1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
21,709,831,118 |
16,006,076,554 |
8,764,773,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
21,709,831,118 |
16,006,076,554 |
8,764,773,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
19,238,235,479 |
13,884,526,976 |
9,273,374,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,471,595,639 |
2,121,549,578 |
-508,600,716 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
159,619,420 |
179,059,952 |
5,969,410,148 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
639,679,006 |
577,950,331 |
445,160,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,037,307,468 |
3,450,622,631 |
2,911,882,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,045,771,415 |
-1,727,963,432 |
2,103,766,959 |
|
12. Thu nhập khác |
|
676,171,180 |
1,384,207,338 |
37,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
171,683,661 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
676,171,180 |
1,212,523,677 |
37,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-369,600,235 |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-369,600,235 |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-369,600,235 |
-515,439,755 |
2,140,766,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-106 |
-147 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-106 |
-147 |
145 |
|