TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,159,888,981 |
253,658,946,369 |
252,517,114,536 |
235,670,988,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
655,517,968 |
2,747,933,758 |
6,429,430,448 |
7,742,412,515 |
|
1. Tiền |
655,517,968 |
2,747,933,758 |
6,429,430,448 |
7,742,412,515 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
159,864,986,849 |
183,520,527,945 |
181,880,000,000 |
193,595,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
159,864,986,849 |
183,520,527,945 |
181,880,000,000 |
193,595,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,311,202,158 |
64,490,203,126 |
60,771,155,649 |
34,043,838,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,114,708,331 |
5,189,487,758 |
8,330,331,661 |
9,272,376,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,300,089,778 |
53,916,602,409 |
42,080,408,294 |
19,499,797,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,561,360,033 |
10,049,068,943 |
15,025,371,678 |
9,936,621,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,871,278 |
90,052,738 |
175,314,857 |
246,362,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,871,278 |
90,052,738 |
175,314,857 |
246,362,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,297,310,728 |
2,810,228,802 |
3,261,213,582 |
43,374,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,785,635 |
160,714,704 |
101,781,797 |
43,374,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,121,525,093 |
2,649,514,098 |
3,159,431,785 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
587,949,512,738 |
662,975,390,859 |
798,012,382,219 |
962,843,571,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,408,064 |
70,465,132 |
|
35,749,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,408,064 |
70,465,132 |
|
35,749,671 |
|
- Nguyên giá |
750,377,278 |
750,377,278 |
750,377,278 |
789,259,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,969,214 |
-679,912,146 |
-750,377,278 |
-753,509,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
562,385,617,098 |
636,882,557,043 |
753,110,885,201 |
900,591,916,150 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
562,385,617,098 |
636,882,557,043 |
753,110,885,201 |
900,591,916,150 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,766,987,576 |
15,297,868,684 |
34,176,997,018 |
51,491,406,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,766,987,576 |
15,297,868,684 |
34,176,997,018 |
51,491,406,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
804,109,401,719 |
916,634,337,228 |
1,050,529,496,755 |
1,198,514,560,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,945,040,270 |
640,596,706,918 |
774,105,746,394 |
922,239,520,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
345,112,516,410 |
475,896,706,918 |
594,618,265,321 |
922,239,520,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,669,567,542 |
17,653,993,270 |
25,816,858,984 |
87,996,972,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,765,603 |
51,765,603 |
51,765,603 |
173,321,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
633,118,869 |
1,500,542,383 |
2,405,421,657 |
5,271,760,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
68,642,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,120,588,494 |
11,222,227,261 |
13,346,960,960 |
14,763,081,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
313,676,078,787 |
395,379,256,970 |
518,345,469,082 |
767,821,791,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,961,397,115 |
50,088,921,431 |
34,651,789,035 |
7,134,817,348 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
39,009,133,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,832,523,860 |
164,700,000,000 |
179,487,481,073 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,832,523,860 |
164,700,000,000 |
179,487,481,073 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
276,164,361,449 |
276,037,630,310 |
276,423,750,361 |
276,275,039,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
276,164,361,449 |
276,037,630,310 |
276,423,750,361 |
276,275,039,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,019,810,489 |
17,893,079,350 |
18,279,199,401 |
18,130,488,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,019,810,489 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,893,079,350 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
804,109,401,719 |
916,634,337,228 |
1,050,529,496,755 |
1,198,514,560,188 |
|