MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,168,733,300 45,317,950,906 43,394,809,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,616,231,600 8,320,801,926 5,683,663,224
1. Tiền 8,616,231,600 8,320,801,926 5,683,663,224
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,141,315,617 18,887,749,099 21,547,264,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,709,606,777 17,381,224,000 20,233,337,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,080,000 149,768,800 311,158,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,417,628,840 4,999,357,363 4,645,369,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,642,601,064 -3,642,601,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,411,186,083 16,109,399,881 16,163,881,107
1. Hàng tồn kho 13,411,186,083 16,217,839,174 16,163,881,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -108,439,293
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,895,396,331 311,774,608,558 290,897,911,598
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 308,985,934,720 286,477,298,967 266,555,467,773
1. Tài sản cố định hữu hình 308,985,934,720 286,477,298,967 266,424,792,144
- Nguyên giá 410,464,076,196 410,462,465,579 412,733,534,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,478,141,476 -123,985,166,612 -146,308,742,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 130,675,629
- Nguyên giá 60,164,500 60,164,500 202,164,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,164,500 -60,164,500 -71,488,871
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,395,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,395,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,850,065,736 25,297,309,591 24,342,443,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,850,065,736 25,297,309,591 24,342,443,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,064,129,631 357,092,559,464 334,292,720,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 291,317,766,205 251,387,568,527 225,805,579,154
I. Nợ ngắn hạn 71,006,714,205 62,334,556,527 65,035,599,154
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,148,188,838 13,790,391,759 14,050,464,233
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,292,426,663 10,476,111,882 11,090,827,211
4. Phải trả người lao động 4,091,389,000 3,163,902,500 3,318,741,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,638,828,463 3,549,195,513 777,398,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,088,747 805,588,747 2,271,684,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,696,726,368 29,000,000,000 32,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,616,066,126 1,549,366,126 1,526,483,400
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,311,052,000 189,053,012,000 160,769,980,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,811,052,000 3,053,012,000 2,769,980,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 217,500,000,000 186,000,000,000 158,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,746,363,426 105,704,990,937 108,487,141,544
I. Vốn chủ sở hữu 99,746,363,426 105,704,990,937 108,487,141,544
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,912,260,000 76,912,260,000 76,912,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,912,260,000 76,912,260,000 76,912,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,844,996,673 2,844,996,673 2,844,996,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,536,916,654 31,536,916,654 31,536,916,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,547,809,901 -5,589,182,390 -2,807,031,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,371,421,290 5,958,627,511 2,782,150,607
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,823,611,389 -11,547,809,901 -5,589,182,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,064,129,631 357,092,559,464 334,292,720,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.