1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,873,866,593 |
1,519,952,661 |
7,182,642,499 |
38,703,451,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,691,456 |
153,000 |
26,396,590 |
58,326,103 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,838,175,137 |
1,519,799,661 |
7,156,245,909 |
38,645,124,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,845,221,776 |
1,128,691,318 |
6,102,214,907 |
32,964,027,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,992,953,361 |
391,108,343 |
1,054,031,002 |
5,681,097,017 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
297,609,387 |
3,119,956 |
158,248,961 |
155,988,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,388,256 |
52,958,301 |
50,624,985 |
230,123,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,236,300 |
3,586,301 |
9,907,697 |
3,262,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,718,700,471 |
193,270,595 |
776,403,467 |
3,040,261,693 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
354,260,416 |
101,581,819 |
255,506,218 |
1,132,199,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,213,605 |
46,417,584 |
129,745,293 |
1,434,501,870 |
|
12. Thu nhập khác |
34,162,582 |
259,148 |
10,406,844 |
2,126 |
|
13. Chi phí khác |
9,348,137 |
2,800,000 |
11,680 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,814,445 |
-2,540,852 |
10,395,164 |
2,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,028,050 |
43,876,732 |
140,140,457 |
1,434,503,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,424,410 |
11,655,346 |
24,728,091 |
186,010,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,603,640 |
32,221,386 |
115,412,366 |
1,248,493,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,603,640 |
32,221,386 |
115,412,366 |
1,248,493,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|