MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 490,540,872,224 581,653,389,715 109,366,870,749 535,658,053,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,332,190,905 48,178,243,503 22,847,166,484 70,109,561,123
1. Tiền 28,832,190,905 35,678,243,503 17,847,166,484 69,599,561,123
2. Các khoản tương đương tiền 46,500,000,000 12,500,000,000 5,000,000,000 510,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,273,682,491 323,721,816,490 60,301,675,474 260,640,118,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,086,288,220 363,537,539,819 79,243,205,031 301,585,062,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,454,882,650 5,387,353,999 2,113,677,125 13,613,034,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,931,804,810 2,931,804,810 2,931,804,810 2,931,804,810
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,054,039,741 2,515,566,209 3,296,970,959 3,906,528,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,253,332,930 -50,650,448,347 -27,283,982,451 -61,396,312,196
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,900,027,247 207,592,480,580 26,218,028,791 170,060,380,218
1. Hàng tồn kho 168,746,617,835 208,439,071,168 26,264,619,379 170,106,970,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -846,590,588 -846,590,588 -46,590,588 -46,590,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,034,971,581 2,160,849,142 2,947,994,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 840,902,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,034,971,581 1,319,946,320 2,947,994,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,230,112,772 235,170,391,011 179,349,502,038 240,141,581,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 295,000,000 295,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 295,000,000 295,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,048,471,909 191,761,622,941 118,496,776,592 200,195,200,423
1. Tài sản cố định hữu hình 75,774,229,485 186,989,910,823 118,469,943,254 196,510,215,577
- Nguyên giá 159,154,269,893 284,702,819,759 161,518,867,862 333,258,699,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,380,040,408 -97,712,908,936 -43,048,924,608 -136,748,484,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,274,242,424 4,737,878,784 3,665,151,504
- Nguyên giá 5,363,636,364 5,363,636,364 5,363,636,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,393,940 -625,757,580 -1,698,484,860
3. Tài sản cố định vô hình 33,833,334 26,833,338 19,833,342
- Nguyên giá 63,100,000 98,100,000 35,000,000 98,100,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,100,000 -64,266,666 -8,166,662 -78,266,658
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,704,025,811 149,425,000 2,531,504,592 2,389,665,705
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,704,025,811 149,425,000 2,531,504,592 2,389,665,705
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,227,275,746 4,694,217,870 44,903,550,134 2,803,230,079
1. Đầu tư vào công ty con 40,800,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,227,275,746 4,694,217,870 8,000,000,000 2,803,230,079
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,896,449,866
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,955,339,306 37,270,125,200 13,417,670,720 33,753,485,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,955,339,306 37,270,125,200 13,417,670,720 33,753,485,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,770,984,996 816,823,780,726 288,716,372,787 775,799,634,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 424,700,904,062 575,599,945,304 118,291,971,678 503,669,161,111
I. Nợ ngắn hạn 414,282,597,923 536,900,935,141 76,274,090,936 479,004,789,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,224,353,702 286,540,402,033 26,789,584,050 197,004,579,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,283,719,664 78,064,930,581 2,205,672,414 87,867,864,522
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,885,329,790 16,639,100,877 5,606,921,600 13,105,469,615
4. Phải trả người lao động 28,912,013,783 28,650,971,821 19,779,398,822 46,476,723,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,246,603,682 5,727,951,002 5,734,225,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,419,653,467 6,538,341,443 516,977,972 1,557,667,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,662,767,582 102,807,449,457 8,243,559,212 109,898,400,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,814,033,196 7,456,048,052 11,212,488,907 12,906,279,730
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,834,123,057 4,475,739,875 1,919,487,959 4,453,579,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,418,306,139 38,699,010,163 42,017,880,742 24,664,371,645
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 800,993,663 1,126,997,239
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,418,306,139 38,678,345,884 41,216,887,079 23,138,512,569
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,664,279 398,861,837
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,070,080,934 241,223,835,422 170,424,401,109 272,130,473,752
I. Vốn chủ sở hữu 222,070,080,934 241,223,835,422 170,424,401,109 272,130,473,752
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000 64,141,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,737,500,000 6,737,500,000 6,737,500,000 6,737,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,090,000 -18,090,000 -18,090,000 -18,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,659,824,607 71,308,956,521 61,297,944,397 75,216,706,764
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,917,122,913 38,545,976,234 38,266,046,712 56,741,378,561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,688,480,720 28,854,654,842 27,087,882,217 39,542,447,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,228,642,193 9,691,321,392 11,178,164,495 17,198,930,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,632,723,413 60,508,492,667 69,311,978,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,770,984,996 816,823,780,726 288,716,372,787 775,799,634,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.