MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,065,891,416,777 33,669,033,433,011 37,755,693,648,206 41,932,747,445,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,065,891,416,777 33,669,033,433,011 37,755,693,648,206 41,932,747,445,582
4. Giá vốn hàng bán 31,994,381,792,095 32,491,415,462,906 33,925,168,600,833 39,404,042,832,083
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,071,509,624,682 1,177,617,970,105 3,830,525,047,373 2,528,704,613,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 809,925,714,997 714,615,641,541 419,867,846,446 959,360,620,094
7. Chi phí tài chính 638,914,578,983 92,931,937,793 318,860,173,788 351,076,303,392
- Trong đó: Chi phí lãi vay 112,512,851,933 44,107,520,637 46,300,034,063 84,734,352,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 325,325,728,724 176,117,290,426 176,396,640,176 356,282,487,093
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,510,953,990 158,042,223,925 136,611,904,983 242,747,839,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,828,684,077,982 1,465,142,159,502 3,618,524,174,872 2,537,958,603,435
12. Thu nhập khác 14,494,899,404 7,327,736,585 1,964,871,786 8,580,606,521
13. Chi phí khác 13,654,365 61,101,856 55,615,496 308,070,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,481,245,039 7,266,634,729 1,909,256,290 8,272,535,759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,843,165,323,021 1,472,408,794,231 3,620,433,431,162 2,546,231,139,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 202,670,896,081 145,971,053,458 385,129,126,992 277,363,362,933
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,555,295,433
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,620,939,131,507 1,326,437,740,773 3,235,304,304,170 2,268,867,776,261
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,629,199,786,444 1,339,432,531,307 3,260,330,768,040 2,279,145,204,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -8,260,654,937 -12,994,790,534 -25,026,463,870 -10,277,427,886
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 525 432 1,052 735
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.