1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,381,678,307 |
21,188,209,684 |
10,626,551,807 |
3,125,539,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,177,676 |
64,479,711 |
138,659,873 |
169,423,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,345,500,631 |
21,123,729,973 |
10,487,891,934 |
2,956,115,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,188,250,626 |
17,538,051,967 |
8,710,111,055 |
2,218,450,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,157,250,005 |
3,585,678,006 |
1,777,780,879 |
737,664,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,321,281 |
61,309,474 |
196,870,945 |
4,371,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
117,012,370 |
63,621,800 |
272,274,944 |
75,135,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,445,426 |
7,330,826 |
5,443,600 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,382,032,969 |
2,039,522,249 |
1,076,871,261 |
318,115,007 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
319,388,095 |
603,117,178 |
439,703,103 |
166,480,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
412,137,852 |
940,726,253 |
185,802,516 |
182,305,822 |
|
12. Thu nhập khác |
1,677,204 |
2,495,004 |
2,569,346 |
5,609,094 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,083,423 |
76,664 |
354,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,677,204 |
-588,419 |
2,492,682 |
5,254,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
413,815,056 |
940,137,834 |
188,295,198 |
187,560,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,803,011 |
188,321,261 |
41,577,640 |
40,622,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
335,012,045 |
751,816,573 |
146,717,558 |
146,937,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
335,012,045 |
751,816,573 |
146,717,558 |
146,937,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|