MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,784,853,886 146,217,244,911 227,444,388,760 389,713,083,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,784,853,886 146,217,244,911 227,444,388,760 389,713,083,140
4. Giá vốn hàng bán 86,323,833,163 126,693,179,814 234,027,000,620 396,056,884,594
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,461,020,723 19,524,065,097 -6,582,611,860 -6,343,801,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính -4,553,579,115 32,249,264,803 36,171,521,844 19,395,105,513
7. Chi phí tài chính 2,377,688,359 20,571,735,791 2,267,956,198 -157,198,606
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,377,688,359 2,485,736,248 2,267,956,198 2,021,214,530
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,666,168 6,878,666 5,811,945 10,132,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,923,380,754 10,411,882,362 6,329,530,173 8,253,794,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,598,706,327 20,782,833,081 20,985,611,668 4,944,575,567
12. Thu nhập khác 58,846,480 62,222,859 14,560,000 26,464,000
13. Chi phí khác 15,000,000 15,156
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,846,480 62,207,703 14,560,000 26,464,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,642,552,807 20,845,040,784 21,000,171,668 4,971,039,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,371,375 1,892,608,639 2,715,397,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,208,368,872
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,619,181,432 17,744,063,273 18,284,773,734 4,971,039,567
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,619,181,432 17,744,063,273 18,284,773,734 4,971,039,567
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.