MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,381,678,307 21,188,209,684 10,626,551,807 3,125,539,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,177,676 64,479,711 138,659,873 169,423,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,345,500,631 21,123,729,973 10,487,891,934 2,956,115,266
4. Giá vốn hàng bán 14,188,250,626 17,538,051,967 8,710,111,055 2,218,450,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,157,250,005 3,585,678,006 1,777,780,879 737,664,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,321,281 61,309,474 196,870,945 4,371,842
7. Chi phí tài chính 117,012,370 63,621,800 272,274,944 75,135,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,445,426 7,330,826 5,443,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,382,032,969 2,039,522,249 1,076,871,261 318,115,007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 319,388,095 603,117,178 439,703,103 166,480,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 412,137,852 940,726,253 185,802,516 182,305,822
12. Thu nhập khác 1,677,204 2,495,004 2,569,346 5,609,094
13. Chi phí khác 3,083,423 76,664 354,192
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,677,204 -588,419 2,492,682 5,254,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 413,815,056 940,137,834 188,295,198 187,560,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 78,803,011 188,321,261 41,577,640 40,622,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 335,012,045 751,816,573 146,717,558 146,937,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 335,012,045 751,816,573 146,717,558 146,937,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.