TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,523,608,052,630 |
1,523,608,052,630 |
1,523,608,052,630 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,978,985,497 |
343,978,985,497 |
343,978,985,497 |
|
|
1. Tiền |
114,978,985,497 |
114,978,985,497 |
114,978,985,497 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
229,000,000,000 |
229,000,000,000 |
229,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
629,000,000,000 |
629,000,000,000 |
629,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,089,371,772 |
395,089,371,772 |
395,089,371,772 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
367,935,726,426 |
367,935,726,426 |
367,935,726,426 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,153,535,346 |
27,153,535,346 |
27,153,535,346 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,117,539,986 |
149,117,539,986 |
149,117,539,986 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
158,097,383,686 |
158,097,383,686 |
158,097,383,686 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,979,843,700 |
-8,979,843,700 |
-8,979,843,700 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,422,155,375 |
6,422,155,375 |
6,422,155,375 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
362,616,369 |
362,616,369 |
362,616,369 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,832,402,010 |
5,832,402,010 |
5,832,402,010 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
227,136,996 |
227,136,996 |
227,136,996 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,152,884,391 |
454,152,884,391 |
454,152,884,391 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,213,356,188 |
108,213,356,188 |
108,213,356,188 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,955,416,839 |
107,955,416,839 |
107,955,416,839 |
|
|
- Nguyên giá |
2,345,864,183,435 |
2,345,864,183,435 |
2,345,864,183,435 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,237,908,766,596 |
-2,237,908,766,596 |
-2,237,908,766,596 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
257,939,349 |
257,939,349 |
257,939,349 |
|
|
- Nguyên giá |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
3,889,064,839 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,631,125,490 |
-3,631,125,490 |
-3,631,125,490 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
345,370,855,006 |
345,370,855,006 |
345,370,855,006 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
357,250,927,800 |
357,250,927,800 |
357,250,927,800 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,880,072,794 |
-11,880,072,794 |
-11,880,072,794 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
568,673,197 |
568,673,197 |
568,673,197 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
568,673,197 |
568,673,197 |
568,673,197 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,977,760,937,021 |
1,977,760,937,021 |
1,977,760,937,021 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
939,985,896,480 |
939,985,896,480 |
939,985,896,480 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,717,958,666 |
407,717,958,666 |
407,717,958,666 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,509,409,493 |
277,509,409,493 |
277,509,409,493 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,820,758,781 |
13,820,758,781 |
13,820,758,781 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
19,866,123,737 |
19,866,123,737 |
19,866,123,737 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,179,515,977 |
2,179,515,977 |
2,179,515,977 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,705,165,070 |
10,705,165,070 |
10,705,165,070 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
532,267,937,814 |
532,267,937,814 |
532,267,937,814 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
532,267,937,814 |
532,267,937,814 |
532,267,937,814 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,037,775,040,541 |
1,037,775,040,541 |
1,037,775,040,541 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,037,775,040,541 |
1,037,775,040,541 |
1,037,775,040,541 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,792,901,471 |
27,792,901,471 |
27,792,901,471 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,979,722,912 |
13,979,722,912 |
13,979,722,912 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
360,367,585,744 |
360,367,585,744 |
360,367,585,744 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,977,760,937,021 |
1,977,760,937,021 |
1,977,760,937,021 |
|
|