1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,803,231,590 |
465,744,476,021 |
331,501,699,062 |
299,410,632,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
240,347,328 |
|
71,400,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,562,884,262 |
465,744,476,021 |
331,430,299,062 |
299,410,632,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
342,843,565,068 |
349,864,562,183 |
235,091,728,342 |
206,604,804,077 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,719,319,194 |
115,879,913,838 |
96,338,570,720 |
92,805,828,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
486,280,073 |
415,066,405 |
114,649,526 |
394,932,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,902,791,810 |
9,176,460,354 |
5,048,123,203 |
3,953,933,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,279,559,139 |
7,921,336,228 |
4,530,990,011 |
2,977,340,695 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,818,813,626 |
56,012,144,557 |
47,794,874,079 |
53,289,445,921 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,597,395,578 |
37,451,724,925 |
29,873,057,086 |
27,126,399,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,886,598,253 |
13,654,650,407 |
13,737,165,878 |
8,830,981,093 |
|
12. Thu nhập khác |
164,296,218 |
304,930,106 |
190,141,454 |
1,924,626,871 |
|
13. Chi phí khác |
27,053,956 |
34,147,645 |
30,335,599 |
34,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,242,262 |
270,782,461 |
159,805,855 |
1,924,591,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,023,840,515 |
13,925,432,868 |
13,896,971,733 |
10,755,573,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,959,331,485 |
2,845,286,191 |
2,833,631,467 |
2,208,027,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,064,509,030 |
11,080,146,677 |
11,063,340,266 |
8,547,545,838 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,064,509,030 |
11,080,146,677 |
11,063,340,266 |
8,547,545,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,108 |
2,111 |
2,107 |
1,628 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|