1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,065,891,416,777 |
33,669,033,433,011 |
37,755,693,648,206 |
41,932,747,445,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,065,891,416,777 |
33,669,033,433,011 |
37,755,693,648,206 |
41,932,747,445,582 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,994,381,792,095 |
32,491,415,462,906 |
33,925,168,600,833 |
39,404,042,832,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,071,509,624,682 |
1,177,617,970,105 |
3,830,525,047,373 |
2,528,704,613,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
809,925,714,997 |
714,615,641,541 |
419,867,846,446 |
959,360,620,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
638,914,578,983 |
92,931,937,793 |
318,860,173,788 |
351,076,303,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,512,851,933 |
44,107,520,637 |
46,300,034,063 |
84,734,352,983 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
325,325,728,724 |
176,117,290,426 |
176,396,640,176 |
356,282,487,093 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,510,953,990 |
158,042,223,925 |
136,611,904,983 |
242,747,839,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,828,684,077,982 |
1,465,142,159,502 |
3,618,524,174,872 |
2,537,958,603,435 |
|
12. Thu nhập khác |
14,494,899,404 |
7,327,736,585 |
1,964,871,786 |
8,580,606,521 |
|
13. Chi phí khác |
13,654,365 |
61,101,856 |
55,615,496 |
308,070,762 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,481,245,039 |
7,266,634,729 |
1,909,256,290 |
8,272,535,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,843,165,323,021 |
1,472,408,794,231 |
3,620,433,431,162 |
2,546,231,139,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
202,670,896,081 |
145,971,053,458 |
385,129,126,992 |
277,363,362,933 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,555,295,433 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,620,939,131,507 |
1,326,437,740,773 |
3,235,304,304,170 |
2,268,867,776,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,629,199,786,444 |
1,339,432,531,307 |
3,260,330,768,040 |
2,279,145,204,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,260,654,937 |
-12,994,790,534 |
-25,026,463,870 |
-10,277,427,886 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
432 |
1,052 |
735 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|