TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
581,653,389,715 |
109,366,870,749 |
535,658,053,569 |
556,487,421,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,178,243,503 |
22,847,166,484 |
70,109,561,123 |
44,965,236,121 |
|
1. Tiền |
35,678,243,503 |
17,847,166,484 |
69,599,561,123 |
41,465,236,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,500,000,000 |
5,000,000,000 |
510,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31,900,000,000 |
7,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,900,000,000 |
7,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,721,816,490 |
60,301,675,474 |
260,640,118,065 |
294,923,214,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
363,537,539,819 |
79,243,205,031 |
301,585,062,242 |
347,489,833,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,387,353,999 |
2,113,677,125 |
13,613,034,687 |
3,234,505,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,931,804,810 |
2,931,804,810 |
2,931,804,810 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,515,566,209 |
3,296,970,959 |
3,906,528,522 |
6,044,522,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,650,448,347 |
-27,283,982,451 |
-61,396,312,196 |
-61,845,646,370 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
207,592,480,580 |
26,218,028,791 |
170,060,380,218 |
207,037,719,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,439,071,168 |
26,264,619,379 |
170,106,970,806 |
207,084,309,843 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-846,590,588 |
-46,590,588 |
-46,590,588 |
-46,590,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,160,849,142 |
|
2,947,994,163 |
2,161,251,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
840,902,822 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,319,946,320 |
|
2,947,994,163 |
2,161,251,603 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,170,391,011 |
179,349,502,038 |
240,141,581,294 |
271,027,653,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
295,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
295,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,761,622,941 |
118,496,776,592 |
200,195,200,423 |
231,228,544,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,989,910,823 |
118,469,943,254 |
196,510,215,577 |
225,074,044,029 |
|
- Nguyên giá |
284,702,819,759 |
161,518,867,862 |
333,258,699,900 |
382,226,495,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,712,908,936 |
-43,048,924,608 |
-136,748,484,323 |
-157,152,451,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,737,878,784 |
|
3,665,151,504 |
6,141,666,670 |
|
- Nguyên giá |
5,363,636,364 |
|
5,363,636,364 |
6,700,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-625,757,580 |
|
-1,698,484,860 |
-558,333,330 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,833,334 |
26,833,338 |
19,833,342 |
12,833,346 |
|
- Nguyên giá |
98,100,000 |
35,000,000 |
98,100,000 |
98,100,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,266,666 |
-8,166,662 |
-78,266,658 |
-85,266,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,425,000 |
2,531,504,592 |
2,389,665,705 |
4,417,382,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,425,000 |
2,531,504,592 |
2,389,665,705 |
4,417,382,062 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,694,217,870 |
44,903,550,134 |
2,803,230,079 |
1,741,127,551 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
40,800,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,694,217,870 |
8,000,000,000 |
2,803,230,079 |
1,741,127,551 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,896,449,866 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,270,125,200 |
13,417,670,720 |
33,753,485,087 |
32,640,600,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,270,125,200 |
13,417,670,720 |
33,753,485,087 |
32,640,600,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
816,823,780,726 |
288,716,372,787 |
775,799,634,863 |
827,515,075,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
575,599,945,304 |
118,291,971,678 |
503,669,161,111 |
549,534,716,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
536,900,935,141 |
76,274,090,936 |
479,004,789,466 |
512,285,703,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,540,402,033 |
26,789,584,050 |
197,004,579,262 |
223,752,051,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,064,930,581 |
2,205,672,414 |
87,867,864,522 |
48,497,498,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,639,100,877 |
5,606,921,600 |
13,105,469,615 |
11,772,476,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,650,971,821 |
19,779,398,822 |
46,476,723,614 |
44,813,659,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,727,951,002 |
|
5,734,225,619 |
3,385,362,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,538,341,443 |
516,977,972 |
1,557,667,169 |
7,062,192,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,807,449,457 |
8,243,559,212 |
109,898,400,700 |
151,251,540,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,456,048,052 |
11,212,488,907 |
12,906,279,730 |
12,617,543,724 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,475,739,875 |
1,919,487,959 |
4,453,579,235 |
9,133,379,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,699,010,163 |
42,017,880,742 |
24,664,371,645 |
37,249,012,594 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
800,993,663 |
1,126,997,239 |
524,209,001 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,678,345,884 |
41,216,887,079 |
23,138,512,569 |
36,113,521,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,664,279 |
|
398,861,837 |
611,282,343 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,223,835,422 |
170,424,401,109 |
272,130,473,752 |
277,980,359,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,223,835,422 |
170,424,401,109 |
272,130,473,752 |
277,980,359,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
64,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,737,500,000 |
6,737,500,000 |
6,737,500,000 |
6,737,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,090,000 |
-18,090,000 |
-18,090,000 |
-18,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,308,956,521 |
61,297,944,397 |
75,216,706,764 |
87,384,937,360 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,545,976,234 |
38,266,046,712 |
56,741,378,561 |
44,083,634,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,854,654,842 |
27,087,882,217 |
39,542,447,874 |
32,505,650,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,691,321,392 |
11,178,164,495 |
17,198,930,687 |
11,577,983,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
60,508,492,667 |
|
69,311,978,427 |
75,651,376,969 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
816,823,780,726 |
288,716,372,787 |
775,799,634,863 |
827,515,075,716 |
|