1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
114,040,597 |
134,012,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
114,040,597 |
134,012,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
114,040,597 |
134,012,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,059,562,104 |
5,268,478,048 |
12,207,193,671 |
33,639,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,761,838,726 |
1,916,112,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,199,397,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
249,289,119 |
248,878,752 |
371,049,887 |
475,643,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,810,272,985 |
5,019,599,296 |
8,188,345,655 |
-2,224,104,287 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
10,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,810,272,985 |
5,019,599,296 |
8,198,345,655 |
-2,224,104,287 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
562,054,597 |
1,003,919,859 |
665,237,249 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,248,218,388 |
4,015,679,437 |
7,533,108,406 |
-2,224,104,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,248,218,388 |
4,015,679,437 |
7,533,108,406 |
-2,224,104,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
161 |
301 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
90 |
161 |
301 |
-89 |
|