1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
641,474,624,723 |
44,466,286,668 |
55,291,056,149 |
49,337,909,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
641,474,624,723 |
44,466,286,668 |
55,291,056,149 |
49,337,909,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
624,064,404,053 |
51,040,110,832 |
57,468,804,840 |
44,793,297,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,410,220,670 |
-6,573,824,164 |
-2,177,748,691 |
4,544,612,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,148,905,870 |
28,248,738,508 |
29,059,438,110 |
18,957,812,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,143,957,029 |
1,491,239,023 |
1,177,699,036 |
1,168,623,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,143,957,029 |
1,491,239,023 |
1,177,699,036 |
1,168,623,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,546,992 |
3,039,479 |
3,086,829 |
2,978,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,879,344,189 |
8,327,664,657 |
13,257,938,007 |
12,867,162,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,532,278,330 |
11,852,971,185 |
12,442,965,547 |
9,463,660,377 |
|
12. Thu nhập khác |
65,189,534 |
12,000,000 |
216,031,804 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
711,538 |
2,773,573 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,189,534 |
11,288,462 |
213,258,231 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,597,467,864 |
11,864,259,647 |
12,656,223,778 |
9,463,660,377 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,898,765,109 |
21,109,486 |
-5,709,581,762 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,698,702,755 |
11,843,150,161 |
18,365,805,540 |
9,463,660,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,698,702,755 |
11,843,150,161 |
18,365,805,540 |
9,463,660,377 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|