MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 820,761,621,478 758,856,802,456 657,638,685,869 476,299,093,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,176,747,690 155,177,101,780 122,812,302,266 53,490,643,908
1. Tiền 2,176,747,690 19,177,101,780 1,812,302,266 2,490,643,908
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 136,000,000,000 121,000,000,000 51,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,000,000,000 244,000,000,000 255,000,000,000 170,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,000,000,000 244,000,000,000 255,000,000,000 170,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,351,960,217 172,002,439,108 83,993,313,079 64,562,107,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,991,364,700 154,755,778,151 51,211,817,437 53,190,360,932
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,898,236,364 24,850,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,360,595,517 9,348,424,593 32,781,495,642 11,346,896,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 169,713,051,246 165,737,643,581 166,546,354,030 163,375,985,305
1. Hàng tồn kho 169,713,051,246 165,737,643,581 166,546,354,030 163,375,985,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,519,862,325 21,939,617,987 29,286,716,494 24,870,357,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,581,649 360,665,792 575,941,046 391,113,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,789,331,829 20,168,403,412 20,760,555,448 17,298,059,443
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,571,948,847 1,410,548,783 7,950,220,000 7,181,184,585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 729,196,632,996 817,435,758,925 802,701,864,888 792,092,740,966
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 297,610,045,135 292,055,904,950 286,168,003,501 276,994,362,733
1. Tài sản cố định hữu hình 295,023,719,577 289,649,249,377 283,941,017,913 274,925,810,576
- Nguyên giá 2,761,217,140,438 2,769,087,010,808 2,776,859,517,178 2,781,606,210,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,466,193,420,861 -2,479,437,761,431 -2,492,918,499,265 -2,506,680,399,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,586,325,558 2,406,655,573 2,226,985,588 2,068,552,157
- Nguyên giá 7,530,694,664 7,530,694,664 7,373,139,309 7,373,139,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,944,369,106 -5,124,039,091 -5,146,153,721 -5,304,587,152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,319,291,433 9,318,365,507 3,319,291,433 3,319,291,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,319,291,433 9,318,365,507 3,319,291,433 3,319,291,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 357,250,927,800 447,250,927,800 447,250,927,800 447,250,927,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 173,750,000,000 173,750,000,000 173,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,016,368,628 68,810,560,668 65,963,642,154 64,528,159,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,741,645,984 12,006,035,584 10,065,353,050 8,629,869,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 56,274,722,644 56,804,525,084 55,898,289,104 55,898,289,104
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,549,958,254,474 1,576,292,561,381 1,460,340,550,757 1,268,391,834,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,924,384,698 362,998,261,444 257,713,533,280 217,053,032,485
I. Nợ ngắn hạn 111,321,149,787 195,408,828,480 111,077,464,921 72,516,048,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,688,703,231 13,571,197,362 6,655,139,948 1,106,182,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 468,138,712
4. Phải trả người lao động 162,939,000 1,440,422,226 10,599,138,481 1,227,670,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,375,381,153 2,069,234,236 697,804,662 1,866,367,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,371,755,730 78,723,172,402 36,728,685,514 8,167,768,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,029,495,743 64,204,740,844 48,878,689,517 48,178,994,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,950,963,250 9,887,375,001
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,692,874,930 10,449,098,160 7,518,006,799 1,613,551,489
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,603,234,911 167,589,432,964 146,636,068,359 144,536,983,536
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,603,234,911 167,589,432,964 146,636,068,359 144,536,983,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,274,033,869,776 1,213,294,299,937 1,202,627,017,477 1,051,338,802,464
I. Vốn chủ sở hữu 1,274,033,869,776 1,213,294,299,937 1,202,627,017,477 1,051,338,802,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 244,006,663,735 244,006,663,735 122,500,000,000 122,500,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,793,897,715 19,793,897,715 19,793,897,715 19,793,897,715
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 397,817,079,637 337,077,509,798 447,916,891,073 296,628,676,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 370,118,376,882 325,234,359,637 337,077,509,798 287,165,015,683
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,698,702,755 11,843,150,161 110,839,381,275 9,463,660,377
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,549,958,254,474 1,576,292,561,381 1,460,340,550,757 1,268,391,834,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.