1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,430,206,482,379 |
1,132,553,041,866 |
2,100,967,217,237 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,430,206,482,379 |
1,132,553,041,866 |
2,100,967,217,237 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,233,804,561,365 |
1,052,283,777,041 |
1,970,001,499,253 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
196,401,921,014 |
80,269,264,825 |
130,965,717,984 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,049,303,711 |
113,052,671,557 |
135,430,918,475 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
30,667,591,354 |
25,525,524,321 |
20,341,446,148 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,667,591,354 |
25,525,524,321 |
20,341,446,148 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
215,542,072 |
234,820,524 |
231,433,253 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,220,970,337 |
28,787,389,813 |
36,994,564,465 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
172,551,406,237 |
72,669,549,112 |
165,947,947,078 |
|
|
12. Thu nhập khác |
10,624,993,333 |
472,624,329 |
1,429,983,404 |
|
|
13. Chi phí khác |
484,438,584 |
293,938,199 |
1,006,757,532 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,140,554,749 |
178,686,130 |
423,225,872 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,691,960,986 |
72,848,235,242 |
166,371,172,950 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,351,553,197 |
8,827,053,193 |
32,857,914,066 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
135,340,407,789 |
55,021,182,049 |
133,513,258,884 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,340,407,789 |
55,021,182,049 |
133,513,258,884 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,283 |
921 |
2,207 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|