MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,429,932,379,309 1,441,900,761,580 1,218,944,521,861 1,259,061,176,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 326,483,621,660 250,443,528,805 368,481,477,572 299,123,264,840
1. Tiền 1,483,621,660 3,443,528,805 6,981,477,572 11,123,264,840
2. Các khoản tương đương tiền 325,000,000,000 247,000,000,000 361,500,000,000 288,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552,000,000,000 400,000,000,000 561,320,000,000 561,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 552,000,000,000 400,000,000,000 561,320,000,000 561,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,384,325,125,368 639,600,309,634 125,718,913,439 242,961,260,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 578,889,548,592 626,394,172,087 105,698,678,704 226,979,956,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 716,675,000 159,058,036 25,897,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 805,078,476,216 13,567,336,146 20,222,375,298 16,316,604,745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599 -361,198,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,624,159
IV. Hàng tồn kho 148,961,187,031 143,110,554,415 143,122,869,446 141,896,495,925
1. Hàng tồn kho 148,961,187,031 143,110,554,415 143,122,869,446 141,896,495,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,162,445,250 8,746,368,726 20,301,261,404 13,760,155,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,033,371 92,079,865 119,414,257 130,330,217
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,115,126,323 7,112,257,675 19,302,893,534 12,692,541,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,627,285,556 1,542,031,186 878,953,613 937,284,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 605,619,999,084 585,242,566,451 607,128,663,130 600,074,394,724
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,756,587,212 255,721,603,986 251,223,208,795 243,448,840,153
1. Tài sản cố định hữu hình 198,756,587,212 255,721,603,986 251,156,669,907 243,385,801,266
- Nguyên giá 2,540,687,172,031 2,604,681,050,388 2,607,874,004,933 2,607,874,004,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,341,930,584,819 -2,348,959,446,402 -2,356,717,335,026 -2,364,488,203,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,538,888 63,038,887
- Nguyên giá 3,889,064,839 3,889,064,839 3,959,064,839 3,959,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,889,064,839 -3,889,064,839 -3,892,525,951 -3,896,025,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,771,181,148 1,293,068,611 1,294,432,246 1,362,810,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,771,181,148 1,293,068,611 1,294,432,246 1,362,810,166
V. Đầu tư tài chính dài hạn 327,336,281,400 327,336,281,400 353,767,663,920 353,767,663,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000 83,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,914,646,400 -29,914,646,400 -3,483,263,880 -3,483,263,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,755,949,324 891,612,454 843,358,169 1,495,080,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 875,985,150 891,612,454 843,358,169 1,495,080,485
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,879,964,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,035,552,378,393 2,027,143,328,031 1,826,073,184,991 1,859,135,571,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,909,763,684,556 796,115,431,905 663,097,906,114 715,510,445,310
I. Nợ ngắn hạn 1,415,879,012,171 299,307,034,228 213,219,047,749 254,373,995,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 997,224,577,221 23,790,872,497 21,776,134,466 18,205,180,311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,000,462,612 12,559,356,288 7,915,414,582 2,487,905,693
4. Phải trả người lao động 16,606,165,679 1,877,691,760 196,376,000 1,601,116,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,371,431,131 199,305,319,354 50,067,337,222 68,358,368,425
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,513,937,346 4,302,344,746 4,891,191,058 4,631,405,762
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,876,074,734 55,200,933,100 52,926,924,538 54,251,347,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 69,399,820,871 65,584,790,298 98,377,185,447
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,886,542,577 2,270,516,483 9,860,879,585 6,461,485,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 493,884,672,385 496,808,397,677 449,878,858,365 461,136,450,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 493,884,672,385 496,808,397,677 449,878,858,365 461,136,450,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,125,788,693,837 1,231,027,896,126 1,162,975,278,877 1,143,625,126,372
I. Vốn chủ sở hữu 1,125,788,693,837 1,231,027,896,126 1,162,975,278,877 1,143,625,126,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 362,342,023
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,472,531,553 107,472,531,553 121,294,978,514 121,294,978,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608 20,035,100,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 385,502,490,964 491,104,035,276 409,228,971,066 389,878,818,561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,807,541,376 109,482,253,878 6,532,695,251 -19,350,152,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 238,694,949,588 381,621,781,398 402,696,275,815 409,228,971,066
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,035,552,378,393 2,027,143,328,031 1,826,073,184,991 1,859,135,571,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.