MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,694,677,124 152,165,877,642 136,631,087,800 122,078,963,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,299,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,694,677,124 152,165,877,642 136,631,087,800 122,018,663,790
4. Giá vốn hàng bán 117,381,463,370 126,050,907,901 111,144,148,461 104,714,562,125
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,313,213,754 26,114,969,741 25,486,939,339 17,304,101,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,492,956 9,794,091 20,205,333 8,268,564
7. Chi phí tài chính 12,402,824,987 10,554,178,104 8,706,474,284 5,903,532,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,380,980,043 10,554,161,749 8,706,463,813 5,902,827,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,616,685,435 3,733,071,483 4,015,561,089 3,385,646,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,210,868,327 8,041,103,129 11,382,629,271 8,919,672,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,123,327,961 3,796,411,116 1,402,480,028 -896,481,386
12. Thu nhập khác 1,889,758,336 1,579,997,867 130,447,190 236,731,601
13. Chi phí khác 141,226,672 853,984,693 211,412,125 153,236,511
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,748,531,664 726,013,174 -80,964,935 83,495,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,871,859,625 4,522,424,290 1,321,515,093 -812,986,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,709,018 1,712,557,327 525,126,702 70,217,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,782,150,607 2,809,866,963 796,388,391 -883,203,296
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,782,150,607 2,809,866,963 796,388,391 -883,203,296
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 362 365 104 -115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 362 365 104 -115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.