MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,873,866,593 1,519,952,661 7,182,642,499 38,703,451,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,691,456 153,000 26,396,590 58,326,103
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,838,175,137 1,519,799,661 7,156,245,909 38,645,124,995
4. Giá vốn hàng bán 7,845,221,776 1,128,691,318 6,102,214,907 32,964,027,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,992,953,361 391,108,343 1,054,031,002 5,681,097,017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 297,609,387 3,119,956 158,248,961 155,988,623
7. Chi phí tài chính 112,388,256 52,958,301 50,624,985 230,123,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,236,300 3,586,301 9,907,697 3,262,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,718,700,471 193,270,595 776,403,467 3,040,261,693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 354,260,416 101,581,819 255,506,218 1,132,199,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,213,605 46,417,584 129,745,293 1,434,501,870
12. Thu nhập khác 34,162,582 259,148 10,406,844 2,126
13. Chi phí khác 9,348,137 2,800,000 11,680
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,814,445 -2,540,852 10,395,164 2,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 130,028,050 43,876,732 140,140,457 1,434,503,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,424,410 11,655,346 24,728,091 186,010,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,603,640 32,221,386 115,412,366 1,248,493,348
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,603,640 32,221,386 115,412,366 1,248,493,348
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.