MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,040,597 134,012,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,040,597 134,012,004
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,040,597 134,012,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,059,562,104 5,268,478,048 12,207,193,671 33,639,862
7. Chi phí tài chính 3,761,838,726 1,916,112,980
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,199,397,260
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 249,289,119 248,878,752 371,049,887 475,643,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,810,272,985 5,019,599,296 8,188,345,655 -2,224,104,287
12. Thu nhập khác 10,000,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,810,272,985 5,019,599,296 8,198,345,655 -2,224,104,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 562,054,597 1,003,919,859 665,237,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,248,218,388 4,015,679,437 7,533,108,406 -2,224,104,287
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,248,218,388 4,015,679,437 7,533,108,406 -2,224,104,287
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 161 301
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 90 161 301 -89
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.