TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
820,761,621,478 |
758,856,802,456 |
657,638,685,869 |
476,299,093,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,176,747,690 |
155,177,101,780 |
122,812,302,266 |
53,490,643,908 |
|
1. Tiền |
2,176,747,690 |
19,177,101,780 |
1,812,302,266 |
2,490,643,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
136,000,000,000 |
121,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
305,000,000,000 |
244,000,000,000 |
255,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,000,000,000 |
244,000,000,000 |
255,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,351,960,217 |
172,002,439,108 |
83,993,313,079 |
64,562,107,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,991,364,700 |
154,755,778,151 |
51,211,817,437 |
53,190,360,932 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,898,236,364 |
|
24,850,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,360,595,517 |
9,348,424,593 |
32,781,495,642 |
11,346,896,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
169,713,051,246 |
165,737,643,581 |
166,546,354,030 |
163,375,985,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,713,051,246 |
165,737,643,581 |
166,546,354,030 |
163,375,985,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,519,862,325 |
21,939,617,987 |
29,286,716,494 |
24,870,357,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,581,649 |
360,665,792 |
575,941,046 |
391,113,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,789,331,829 |
20,168,403,412 |
20,760,555,448 |
17,298,059,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,571,948,847 |
1,410,548,783 |
7,950,220,000 |
7,181,184,585 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
729,196,632,996 |
817,435,758,925 |
802,701,864,888 |
792,092,740,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
297,610,045,135 |
292,055,904,950 |
286,168,003,501 |
276,994,362,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,023,719,577 |
289,649,249,377 |
283,941,017,913 |
274,925,810,576 |
|
- Nguyên giá |
2,761,217,140,438 |
2,769,087,010,808 |
2,776,859,517,178 |
2,781,606,210,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,466,193,420,861 |
-2,479,437,761,431 |
-2,492,918,499,265 |
-2,506,680,399,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,586,325,558 |
2,406,655,573 |
2,226,985,588 |
2,068,552,157 |
|
- Nguyên giá |
7,530,694,664 |
7,530,694,664 |
7,373,139,309 |
7,373,139,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,944,369,106 |
-5,124,039,091 |
-5,146,153,721 |
-5,304,587,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,319,291,433 |
9,318,365,507 |
3,319,291,433 |
3,319,291,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,319,291,433 |
9,318,365,507 |
3,319,291,433 |
3,319,291,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
357,250,927,800 |
447,250,927,800 |
447,250,927,800 |
447,250,927,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
173,750,000,000 |
173,750,000,000 |
173,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,016,368,628 |
68,810,560,668 |
65,963,642,154 |
64,528,159,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,741,645,984 |
12,006,035,584 |
10,065,353,050 |
8,629,869,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
56,274,722,644 |
56,804,525,084 |
55,898,289,104 |
55,898,289,104 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,549,958,254,474 |
1,576,292,561,381 |
1,460,340,550,757 |
1,268,391,834,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
275,924,384,698 |
362,998,261,444 |
257,713,533,280 |
217,053,032,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,321,149,787 |
195,408,828,480 |
111,077,464,921 |
72,516,048,949 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,688,703,231 |
13,571,197,362 |
6,655,139,948 |
1,106,182,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
468,138,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
162,939,000 |
1,440,422,226 |
10,599,138,481 |
1,227,670,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,375,381,153 |
2,069,234,236 |
697,804,662 |
1,866,367,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,371,755,730 |
78,723,172,402 |
36,728,685,514 |
8,167,768,776 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,029,495,743 |
64,204,740,844 |
48,878,689,517 |
48,178,994,575 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
24,950,963,250 |
|
9,887,375,001 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,692,874,930 |
10,449,098,160 |
7,518,006,799 |
1,613,551,489 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,603,234,911 |
167,589,432,964 |
146,636,068,359 |
144,536,983,536 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,603,234,911 |
167,589,432,964 |
146,636,068,359 |
144,536,983,536 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,274,033,869,776 |
1,213,294,299,937 |
1,202,627,017,477 |
1,051,338,802,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,274,033,869,776 |
1,213,294,299,937 |
1,202,627,017,477 |
1,051,338,802,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
244,006,663,735 |
244,006,663,735 |
122,500,000,000 |
122,500,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,793,897,715 |
19,793,897,715 |
19,793,897,715 |
19,793,897,715 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
397,817,079,637 |
337,077,509,798 |
447,916,891,073 |
296,628,676,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
370,118,376,882 |
325,234,359,637 |
337,077,509,798 |
287,165,015,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,698,702,755 |
11,843,150,161 |
110,839,381,275 |
9,463,660,377 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,549,958,254,474 |
1,576,292,561,381 |
1,460,340,550,757 |
1,268,391,834,949 |
|