TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
54,168,733,300 |
45,317,950,906 |
43,394,809,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,616,231,600 |
8,320,801,926 |
5,683,663,224 |
|
1. Tiền |
|
8,616,231,600 |
8,320,801,926 |
5,683,663,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
30,141,315,617 |
18,887,749,099 |
21,547,264,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,709,606,777 |
17,381,224,000 |
20,233,337,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
14,080,000 |
149,768,800 |
311,158,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,417,628,840 |
4,999,357,363 |
4,645,369,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,642,601,064 |
-3,642,601,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,411,186,083 |
16,109,399,881 |
16,163,881,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,411,186,083 |
16,217,839,174 |
16,163,881,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-108,439,293 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
336,895,396,331 |
311,774,608,558 |
290,897,911,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
308,985,934,720 |
286,477,298,967 |
266,555,467,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
308,985,934,720 |
286,477,298,967 |
266,424,792,144 |
|
- Nguyên giá |
|
410,464,076,196 |
410,462,465,579 |
412,733,534,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-101,478,141,476 |
-123,985,166,612 |
-146,308,742,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
130,675,629 |
|
- Nguyên giá |
|
60,164,500 |
60,164,500 |
202,164,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,164,500 |
-60,164,500 |
-71,488,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
59,395,875 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
59,395,875 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,850,065,736 |
25,297,309,591 |
24,342,443,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,850,065,736 |
25,297,309,591 |
24,342,443,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
391,064,129,631 |
357,092,559,464 |
334,292,720,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
291,317,766,205 |
251,387,568,527 |
225,805,579,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
71,006,714,205 |
62,334,556,527 |
65,035,599,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,148,188,838 |
13,790,391,759 |
14,050,464,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,292,426,663 |
10,476,111,882 |
11,090,827,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,091,389,000 |
3,163,902,500 |
3,318,741,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,638,828,463 |
3,549,195,513 |
777,398,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
523,088,747 |
805,588,747 |
2,271,684,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
45,696,726,368 |
29,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,616,066,126 |
1,549,366,126 |
1,526,483,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
220,311,052,000 |
189,053,012,000 |
160,769,980,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,811,052,000 |
3,053,012,000 |
2,769,980,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
217,500,000,000 |
186,000,000,000 |
158,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
99,746,363,426 |
105,704,990,937 |
108,487,141,544 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
99,746,363,426 |
105,704,990,937 |
108,487,141,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
76,912,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
2,844,996,673 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
31,536,916,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-11,547,809,901 |
-5,589,182,390 |
-2,807,031,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-20,371,421,290 |
5,958,627,511 |
2,782,150,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,823,611,389 |
-11,547,809,901 |
-5,589,182,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
391,064,129,631 |
357,092,559,464 |
334,292,720,698 |
|