,341,854,185 |
47,222,604,955 |
41,829,328,678 |
134,944,548,241 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,877,024,920 |
302,260,484,254 |
268,952,049,133 |
102,334,491,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,030,971,719 |
206,683,593,680 |
185,894,810,351 |
49,726,179,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,543,686,568 |
24,218,239,682 |
7,691,325,379 |
1,682,296,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,302,366,633 |
71,358,650,892 |
75,365,913,403 |
50,926,015,759 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
629,112,630,304 |
682,702,187,833 |
707,072,474,059 |
658,628,991,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
629,112,630,304 |
682,702,187,833 |
707,072,474,059 |
658,628,991,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,547,639,980 |
48,440,550,029 |
48,422,769,295 |
39,686,351,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,018,025,323 |
23,785,025,000 |
19,489,542,266 |
10,491,492,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,798,709,494 |
24,526,015,567 |
28,803,717,567 |
25,324,788,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,730,905,163 |
129,509,462 |
129,509,462 |
3,870,070,572 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,341,109,157,747 |
2,557,720,191,949 |
2,551,795,188,245 |
2,562,547,638,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,259,519,511 |
11,259,519,511 |
11,259,519,511 |
12,159,219,511 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,259,519,511 |
11,259,519,511 |
11,259,519,511 |
12,159,219,511 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,139,912,330,145 |
2,090,244,023,070 |
2,059,065,741,925 |
2,013,177,659,734 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,134,436,409,924 |
2,085,029,227,601 |
2,054,112,071,208 |
2,008,369,683,950 |
|
- Nguyên giá |
6,835,127,725,592 |
6,837,358,448,829 |
6,859,745,387,387 |
6,866,382,663,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,700,691,315,668 |
-4,752,329,221,228 |
-4,805,633,316,179 |
-4,858,012,979,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,475,920,221 |
5,214,795,469 |
4,953,670,717 |
4,807,975,784 |
|
- Nguyên giá |
8,037,795,000 |
8,037,795,000 |
8,037,795,000 |
8,157,795,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,561,874,779 |
-2,822,999,531 |
-3,084,124,283 |
-3,349,819,216 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
138,293,294,313 |
394,290,677,378 |
422,283,699,880 |
486,529,841,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
138,293,294,313 |
394,290,677,378 |
422,283,699,880 |
486,529,841,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,644,013,778 |
61,925,971,990 |
59,186,226,929 |
50,680,917,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,644,013,778 |
61,925,971,990 |
59,186,226,929 |
50,680,917,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,382,988,307,136 |
3,638,346,019,020 |
3,618,071,809,410 |
3,498,142,021,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,976,336,447,162 |
2,269,328,991,738 |
2,280,878,781,734 |
2,229,916,929,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,930,702,063,111 |
2,197,907,285,865 |
2,137,706,137,573 |
2,062,160,533,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
725,846,826,162 |
1,019,766,360,919 |
960,483,873,814 |
968,358,754,538 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,116,281,846 |
21,451,141,899 |
12,548,199,524 |
22,669,620,545 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,735,440,710 |
7,249,788,582 |
9,615,803,615 |
6,755,617,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,729,728,690 |
1,816,944,690 |
2,914,595,847 |
984,473,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,460,972,946 |
67,867,330,649 |
37,422,611,761 |
34,557,174,867 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,955,649,149 |
14,532,019,760 |
12,283,627,687 |
40,269,611,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,088,628,631,765 |
1,063,218,927,336 |
1,099,640,518,307 |
987,060,437,803 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,531,843 |
2,004,772,030 |
2,796,907,018 |
1,504,842,429 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,634,384,051 |
71,421,705,873 |
143,172,644,161 |
167,756,396,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,289,515,086 |
60,771,953,394 |
132,218,008,168 |
156,496,877,237 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,344,868,965 |
10,649,752,479 |
10,954,635,993 |
11,259,519,511 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,406,651,859,974 |
1,369,017,027,282 |
1,337,193,027,676 |
1,268,225,091,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,406,651,859,974 |
1,369,017,027,282 |
1,337,193,027,676 |
1,268,225,091,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
1,235,598,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,757,475,903 |
122,757,475,903 |
122,757,475,903 |
122,757,475,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,295,804,071 |
10,660,971,379 |
-21,163,028,227 |
-90,130,964,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,502,571,855 |
43,168,822,188 |
43,168,822,188 |
6,100,864,788 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,206,767,784 |
-32,507,850,809 |
-64,331,850,415 |
-96,231,829,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,382,988,307,136 |
3,638,346,019,020 |
3,618,071,809,410 |
3,498,142,021,177 |
|