1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
218,218,628,764 |
566,152,204,830 |
|
432,960,308,632 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
218,218,628,764 |
566,152,204,830 |
|
432,960,308,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,123,805,529 |
548,547,009,679 |
|
425,737,847,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,094,823,235 |
17,605,195,151 |
|
7,222,461,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,256,835,091 |
72,490,576,679 |
|
80,257,127,294 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,158,482,543 |
|
3,853,227,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,158,482,543 |
|
3,853,227,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,773,832 |
65,928,351 |
|
53,405,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,437,187,964 |
19,754,384,551 |
|
5,786,339,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,751,880,331 |
64,478,938,076 |
|
77,786,616,596 |
|
12. Thu nhập khác |
8,830,890 |
1,313,762,891 |
|
53,712,064 |
|
13. Chi phí khác |
2,454,546 |
834,895,857 |
|
3,363,636 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,376,344 |
478,867,034 |
|
50,348,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,758,256,675 |
64,957,805,110 |
|
77,836,965,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,887,795,070 |
18,022,592,876 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,870,461,605 |
46,935,212,234 |
|
77,836,965,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,870,461,605 |
46,935,212,234 |
|
77,836,965,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|