1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,097,968,959,922 |
17,134,510,012,534 |
21,048,655,068,878 |
27,859,886,072,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,097,968,959,922 |
17,134,510,012,534 |
21,048,655,068,878 |
27,859,886,072,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,816,395,335,400 |
15,762,995,537,833 |
19,008,418,257,187 |
25,992,206,579,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
281,573,624,522 |
1,371,514,474,701 |
2,040,236,811,691 |
1,867,679,493,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,101,872,301 |
171,897,360,672 |
199,744,393,353 |
304,060,275,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
93,971,658,677 |
84,921,272,341 |
132,166,208,307 |
159,596,662,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,084,560,127 |
75,876,681,833 |
89,766,445,956 |
113,605,983,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
94,989,142,286 |
141,812,387,913 |
193,843,857,653 |
176,812,274,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,048,507,666 |
75,070,555,102 |
67,340,096,354 |
79,194,897,178 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
159,666,188,194 |
1,241,607,620,017 |
1,846,631,042,730 |
1,756,135,935,036 |
|
12. Thu nhập khác |
4,992,922,713 |
5,831,533,572 |
2,369,632,107 |
2,471,361,017 |
|
13. Chi phí khác |
219,217,633 |
231,688,030 |
219,799,211 |
175,936,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,773,705,080 |
5,599,845,542 |
2,149,832,896 |
2,295,424,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
164,439,893,274 |
1,247,207,465,559 |
1,848,780,875,626 |
1,758,431,359,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
519,486,699 |
409,362,803 |
402,163,259 |
62,778,957,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,057,102,791 |
502,238,929 |
1,015,152 |
1,015,152 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
162,863,303,784 |
1,246,295,863,827 |
1,848,377,697,215 |
1,695,651,386,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,033,101,904 |
1,254,374,672,998 |
1,856,468,589,754 |
1,704,214,093,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,169,798,120 |
-8,078,809,171 |
-8,090,892,539 |
-8,562,707,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
405 |
599 |
550 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|