TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,394,809,100 |
30,770,021,573 |
17,517,677,541 |
11,451,459,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,683,663,224 |
7,219,512,427 |
1,793,140,410 |
101,590,001 |
|
1. Tiền |
5,683,663,224 |
7,219,512,427 |
1,793,140,410 |
101,590,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,547,264,769 |
13,231,711,123 |
7,049,755,229 |
2,057,175,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,233,337,520 |
12,750,267,098 |
6,807,028,451 |
1,695,559,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
311,158,600 |
207,358,600 |
34,398,100 |
94,649,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,645,369,713 |
3,916,686,489 |
3,850,929,742 |
3,909,568,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,163,881,107 |
10,318,798,023 |
8,365,217,895 |
9,285,966,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,163,881,107 |
10,390,459,472 |
8,497,837,964 |
9,379,873,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-71,661,449 |
-132,620,069 |
-93,907,156 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,564,007 |
6,727,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9,564,007 |
6,727,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,897,911,598 |
267,358,574,068 |
244,727,887,295 |
220,961,758,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,555,467,773 |
243,711,697,150 |
221,936,677,106 |
198,784,346,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,424,792,144 |
243,628,354,849 |
221,900,668,133 |
198,784,346,440 |
|
- Nguyên giá |
412,733,534,156 |
412,817,517,267 |
414,148,735,449 |
412,576,016,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,308,742,012 |
-169,189,162,418 |
-192,248,067,316 |
-213,791,670,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,675,629 |
83,342,301 |
36,008,973 |
|
|
- Nguyên giá |
202,164,500 |
202,164,500 |
202,164,500 |
202,164,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,488,871 |
-118,822,199 |
-166,155,527 |
-202,164,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,342,443,825 |
23,646,876,918 |
22,791,210,189 |
22,177,411,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,342,443,825 |
23,646,876,918 |
22,791,210,189 |
22,177,411,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,292,720,698 |
298,128,595,641 |
262,245,564,836 |
232,413,217,818 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
225,805,579,154 |
186,831,587,134 |
150,155,003,118 |
121,505,859,396 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,035,599,154 |
69,057,367,134 |
60,108,983,118 |
70,135,319,396 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,050,464,233 |
8,650,148,002 |
4,084,846,553 |
6,458,747,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,090,827,211 |
10,569,793,219 |
8,264,790,442 |
2,515,819,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,318,741,000 |
2,808,549,000 |
4,006,947,000 |
3,497,436,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
777,398,513 |
753,113,513 |
1,240,020,093 |
615,680,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,271,684,797 |
2,749,280,000 |
4,509,543,850 |
3,337,163,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,000,000,000 |
42,000,000,000 |
38,000,000,000 |
53,407,637,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,526,483,400 |
1,526,483,400 |
2,835,180 |
302,835,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,769,980,000 |
117,774,220,000 |
90,046,020,000 |
51,370,540,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,769,980,000 |
2,774,220,000 |
2,546,020,000 |
2,870,540,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
158,000,000,000 |
115,000,000,000 |
87,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,487,141,544 |
111,297,008,507 |
112,090,561,718 |
110,907,358,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,487,141,544 |
111,297,008,507 |
112,090,561,718 |
110,907,358,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,807,031,783 |
2,835,180 |
796,388,391 |
-386,814,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,782,150,607 |
2,809,866,963 |
796,388,391 |
-883,203,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,589,182,390 |
-2,807,031,783 |
|
496,388,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,292,720,698 |
298,128,595,641 |
262,245,564,836 |
232,413,217,818 |
|