MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,186,360,203,930 1,521,147,298,535 1,299,687,880,053 1,523,608,052,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,089,193,674 222,309,481,633 471,888,793,535 343,978,985,497
1. Tiền 22,089,193,674 5,309,481,633 8,188,793,535 114,978,985,497
2. Các khoản tương đương tiền 217,000,000,000 463,700,000,000 229,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 540,000,000,000 607,000,000,000 629,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,052,785,484,653 622,032,159,395 48,017,527,072 395,089,371,772
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 572,806,621,151 602,864,906,011 31,065,311,411 367,935,726,426
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,940,000 32,799,700 88,690,516 110,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 479,420,815,320
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 933,799,683 19,513,145,185 17,019,116,646 27,153,535,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -378,691,501 -378,691,501 -155,591,501
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,289,632,763 135,570,573,616 147,427,024,336 149,117,539,986
1. Hàng tồn kho 106,289,632,763 135,570,573,616 147,427,024,336 158,097,383,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,979,843,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,195,892,840 1,235,083,891 25,354,535,110 6,422,155,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 368,653,211 453,106,582 718,124,665 362,616,369
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,122,019,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 563,336,503 667,657,880 24,555,748,908 5,832,402,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 141,883,174 114,319,429 80,661,537 227,136,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 827,894,720,723 675,316,232,854 513,444,645,905 454,152,884,391
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 519,702,457,255 358,435,969,862 217,895,999,581 108,213,356,188
1. Tài sản cố định hữu hình 519,253,817,659 358,321,813,991 217,336,774,888 107,955,416,839
- Nguyên giá 2,334,451,628,441 2,338,512,575,161 2,342,273,406,680 2,345,864,183,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,815,197,810,782 -1,980,190,761,170 -2,124,936,631,792 -2,237,908,766,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,169,596 114,155,871 559,224,693 257,939,349
- Nguyên giá 3,011,117,583 3,029,036,383 3,889,064,839 3,889,064,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,610,947,987 -2,914,880,512 -3,329,840,146 -3,631,125,490
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,470,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 307,250,927,800 307,250,927,800 294,641,108,371 345,370,855,006
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 307,250,927,800 307,250,927,800 307,250,927,800 357,250,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,609,819,429 -11,880,072,794
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 941,335,668 9,629,335,192 907,537,953 568,673,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 750,335,668 421,185,192 696,697,953 568,673,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,000,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,014,254,924,653 2,196,463,531,389 1,813,132,525,958 1,977,760,937,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,127,554,364,824 1,231,040,053,313 850,783,479,002 939,985,896,480
I. Nợ ngắn hạn 301,776,362,739 514,068,933,055 226,188,258,709 407,717,958,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,142,869,934 294,496,387,414 84,457,264,373 277,509,409,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,430,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,402,738,401 52,171,106,904 13,820,758,781
4. Phải trả người lao động 15,830,195,233 13,784,204,034 16,965,670,220 19,866,123,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,658,398,054 39,959,250,765 3,121,408,435 2,179,515,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,705,165,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 825,778,002,085 716,971,120,258 624,595,220,293 532,267,937,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 825,627,631,746 716,971,120,258 624,595,220,293 532,267,937,814
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 886,700,559,829 965,423,478,076 962,349,046,956 1,037,775,040,541
I. Vốn chủ sở hữu 886,700,559,829 965,423,478,076 962,349,046,956 1,037,775,040,541
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,480,000,000 -9,920,810,179
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,142,254,271 7,142,254,271 19,539,724,164 27,792,901,471
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,873,036,809 5,000,869,603 11,199,604,550 13,979,722,912
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 274,221,640,709 350,001,870,754 298,452,726,033 360,367,585,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,014,254,924,653 2,196,463,531,389 1,813,132,525,958 1,977,760,937,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.