TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,317,950,906 |
43,985,439,499 |
71,867,863,870 |
47,949,511,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,320,801,926 |
7,405,452,926 |
2,483,460,477 |
7,623,560,471 |
|
1. Tiền |
8,320,801,926 |
7,405,452,926 |
2,483,460,477 |
7,623,560,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,887,749,099 |
19,992,360,516 |
49,415,772,342 |
22,478,638,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,381,224,000 |
18,823,829,467 |
46,170,008,433 |
18,701,518,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,768,800 |
177,519,200 |
1,957,831,760 |
2,785,740,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,999,357,363 |
4,633,612,913 |
4,930,533,213 |
4,633,981,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,109,399,881 |
16,587,626,057 |
19,968,631,051 |
17,847,312,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,217,839,174 |
16,696,065,350 |
19,968,631,051 |
17,847,312,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-108,439,293 |
-108,439,293 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,774,608,558 |
305,570,938,626 |
300,242,905,870 |
294,199,672,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,477,298,967 |
280,728,449,409 |
275,063,509,630 |
269,399,031,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
286,477,298,967 |
280,728,449,409 |
275,063,509,630 |
269,399,031,802 |
|
- Nguyên giá |
410,462,465,579 |
410,462,465,579 |
410,154,202,156 |
410,287,015,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,985,166,612 |
-129,734,016,170 |
-135,090,692,526 |
-140,887,983,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,164,500 |
60,164,500 |
60,164,500 |
60,164,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,164,500 |
-60,164,500 |
-60,164,500 |
-60,164,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
124,796,364 |
133,050,364 |
137,177,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
124,796,364 |
133,050,364 |
137,177,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,297,309,591 |
24,717,692,853 |
25,046,345,876 |
24,663,463,460 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,297,309,591 |
24,717,692,853 |
25,046,345,876 |
24,663,463,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,092,559,464 |
349,556,378,125 |
372,110,769,740 |
342,149,183,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,387,568,527 |
248,403,400,294 |
266,616,080,687 |
234,185,683,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,334,556,527 |
59,654,540,294 |
77,521,520,687 |
45,332,803,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,790,391,759 |
10,101,350,589 |
25,387,002,824 |
17,446,005,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,476,111,882 |
10,062,585,079 |
24,889,925,803 |
14,027,435,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,163,902,500 |
1,132,622,000 |
2,632,334,000 |
3,099,065,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,549,195,513 |
822,851,513 |
796,571,513 |
748,061,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
805,588,747 |
1,340,522,443 |
3,289,203,147 |
4,485,751,597 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
34,668,125,270 |
19,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,549,366,126 |
1,526,483,400 |
1,526,483,400 |
1,526,483,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,053,012,000 |
188,748,860,000 |
189,094,560,000 |
188,852,880,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,053,012,000 |
2,748,860,000 |
3,094,560,000 |
2,852,880,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,704,990,937 |
101,152,977,831 |
105,494,689,053 |
107,963,500,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,704,990,937 |
101,152,977,831 |
105,494,689,053 |
107,963,500,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,589,182,390 |
-10,141,195,496 |
-5,799,484,274 |
-3,330,672,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,958,627,511 |
-4,552,013,106 |
-210,301,884 |
2,258,509,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,547,809,901 |
-5,589,182,390 |
-5,589,182,390 |
-5,589,182,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,092,559,464 |
349,556,378,125 |
372,110,769,740 |
342,149,183,945 |
|