1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,694,677,124 |
152,165,877,642 |
136,631,087,800 |
122,078,963,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
60,299,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,694,677,124 |
152,165,877,642 |
136,631,087,800 |
122,018,663,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,381,463,370 |
126,050,907,901 |
111,144,148,461 |
104,714,562,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,313,213,754 |
26,114,969,741 |
25,486,939,339 |
17,304,101,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,492,956 |
9,794,091 |
20,205,333 |
8,268,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,402,824,987 |
10,554,178,104 |
8,706,474,284 |
5,903,532,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,380,980,043 |
10,554,161,749 |
8,706,463,813 |
5,902,827,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,616,685,435 |
3,733,071,483 |
4,015,561,089 |
3,385,646,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,210,868,327 |
8,041,103,129 |
11,382,629,271 |
8,919,672,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,123,327,961 |
3,796,411,116 |
1,402,480,028 |
-896,481,386 |
|
12. Thu nhập khác |
1,889,758,336 |
1,579,997,867 |
130,447,190 |
236,731,601 |
|
13. Chi phí khác |
141,226,672 |
853,984,693 |
211,412,125 |
153,236,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,748,531,664 |
726,013,174 |
-80,964,935 |
83,495,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,871,859,625 |
4,522,424,290 |
1,321,515,093 |
-812,986,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
89,709,018 |
1,712,557,327 |
525,126,702 |
70,217,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,782,150,607 |
2,809,866,963 |
796,388,391 |
-883,203,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,782,150,607 |
2,809,866,963 |
796,388,391 |
-883,203,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
362 |
365 |
104 |
-115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
362 |
365 |
104 |
-115 |
|